Những Tên Tiếng Anh Hay ❤️ Với Bộ 372+ Mẫu Các Tên Tiếng Anh Đẹp ✅ Đủ Loại Cho Nam Nữ Con Trai Con Gái Ý Nghĩa Nhất Để Bạn Chọn.
🆔 Bên cạnh Tên Tiếng Anh Ý Nghĩa mời bạn tham khảo bộ kí hiệu hay symbols.vn mới phát hành dưới đây:
- Bộ 1001 MẬT MÃ TÌNH YÊU
- Anh Yêu Em Viết Bằng Số
- Kí Tự Tình Yêu
- TRÁI TIM XẾP HÌNH ĐẸP
- 1001 Icon Tình Yêu
- Kí Tự Trái Tim
MỤC LỤC NỘI DUNG
Những Tên Tiếng Anh Hay Nhất
Những Tên Tiếng Anh Hay Nhất Được Dùng Phổ Biến Hiện Nay
A | |
Aaron | Khai sáng, cao quý, mạnh mẽ |
Abe | Người cha của dân tộc |
Abraham | Người cha cao quý |
Adam | người đàn ông của trái đất |
Adler | Dũng cảm và hùng vĩ |
Adley | Luôn muốn làm nhưng điều đúng đắn |
Aedus | Ngọn lửa |
Aiden | Ý chí mạnh mẽ, luôn biết mình muốn gì |
Alan | Đẹp trai, quý tộc |
Albern | Dũng cảm và lịch sự |
Alexander | Người bảo vệ |
Alfred or Alfie | Cực kỳ khôn ngoan |
Alvin | Cao thượng, tốt bụng và đáng tin cậy |
Ambrose | Danh tiếng trường tồn theo thời gian |
Amery | Siêng năng, chăm chỉ |
Amos | Mạnh mẽ |
Andrew | Dũng cảm, mạnh mẽ, nam tính |
Angus | Độc đáo, đặc biệt |
Ansel | Sinh ra từ gia đình quý tộc |
Ariel | Tên của một thiên thần, nghĩa đen là sư tử |
Arnold | Dũng mãnh như đại bàng |
Arthur | Nhà vô địch dũng cảm và là tín đồ của Thor |
Arvel | Dễ thương, nhiều người yêu mến |
Aryeh | Sư tư – vua các loài thú, mạnh mẽ, dũng cảm |
Asher | May mắn |
Atwood | Người sống trong rừng, đơn giản đầy đủ |
Aubrey | Người cai trị |
Austin | Tử tế, tốt bụng |
Axel | Người đàn ông ôn hòa |
Azriel | Tên của thiên thần, người trợ giúp thần hộ mệnh |
B | |
Baird | Một người có tài năng âm nhạc |
Barclay | Tên từ thiên nhiên – Đồng cỏ của rừng Bạch Dương |
Barin | Chiến binh cao quý luôn muốn điều tốt nhất |
Barnaby | Nhà tiên tri khôn ngoan, tin cậy |
Barnett | Người lãnh đạo |
Baruch | May mắn |
Beau | Đẹp trai |
Benedict | May mắn |
Benjamin | Tên tiếng Do Thái có nghĩa là người miền nam |
Benton | Người sống trên các cánh đồng hoang |
Berel | Xuất phát từ Bear, mạnh mẽ và dũng cảm |
Berwin | Chúc phúc cho người Bỉ |
Blake | Người có nước da trắng |
Boone | Tốt đẹp, mang phước lành |
Boris | Chiến binh dũng cảm, mạnh mẽ, tin cậy |
Brendan | Tầm nhìn xa trông rộng |
C | |
Caleb | Toàn tâm toàn ý |
Calev | Người có trái tim ấm áp |
Cameron | Người có cái mũi vẹo |
Cayden | Chiến binh vĩ đại, dũng cảm, mạnh mẽ nhất |
Cedric | Chiến binh mạnh mẽ dũng cảm |
Chanan | Một người có duyê |
Chaniel | Vẻ vang |
Cody | Người tốt bụng, luôn muốn giúp đỡ mọi người |
Colin | Nguời tập sự |
Colm | Hòa bình |
Connor | Khát vọng |
Conrad | Người mạnh mẽ đưa ra ngững lời khuyên tốt |
Conway | Dòng sông Thánh |
Cormac | Con quạ |
Corwin | Huyền bí, kỳ lạ |
Craig | Từ từ, bình tĩnh |
Crispin | Người có mái tóc xoăn |
D | |
Daniel | Một người ngoan đạo |
Darragh | Gỗ sồi |
Dietrich | Người lãnh đạo |
Doron | Món quà |
Dylan | Triều đại vĩ đại |
E | |
Ehud | Tình yêu hoàn hảo |
Eilad | Bền bỉ, kiên định |
Eli | Lễ hội lên ngôi |
