Chúc Mừng Năm Mới Tiếng Đức [71+ Câu Chúc Tết Hay]

Chúc Mừng Năm Mới Tiếng Đức ❤️️ 71+ Câu Chúc Tết Hay ✅ Điểm Qua Câu Chúc Tết Bằng Tiếng Đức Độc Đáo Và Ấn Tượng Nhất.

Cách Chúc Mừng Năm Mới Trong Tiếng Đức

Chia sẻ đến bạn đọc Cách Chúc Mừng Năm Mới Trong Tiếng Đức hay nhất.

  1. Ich wünsche dir für 2022 viel Glück, Gesundheit und Erfolg!: Chúc bạn năm 2022 nhiều niềm vui, sức khỏe và thành công!
  2. Ich wünsche dir für das neue Jahr gutes Gelingen für all deine Vorhaben: Tôi cầu chúc cho các bạn những điều tốt đẹp nhất cho tất cả các dự án của bạn trong năm mới.
  3. Ich wünsche dir im neuen Jahr für jedes Problem ein Glas Wein, um die Zeit bis zur Lösung zu überbrücken: Năm mới, tôi chúc bạn một ly rượu cho mọi vấn đề để thu hẹp khoảng cách cho đến khi có giải pháp.
  4. Möge das neue Jahr das beste deines Lebens werden: Cầu mong năm mới sẽ là điều tốt đẹp nhất trong cuộc đời bạn.
  5. Möge der Jahreswechsel einem herzensguten Menschen wie dir nichts als Freude bringen: Cầu mong thời khắc chuyển giao năm mới không mang lại niềm vui gì cho một người có trái tim nhân hậu như bạn.

Gửi bạn đọc tham khảo lời ✨Chúc Mừng Năm Mới Tiếng Trung Hay

Lời Chúc Mừng Năm Mới Bằng Tiếng Đức Hay

Tổng hợp những Lời Chúc Mừng Năm Mới Bằng Tiếng Đức Hay.

Lời Chúc Năm Mới Tiếng ĐứcDịch Nghĩa
Alles, was gut ist, soll sich verbessern, alles was schlecht ist, soll das neue Jahr aus deinem Leben streichen Mọi thứ tốt nên cải thiện, mọi thứ xấu nên xóa năm mới khỏi cuộc sống của bạn.
An alle, die mir letztes Jahr zu Silvester Grüße und viel Glück gesendet haben. Danke, aber das hat überhaupt nichts gebracht. Schickt mir für 2022 lieber Geld oder Tankgutscheine! Gửi đến tất cả những người đã gửi lời chúc và may mắn cho tôi vào đêm giao thừa năm ngoái. Cảm ơn, nhưng điều đó chẳng có tác dụng gì cả. Tốt hơn hãy gửi cho tôi tiền hoặc phiếu mua hàng cho năm 2022!.
Auch im Jahr 2022 wünsche ich dir alles Glück der Welt Tôi cũng chúc các bạn gặp nhiều may mắn trên thế giới vào năm 2022.
Bleib im neuen Jahr, wie du bist! Frohes Neues! Hãy ở lại như bạn đang ở trong năm mới! Hạnh phúc mới!
Damit grüßen Kinder die älteren Verwandten und Bekannten Sống lâu trăm tuổi.
Das alte Jahr ist bald futsch, drum wünsche ich Dir `nen guten Rutsch! Năm cũ sẽ sớm qua đi, chúc các bạn một năm mới vui vẻ!
Das kommende Jahr soll dir neuen Mut geben, um alte Ängste zu überwinden und ungeahnte Wege zu gehen Năm tới sẽ cho bạn dũng khí mới để vượt qua những nỗi sợ hãi cũ và đi những con đường bất ngờ.

Khám phá những câu 🌼Chúc Mừng Năm Mới Tiếng Nhật🌼 cực hay

Những Câu Chúc Tết Tiếng Đức Ý Nghĩa

Những Câu Chúc Tết Tiếng Đức Ý Nghĩa và ấn tượng nhất.

