Bảng Phiên Âm IPA: 44 Ký Hiệu Chữ Cái Tiếng Anh Quốc Tế

Bảng Chữ Cái IPA Với 44 Ký Hiệu Phiên Âm Quốc Tế Gồm Các Kí Tự Đặc Biệt Tiếng Anh, Cách Đọc Và Phát Âm Chuẩn 💘 COPY & DÁN, Tải File PDF Miễn Phí.

Bảng 44 Chữ Cái IPA Tiếng Anh

👉 Chọn Mẫu Ký Tự Chữ Cái IPA, Ký Hiệu Phiên Âm Tiếng Anh Quốc Tế Bạn Cần Bên Dưới Để Copy:

ʌ
ɑ:
æ
e
ə
ɜ:
ɪ
i:
ɒ
ɔ:
ʊ
u:
ɔɪ
ɪə
ʊə
b
d
f
g
h
j
k
l
m
n
ŋ
p
r
s
ʃ
t
θ
ð
v
w
z
ʒ

Symbols.vn chia sẽ bạn trọn bộ các mẫu 👉 177+ Kí Tự Đặc Biệt Chữ Cái In Đậm Nhỏ, To, Có Dấu

🔤 Bảng Phiên Âm IPA Quốc Tế – Hướng Dẫn Đọc & Phát Âm Chuẩn 🎙

IPA (International Phonetic Alphabet)hệ thống phiên âm quốc tế giúp bạn phát âm tiếng Anh chuẩn xác, tránh nhầm lẫn giữa cách viết và cách đọc.


Kí tự đặc biệt tiếng trung
Bảng Chữ Cái IPA, Ký Hiệu Phiên Âm Tiếng Anh Quốc Tế

🏆 Bảng Phiên Âm IPA Đầy Đủ

📌 IPA chia thành hai nhóm chính:

  1. Nguyên âm (Vowels) 🎶
  2. Phụ âm (Consonants) 🗣

🗣 Bảng Nguyên Âm IPA

Ký hiệuPhát âmVí dụ
/i:/i dàisee /siː/ (thấy)
/ɪ/i ngắnsit /sɪt/ (ngồi)
/e/êbed /bed/ (giường)
/æ/acat /kæt/ (mèo)
/ɑ:/a dàicar /kɑːr/ (xe hơi)
/ɔ:/o dàidoor /dɔːr/ (cửa)
/ʊ/u ngắnbook /bʊk/ (sách)
/u:/u dàifood /fuːd/ (thức ăn)
/ʌ/ăup /ʌp/ (lên)
/ɜ:/ơ dàibird /bɜːrd/ (chim)
/ə/ơ ngắnbanana /bəˈnænə/ (chuối)

👉 Mẹo học:

  • Nguyên âm dài có dấu “:” (ví dụ: /i:/ dài hơn /ɪ/)
  • Nguyên âm ngắn không có dấu “:

Chia sẽ bạn: Kí Tự Đặc Biệt Tiếng Hàn Quốc


🏆 Bảng Nguyên Âm Đôi (Diphthongs)

Nguyên âm đôi là sự kết hợp của hai nguyên âm trong một âm tiết.

Ký hiệuCách đọcVí dụ
/eɪ/êiname /neɪm/ (tên)
/aɪ/aitime /taɪm/ (thời gian)
/ɔɪ/oitoy /tɔɪ/ (đồ chơi)
/aʊ/auhow /haʊ/ (như thế nào)
/oʊ/âugo /ɡoʊ/ (đi)
/ɪə/iahere /hɪə/ (ở đây)
/ʊə/uatour /tʊə/ (chuyến du lịch)
/eə/eờcare /keə/ (chăm sóc)

👉 Mẹo học:

  • Nguyên âm đôi phát âm lướt nhanh giữa hai âm.
  • Học theo cặp từ thông dụng để nhớ nhanh hơn.

🗣 Bảng Phụ Âm IPA (Consonants)

Ký hiệuPhát âmVí dụ
/p/ppen /pen/ (bút)
/b/bbag /bæɡ/ (túi)
/t/ttea /ti:/ (trà)
/d/ddog /dɔːɡ/ (chó)
/k/kcat /kæt/ (mèo)
/ɡ/ggo /ɡoʊ/ (đi)
/f/ffish /fɪʃ/ (cá)
/v/vvan /væn/ (xe tải)
/θ/th nhẹthink /θɪŋk/ (suy nghĩ)
/ð/th mạnhthis /ðɪs/ (cái này)
/s/ssun /sʌn/ (mặt trời)
/z/zzoo /zu:/ (sở thú)
/ʃ/shshe /ʃi:/ (cô ấy)
/ʒ/zhmeasure /ˈmeʒə(r)/ (đo lường)
/h/hhat /hæt/ (mũ)
/m/mman /mæn/ (đàn ông)
/n/nno /nəʊ/ (không)
/ŋ/ngsing /sɪŋ/ (hát)
/l/llove /lʌv/ (yêu)
/r/rred /red/ (đỏ)
/w/wwater /ˈwɔːtə(r)/ (nước)
/j/j (giống “d”)yes /jes/ (đúng)

👉 Mẹo học:

  • /θ/ vs. /ð/: “thin” /θɪn/ (mỏng) vs. “this” /ðɪs/ (cái này).
  • /ʃ/ vs. /ʒ/: “she” /ʃi:/ (cô ấy) vs. “measure” /ˈmeʒə(r)/ (đo lường).
  • /ŋ/ chỉ xuất hiện ở cuối từ (sing, long, ring…).

📍THAM KHẢO: 50+ Kí Tự Trung Quốc, Chữ Hán

🔥 Mẹo Học Phát Âm IPA Chuẩn Quốc Tế


Luyện nghe trước khi nói

  • Dùng Google Dịch, Forvo.com để nghe người bản xứ phát âm.
  • Xem video phát âm IPA chuẩn Mỹ trên YouTube.

Học theo nhóm từ phổ biến

  • Đừng học từng ký hiệu riêng lẻ – hãy học theo từ vựng thường gặp.

Ghi âm & so sánh

  • Dùng app ELSA Speak hoặc TFlat để kiểm tra độ chuẩn.
  • Download bảng phiên âm quốc tế IPA PDF với 44 kí tự đặc biệt ở trên về điện thoại, máy tính để dùng và luyện đọc, phát âm hàng ngày.

Chia thành các cặp dễ nhầm lẫn

  • /ʃ/ vs. /ʒ/ (she – measure)
  • /i:/ vs. /ɪ/ (see – sit)
  • /tʃ/ vs. /dʒ/ (cheese – juice)

LỜI KHUYÊN ĐỂ PHÁT ÂM CHUẨN TIẾNG ANH

📌 Bảng IPA giúp bạn phát âm tiếng Anh đúng ngay từ đầu, tránh bị sai như “ship” thành “sheep”, “bat” thành “bet”.
🎯 Chỉ cần luyện nghe & thực hành theo IPA, bạn sẽ nói tiếng Anh chuẩn như người bản xứ! 🇬🇧🇺🇸


🔰 Tải Bảng Phiên Âm IPA PDF Miễn Phí

Nếu Bạn Có Nhu Cầu Tải Bảng Phiên Âm Quốc Tế IPA PDF Để Về Học Có Thể Download Theo Bên Dưới:



📍THAM KHẢO: 199+ Kí Tự Đặc Biệt Tiếng Nhật, Icon Chữ Nhật Bản Đẹp 🎙💬

Viết một bình luận