Eliyahu | Người ngoan đạo, hướng về thiên chúa |
Emanuel | Một cái tên trong Kinh thánh, chúa ở bên chúng ta |
Emory | Người lãnh đạo |
Ethan | Vững chắc, bền bỉ, kiên định |
Ewan | Người đàn ông sinh ra từ cây Yew |
Ezekiel | Sức mạnh |
Ezra | Người trợ giúp |
Bên cạnh các tên tiếng anh hay cho nam và nữ bạn có thể trải nghiệm các ứng dụng độc quyền tại symbols.vn dưới đây:
👉 Tạo Tên Tiếng Anh Bằng Kí Tự
👉 Tên Tiếng Anh Kí Tự Đặc Biệt
👉 Tên Tiếng Anh Cho Nữ Ngắn Gọn
Nếu chưa có tài khoản VIP, nhận ngay tại 💝 Acc Vip Miễn Phí 💝 tặng nick mới nhất free
Các Tên Tiếng Anh Đẹp
Bên cạnh các tên tiếng anh hay dưới đây là bộ những tên tiếng Anh đẹp để bạn lựa chọn có dịch ý nghĩa đi kèm:
F | |
Finn | Người lính mạnh mẽ, dũng cảm, chiến đấu vì những gì anh ta tin tưởng |
Frederick | Người lãnh đạo mạnh mẽ, tốt bụng, công bằng |
G | |
Gabrie | Vị thần của chúa |
Gad | May mắn, Gad là con trai của Jacob trong kinh thánh |
Garrett | Người luôn vì người khác |
Gavriel | Sức mạnh |
Gideon | Chiến binh hùng mạnh |
Gil | Một người hạnh phúc |
Grayson | Con trai của người bảo lãnh |
Harding | Dũng cảm và kiên cường |
Harvey | Bùng cháy, nhiệt huyết |
Helmer | Cơn thịnh nộ |
Hirsch | Ngây thơ |
Hunter | Người tìm kiếm, truy tìm |
I | |
Indivar | Chúc phúc |
Isaiah | Cứu rỗi |
Ivor | Dũng cảm, mạnh mẽ, tận tụy |
Jack | Dũng cảm mạnh mẽ nhưng nghĩ cho bản thân |
Jacob | Một tên trong kinh thánh có nguồn gốc Do Thái |
Jasper | Khôn ngoan – người mang kho báu |
Jordan | Có nghĩa chảy xuống – tên một dòng sông |
Joss | Chúa tể đạo hồi |
Judah | Một người rất được yêu mến |
Jude | Dạng rút gọn của Judah |
Jules | Hậu duệ của sao mộc |
Justin | Công bằng, chính trực, tốt bụng |
K | |
Kalman | Người có lòng nhân ái, nhân từ |
Karamat | Kỳ diệu |
Kasey | Người luôn cảnh giác, tỉnh táo |
Kasper | Người thông thái, mang kho báu |
Keane | Cổ xưa, xa xôi, huyền bí. |
Kelly | Chiến binh thực thụ |
Kendal | Một người được yêu mến và tôn thờ |
Kenzie | Đẹp trai và tốt bụng |
Killian | Chiến binh nhỏ bé |
Kirk | Tin cậy |
Kwan | Mạnh mẽ |
L | |
Leon | Sư tử |
Leonard | Dũng cảm, mạnh mẽ như sư tử |
Levi | Gắn bó |
Liam | Người bảo vệ kiên định của mọi người |
Logan | Một cái tên phổ biến xuất phát từ họ của Scotland |
Lorcan | Nhỏ bé nhưng dũng cảm và quyết liệt |
Lowell | Hung dữ, dũng cảm nhưng có nhiều điều để học hỏi |
M | |
Maddox | Tốt bụng, đáng tin cậy |
Magnar | Chiến binh mạnh mẽ |
Magnus | Tuyệt vời, được mọi người yêu mến và kính trọng |
Malachi | Sứ giả của thần |
Malcolm | Người có dòng máu quý tộc, hoàng gia |
Marcus | Chiến binh mạnh mẽ, cao quý |
Marlon | Đẹp trai, nhanh nhẹn, dũng cảm |
Matthew | Một món quà từ chúa |
Max | Mạnh mẽ, đơn giản |
Maximus | Tuyệt vời nhất |
Medad | Người bạn |
Meir | Người mang đến ánh sáng, hy vọng |
Melville | Người lãnh đạo dũng cảm, chính trực |
Mendel | Người tốt bụng luôn biết cách an ủi mọi người |
Mica | Người giống với chúa |
Micha | Một nhà tiên tri nhỏ trong kinh thánh |
Milo | Một người công bằng, tốt bụng |
