Tên Tiếng Nga 2024 ❤️ Top 139+ tên Tiếng Nga Hay Nhất ✅ Thử Xem Tên Của Mình Là Gì Qua Ngày Tháng Năm Sinh Của Bạn.Khám Phá Những Tên Hay.
MỤC LỤC NỘI DUNG
Top 20 Cái Tên Phổ Biến Và Ý Nghĩa Nhất Tại Nga
Khám phá ý nghĩa của những cái tên được dùng nhiều nhất tại nước Nga.
Tên tiếng Nga | Ý nghĩa |
Tatinia | Vị thánh được Giáo hội chính thống tôn sùng và trở thành cái tên rất phổ biến tại nước Nga. |
Katia | Tinh khiết hoặc đẳng cấp |
Irina | Một trong những cái tên được dùng nhiều nhất ở nước Nga với nghĩa chính là Người hòa giải hoặc Người mang lại hòa bình |
Lara | Chiến thắng hoặc lực lượng bảo vệ ngôi nhà |
Natasha | Ngày sinh hoặc ngày sinh của Chúa Kito |
Olga | Thánh hoặc cao siêu |
Raisa | Yên tinh |
Tania | Nước Nga nhỏ bé của Tatiana |
Sacha | Người bảo vệ con người hoặc nhân loại |
Sonia | Người khôn ngoan |
Andrei | Người đàn ông |
Boris | Máy bay chiến đấu |
Dimitri | Tận hiến cho đất mẹ |
Igor | Chiến binh của Chúa |
Yuri | Người làm việc với đất |
Ivan | Người được Chúa ban phước |
Mikhail | Một trong bảy tổng lãnh thiên thần |
Nikolai | Người chiến thắng |
Vladimir | Chúa tể hòa bình |
Serguei | Người bảo vệ |
Gợi ý cho bạn 💖 Đặt Tên Cho Con Trai 💖 Top 376+ Tên Hay Cho Con Trai Ý Nghĩa
Tên Tiếng Nga Cho Con Gái
Tên tiếng Nga của con gái rất đa dạng về ý nghĩa và hàm ý đấy nhé.
Tên tiếng Anh | Tên tiếng Nga | Ý nghĩa |
Sofia | София/Софья | Trí tuệ |
Anastasia | Анастасия | Phục Sinh |
Victoria | Виктория | Chiến thắng |
Ksenia/Xenia | Ксения | Khách sạn |
Arina | Арина | Hòa bình |
Yelizaveta/ Elizaveta | Елизавета | Lời thề với Chúa |
Adelina | Аделина | Cao quý |
Irina | Ирина | Hòa bình |
Yelena/Elena | Елена | Ánh sáng |
Polina | Полина | Thần Mặt trời |
Daria | Дарья | Nữ hoàng |
Natalia | Наталья | Ngày Giáng sinh |
Svetlana | Светлана | Ánh sáng, phước lành, thánh thiện |
Vera | Вера | Sự thực, chân lý |
Nadezhda | Надежда | Hy vọng |
Galina | Галина | Sáng sủa, bình tĩnh |
Lyubov | Любовь | Tình yêu |
Aleksandra/ Alexandra | Александра | Hậu vệ |
Maria | Мария | Cuộc nổi loạn |
Anna | Анна | Ngài, ơn huệ, duyên dáng |
Angelina | Ангелина | Sứ giả |
Marina | Марина | Biển |
Yekaterina/ Ekaterina | Екатерина | Tinh khiết |
Ludmila | Людмила | Người yêu dấu |
Tên tiếng Nga chủ yếu có liên quan tới thiên nhiên, Chúa và quyền lực, lãnh đạo. Symbols.vn tổng hợp những cái tên Nga thông dụng và phổ biến.
Tên Tiếng Nga Cho Con Trai
Tên con trai gắn với tính cách mạnh mẽ, làm việc to lớn và không sợ thất bại.