Câu Chúc Tết Tiếng ĐứcDịch Nghĩa
Das neue Jahr soll dir alles Gute beibehalten und GROSSES bereithalten Năm mới nên giữ cho bạn tất cả những điều tốt nhất và có những điều tuyệt vời trong cửa hàng cho bạn.
Das neue Jahr soll dir für alles Gute und Hilfsbereite, das du im letzten Jahr getan hast, einen schönen Tag schenken Năm mới sẽ mang đến cho bạn một ngày tốt lành cho tất cả những điều tốt đẹp và hữu ích bạn đã làm trong năm qua.
Dir und deiner Familie wünschen wir ein gesegnetes neues Jahr Chúng tôi chúc bạn và gia đình một năm mới thật hạnh phúc.
Du bist meine beste Freundin – genau deshalb wünsche ich dir das beste neue Jahr aller Zeiten Bạn là người bạn tốt nhất của tôi – Đó là lý do tại sao tôi chúc bạn một năm mới tốt lành nhất!
Du brauchst keine neuen Vorsätze, deine alten sind noch ungenutzt. Frohes Neues! Bạn không cần bất kỳ độ phân giải mới nào, những cái cũ của bạn vẫn chưa được sử dụng. Hạnh phúc mới!
Ein schwieriges Jahr endet. Jetzt kann es nur besser werden. Auf ein tolles 2022! Một năm khó khăn đang kết thúc. Bây giờ nó chỉ có thể trở nên tốt hơn. Để hướng tới một năm 2022 tuyệt vời!
Eine Myriade von Dingen, die du dir wünschst Vạn sự như ý

Trọn bộ lời ❄️Chúc Mừng Năm Mới Tiếng Hàn Quốc Hay❄️

Chúc Mừng Năm Mới Tiếng Đức 2022

Bật mí đến bạn những lời Chúc Mừng Năm Mới Tiếng Đức 2022 nổi bật nhất.

  • Frohes Neues Jahr! Auf das all‘ deine Wünsche in Erfüllung gehen: Chúc mừng năm mới! Hi vọng tất cả mong muốn của bạn trở thành sự thật.
  • Frohes Neues Jahr!!! Ich wünsche Euch ein fantastisches 2022!: Chúc mừng năm mới! tôi chúc các bạn một năm 2022 tuyệt vời!
  • Frohes neues Jahr!: Năm mới vui vẻ!
  • Für das neue Jahr wünsche ich dir, dass du alle Ziele erreichst, alle Hindernisse überwindest und alle Sonnenstrahlen einfängst: Năm mới, tôi chúc bạn đạt được mọi mục tiêu, vượt qua mọi trở ngại và đón được mọi tia nắng mặt trời.
  • Für das neues Jahr wünsche ich Dir, dass Du alles erreichst, was Du Dir vorgenommen hast: Dịp năm mới chúc bạn vạn sự như ý.
  • Glück, Gesundheit und Erfolg sollen Euch stets begleiten: Hạnh phúc, sức khỏe và thành công luôn luôn đồng hành cùng bạn.
  • Guten Übergang in das kommende Jahr: Chúc bạn có một bước chuyển giao tốt đẹp trong năm tới.

Top 🌲1001+ Câu Chúc Mừng Năm Mới Tiếng Anh🌲 đủ loại

Chúc Mừng Năm Mới Bằng Tiếng Đức

Gửi tặng lời Chúc Mừng Năm Mới Bằng Tiếng Đức đến những người mình yêu thương bạn nhé.

  1. Höre auf dein Herz und mach das Beste aus dem, was dir das neue Jahr bringt: Hãy lắng nghe trái tim bạn và tận dụng tối đa những gì năm mới mang lại cho bạn.
  2. Ich freue mich auf ein weiteres Jahr mit dir und jeden Moment, den wir teilen: Tôi đang mong chờ một năm nữa với bạn và mọi khoảnh khắc chúng ta chia sẻ.
  3. Ich hoffe, du hattest einen guten Rutsch – und ein noch besseres Jahr: Tôi hy vọng bạn đã có một năm mới hạnh phúc – và một năm tốt hơn nữa.
  4. Ich wünsche Dir ein frohes, glückliches und gesundes Neues Jahr!: Chúc bạn một năm mới vui vẻ, hạnh phúc và khỏe mạnh!
  5. Ich wünsche dir ein neues Jahr voll Glück, Spaß, Abenteuern, Erinnerungen und Freundschaft: Chúc các bạn một năm mới tràn đầy hạnh phúc, vui vẻ, những cuộc phiêu lưu, những kỷ niệm và tình bạn.

Tuyển tập 🍀Lời Chúc Mừng Năm Mới Tiếng Anh🍀 đỉnh nhất

chúc mừng năm mới tiếng đức

Lời Chúc Mừng Năm Mới Tiếng Đức

Top Lời Chúc Mừng Năm Mới Tiếng Đức thú vị nhất.