Tên tiếng Anh | Tên tiếng Nga | Ý nghĩa |
Artyom | Артём | Dành riêng cho Artemis |
Aleksandr/ Alexander | Александр | Hậu vệ |
Roman | Роман | Công dân Rome |
Yevgeny | Евгений | Cao quý |
Ivan | Иван | Ân sủng của Thiên Chúa |
Maksim/Maxim | Максим | Tuyệt vời nhất |
Denis | Денис | Từ Dionysius |
Alexey | Алексей | Hậu vệ |
Dmitry | Дмитрий | Người yêu trái đất |
Danyl | Даниил | Chúa là thẩm phán của tôi |
Sergey | Сергей | Người giúp việc |
Nikolai | Николай | Chiến thắng của nhân dân |
Konstantin | Константин | Kiên trì, kiên định, không thay đổi |
Nikita | Никита | Không thể chinh phục |
Mikhail | Михаил | Giống như Chúa |
Boris | Борис | Trận chiến |
Victor | Виктор | Chiến thắng |
Gennady | Геннадий | Hào phóng, cao thượng |
Vyacheslav | Вячеслав | Vinh quang |
Vladimir | Владимир | Hoàng tử nổi tiếng |
Andrey | Андрей | Chiến binh |
Anatoly | Анатолий | Bình minh |
Ilya | Илья | Thiên Chúa của tôi |
Kirill | Кирилл | Chúa |
Oleg | Олег | Thánh |
Khám phá top 308+ 💝 Họ Và Tên Tiếng Anh Cho Nữ 💝 Top 308+ Tên Hay Nhất
Tên Tiếng Nga Theo Ngày Sinh Vui Nhộn
Lấy ngày tháng năm sinh của mình để thử xem tên tiếng Nga của mình là gì nhé.
Họ – Số cuối cùng trong năm sinh của bạn
0: Xờ Vai
1: Ni Ko Lay
2: Nhai Xốp
3: Ku Ta
4: Hôn Kít
5: Đô Rô
6: Đi Mô
7: Pa Đan
8: Xì Pắc Tép
9: Mốc Cốp
Tên đệm – Tháng sinh của bạn
1: Rô Ma
2: Sét Gây
3: Ma Gáp
4: Ghép Sây
5: Dziu Ri
6: A Lết Săn
7: Pô Lét
8: Ơ Go
9: Đa Vy
10: Lít Mít
11: Lốt Chym
12: Hốt Clap
Tên – Ngày sinh của bạn
1: Đen Kô
2: Mai Lốp
3: Tét Bô
4: Nhin
5: U Ta Sin
6: Ra Đi Mốt
7: Suýt Chết
8: Mút Cô
9: Mông Tít
10: Hun Ta Phát
11: La Đi Mát
12: Săm Lin
13: Kun
14: Soăn Síp
15: Cô
16: Koop Ski
17: Ta Hôi
18: Típ
19: Be Rin
20: Sô Va
21: Hin Gít
22: Líp Sát
23: Ta Xoa
24: Ma La Phét
25: Ai Nút Cô
26: Be Re Zút
27: Se Vít
28: A Lô Đin
29: Bít Chóp
30: Rép Bô
31: Mông Chi
Tên tiếng Nga của mình là Đô Rô Đa Vy Ma La Phét. Chia sẻ tên của bạn cùng Symbols.vn nhé.
Gợi ý tên con trai, con gái 🎉 Tên Tiếng Đức Hay Nhất 🎉 Top 342+ Tên Nam Nữ Ý Nghĩa
Tên Tiếng Nga Cho Bé Gái
Các bé gái nhỏ mới sinh ra được đặt những cái tên nào?
Tên tiếng Nga | Ý nghĩa |
Agafya | Tốt bụng |
Alyona | Ngọn đuốc ánh sáng |
Anastasia | Phục sinh |
Anfisa | Loài hoa |
Angela | Thiên thần |
Annushka | Mạnh mẽ, nhân hậu |
Bogdana | Chúa đã trả lại |
Diana | Người phụ nữ thiêng liêng |
Esfir | Giống như ngôi sao |
Gala | Người phụ nữ thanh thản |
Gennadiya | Người phụ nữ hào phòng |
Irinushka | Người phụ nữ của hòa bình |
Jekaterina/Karina | Hương vị, tinh khiết |
Klava/Klavdiya | Người phụ nữ Feeble |
Lesya | Người bảo vệ loài người |
Lidochka | Đến từ Lydia |
Liliya | Hoa huệ |
Lizaveta | Lời hứa của Chúa |
Luba | Người phụ nữ yêu thương |
Masha | Người phụ nữ nổi loạn |
Matrona | Giống như phụ nữ |
Nadezhda | Tràn đầy hi vọng |
Nata | Sinh nhật của Chúa Kito |
Polina | Xinh xắn, nhỏ bé |
Rada | Đầy quan tâm |
Roksana | Ngôi sao của sự tráng lệ |
Roza | Hoa hồng |
Rufina | Người phụ nữ với mái tóc đỏ |
Snezhana | Từ xứ tuyết |
Valentina | Mạnh mẽ |
Vasilisa | Nữ hoàng |
Verochka | Sự thật |
Vitaliya | Tràn đầy sức sống |
Vladimira | Người cai trị vĩ đại nhất |
Vladislava | Người cai trị nổi tiếng |
Yaroslava | Vinh quang mùa xuân |
Yelizaveta | Lời hứa của Chúa |
Đừng bỏ lỡ Đặt Tên Cho Con Gái
Tên Tiếng Nga Cho Bé Trai
Tổng hợp những cái tên đầy ý nghĩa cho bé trai tại nước Nga.
Tên tiếng Nga | Ý nghĩa |
Alyosha | Một người giúp đỡ mọi người |
Artyom | Người theo dõi |
Borya | Chiến đấu |
Demyan | Một người thuần hóa |
Dima | Một tín đồ của thần Hy Lạp |
Egor | Một người nông dân |
Evgeni | Thuộc dòng dõi quý tộc |
Faddey | Quà tặng của thượng đế |
Fedor | Người cai trị quyền lực của nhân dân |
Feliks | Vui mừng |
Feofan | Hiển linh |
Fyodor | Người cai trị quyền lực |
Grisha | Tỉnh táo, cảnh giác |
Ioann | Chúa đã ưu ái tôi |
Kazizu | Người giữ hòa bình |
Kir | Ngai vàng |
Kliment | Đầy lòng thương xót |
Kolya | Người hùng |
Kodiak | Một hòn đảo |
Konstantin | Kiên định, không thay đổi |
Kuzma | Vũ trụ |
Lyosha | Luôn giúp đỡ mọi người |
Maksim | Điều tuyệt vời |
Matvey | Chúa ban thưởng |
Nikolai | Chiến thắng của mọi người |
Pavel | Khiêm tốn |
Rumani | Người sư tử |
Stanislav | Trở nên nổi tiếng |
Vanya | Chúa nhân từ |
Vladimira | Người thống trị thế giới |
Volya | Ý chí tự do |
Yaromir | Người đàn ông của hòa bình |
Yegor | Một người nông dân |
Yevgeni | Thuộc dòng dõi quý tộc |
- Xem trọn bộ 1001 Tên Tiếng Thái
- Trọn bộ bài viết Tên Tiếng Pháp Hay
Top Những Cái Tên Tiếng Nga Phổ Biến Nhất
Tên tiếng Nga phổ biến thường phải dễ đọc, ngắn gọn nhưng vẫn chứa đựng một ý nghĩa quan trọng nào đó.
Tên Con Trai Thông Dụng
10 cái tên được dùng nhiều nhất cho con trai tại nước Nga
- Alman: Người đàn ông cao quý
- Arsenio: Nam tính
- Art: Sự mạnh mẽ
- Ash: Hạnh phúc
- Aydin: Thông minh
- Burghard: Mạnh mẽ như một lâu đài
- Calin: Chiến binh mạnh mẽ
- Collins: Những người chiến thắng Nicholas
- Anadi: Thiên Chúa toàn năng
- Jahan: Thiên Chúa giàu lòng xót thương
Tên Con Gái Thông Dụng
Tên con gái được dùng nhiều nhất với hàm ý xinh đẹp và tốt bụng, nhẹ nhàng
- Alair: Vui vẻ
- Amandeep: Ánh sáng của hòa bình
- Adelisa: Người trong quý tốc
- Aliana: Duyên dáng, cao quý
- Anna: Tao nhã
- Ariza: Cây tuyết ùng
- Diana: Tỏa sáng
- Ebru: Đá cẩm thạch giấy
- Elani: Chiếu sáng
- Elida: Có cánh
- Elvira: Siêu phàm
- Gulbahar: Hoa hồng mùa xuân
- Irina: Hòa bình
- Ishani: Phụ nữ
- Janelle: Thiên Chúa ở với chúng ta
Bạn đọc cũng tìm kiếm:
Nếu bạn có cái tên nào hay thì đừng quên chia sẻ với Symbols.vn trong phần bình luận ở bên dưới nhé.