Lời Chúc Năm Mới Tiếng ĐứcDịch Nghĩa
Ich wünsche einen guten Start ins neue Jahr Chúc các bạn một năm mới khởi đầu thuận lợi.
Ich wünsche euch ein frohes neues Jahr Chúc các bạn năm mới vui vẻ!
Komm‘ gut ins neue Jahr Chúc một năm mới tốt lành.
Mein Neujahrswunsch für dich ist so kurz, aber umso liebevoller. Sei einfach glücklich Điều ước năm mới của anh dành cho em thật ngắn ngủi, nhưng lại càng yêu thương hơn. Chỉ cần em hạnh phúc!
Mein Ziel für 2022 ist es, die Ziele von 2021 zu erreichen, die ich mir 2020 vorgenommen habe, weil ich 2019 geplant hatte, das zu erledigen, was ich 2018 erreichen wollte, weil ich 2017 nicht geschafft habe, die Ziele von 2016 umzusetzen Mục tiêu của tôi cho năm 2022 là đạt được các mục tiêu năm 2021 mà tôi đặt ra cho bản thân, năm 2019 tôi đã lên kế hoạch làm những gì tôi muốn đạt được vào năm 2018, vì năm 2017 tôi đã không thể đạt được các mục tiêu năm 2016.

Giới thiệu thêm đến bạn đọc 🔰2 Câu Đối Tiếng Anh Hay🔰 ngày Tết

chúc mừng năm mới tiếng đức

Câu Chúc Mừng Năm Mới Tiếng Đức

Trọn bộ Câu Chúc Mừng Năm Mới Tiếng Đức mới nhất.

  • Mögest du alle guten Vorsätze umsetzen. Beste Wünsche, dein …: Chúc bạn thực hiện được mọi ý định tốt đẹp của mình. Những lời chúc tốt đẹp nhất, …
  • Niemand kann sagen, was das neue Jahr bringen wird, doch ich hoffe von Herzen, dass es dein bisher schönstes wird: Không ai có thể nói năm mới sẽ mang lại điều gì, nhưng tôi chân thành hy vọng rằng đó sẽ là điều tốt nhất của bạn từ trước đến nay.
  • Nur das Schönste, nichts als Glück – vom Besten wünsch ich dir ein Stück: Chỉ có những gì đẹp nhất, không có gì khác ngoài may mắn – Tôi chúc bạn một mảnh của những điều tốt nhất.
  • Prosit Neujahr!: Chúc mừng năm mới!
  • Sicherheit, Gesundheit und Wohlstand: An khang thịnh vượng

Những Câu Chúc Mừng Năm Mới Bằng Tiếng Đức

Những Câu Chúc Mừng Năm Mới Bằng Tiếng Đức gửi tới bạn đọc.

  1. Wenn’s alte Jahr erfolgreich war, freue dich aufs neue. Und war es schlecht, dann erst recht: Nếu năm cũ thành công, hãy hướng tới cái mới. Và nếu nó tệ, thì còn hơn thế nữa.
  2. Wie viel Gutes ich dir für das neue Jahr wünsche, kann ich gar nicht in Worte fassen. Doch egal, ob es schlimmer oder besser wird: Ich freue mich darauf, dass wir es gemeinsam erleben: Bao nhiêu điều tốt lành mà tôi cầu chúc cho năm mới, tôi không thể diễn tả thành lời. Nhưng bất kể nó trở nên tồi tệ hơn hay tốt hơn: Tôi rất mong được nhìn thấy nó cùng nhau!
  3. Wir wünschen Dir für die kommenden 365 Tage alles Gute: Chúng tôi chúc bạn trong 365 ngày sắp tới mọi chuyện tốt đẹp.
  4. Wir wünschen einen guten Rutsch in ein glückliches Neues Jahr!: Chúc năm bạn sự thuận lợi trong một năm mới hạnh phúc!
  5. Zum neuen Jahr wünsche ich dir Glück, Gesundheit und 365 wundervolle Tage: Năm mới, tôi chúc bạn hạnh phúc, sức khỏe và 365 ngày tuyệt vời.

Tặng bạn mã 💫Thẻ Cào Viettel Miễn Phí💫 không giới hạn

Tạo điểm nhấn đặc biệt trong dịp Tết đến bằng những lời chúc mừng năm mới tiếng Đức bạn nhé.

Viết một bình luận