Morgan | Lãng mạn và huyền thoại |
Moshe | Một nhà phán đoán, lãnh đạo mạnh mẽ |
Murray | Một thủy thủ, một người yêu biển |
N | |
Nathaniel | Một món quà từ chúa |
Neal | Dũng cảm, mạnh mẽ, trung thực |
Neron | Mạnh mẽ, dũng cảm |
Niall | Lãng mạn |
Nicholas | Nghĩa đen là người dân khải hoàn |
Nika | Hung dữ nhưng tuyệt vời |
Nissim | Phép lạ |
Noach | Một người trầm lặng và bình yên |
Noah | Thoải mái |
Noam | Dễ chịu, tốt bụng |
Norris | Người chăm sóc, giỏi chăm sóc mọi người và mọi thứ |
O | |
Olaf | Khôn ngoan |
Oliver | Cây Ôliu, có mối liên hệ với hòa bình |
Orson | Giống như một chú Gấu, một người mạnh mẽ |
Oscar | Ngọn giáo của thần |
Oswald | Một người có sức mạnh như thần |
Oswin | Người bạn của chúa |
Otis | Một người biết lắng nghe, khôn ngoan |
Ovadia | Người hầu của chúa, một nhà tiên tri |
Owen | Sinh ra đã tốt bụng |
P | |
Padraig | Quý tộc |
Phillip | Người yêu ngựa |
Phoenix | Một con chim thần thoại, biểu tượng của sự bất tử |
Q | |
Quentin | Nghĩa đen là sinh ra vào thứ năm |
R | |
Rafael | Thiên thần chữa lành vết thương |
Randolph | Một người bảo hộ |
Reese | Người hâm mộ |
Reggie | Người cai trị khôn ngoan |
Remo | Người mạnh mẽ |
Reuben | Một tên trong kinh thánh |
Roderick | Một sức mạnh cường đại, người có mái tóc đỏ |
Roman | Một người mạnh mẽ đến từ Rome |
Ronan | Tên của một vị vua |
Rory | Tên của người da đỏ |
Ryan | Một vị vua nhỏ |
S | |
Saul | Một vị vua khôn ngoan, công bằng |
Sebastian | Một người được yêu thương tuyệt đối |
Selig | Người may mắn, vui vẻ |
Seth | Một cái tên gắn bó với thần thoại Hy Lạp |
Shaun | Người được chúa ban phước |
Solomon | Một người điềm đạm và yêu thương |
Stephen | Vương miện |
T | |
Takeo | Mạnh mẽ |
Takeshi | Rất mạnh mẽ |
Thomas | Một cái tên trong kinh thánh – nghĩa đen là đôi song sinh |
Tiger | Mạnh mẽ, tràn đầy sức sống – đẹp trai, cao quý như một con hổ |
Timothy | Tôn vinh Chúa |
Tobias | Một cái tên trong kinh thánh |
U | |
Uriel | Thiên thần ánh sáng hay ngọn lửa của thần |
V | |
Valdus | Một người rất mạnh mẽ |
Velvel | Một chiến binh dũng mãnh không biết sợ hãi |
W | |
William | Người bảo vệ |
Wyatt | Chiến binh nhỏ |
Y | |
Yona | Sự yên bình |
Yoram | Người được nâng đỡ từ Chúa |
Z | |
Zachary | Một nhà tiên tri |
Zane | Có duyên |
Zev | Có nghĩa là Sói |
BẠN XEM BỘ TÊN TEAM MỚI NHẤT 💢 1001 TÊN NHÓM HAY 💢
Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ
50 mẫu tên tiếng anh hay cho nữ được dùng nhiều nhất
STT | TÊN | Ý NGHĨA |
1 | Acacia | Bất tử, phục sinh |
2 | Adela Adele | Cao quý |
3 | Adelaide Adelia | Người phụ nữ có xuất thân cao quý |
4 | Agatha | Tốt |
5 | Agnes | Trong sáng |
6 | Alethea | Sự thật |
7 | Alida | Chú chim nhỏ |
8 | Aliyah | Trỗi dậy |
9 | Alma | Tử tế, tốt bụng |
10 | Almira | Công chúa |
11 | Alula | Người có cánh |
12 | Alva | Cao quý, cao thượng |
13 | Amabel Amanda | Đáng yêu |
14 | Amelinda | Xinh đẹp và đáng yêu |
15 | Amity | Tình bạn |
16 | Angel Angela | Thiên thần, người truyền tin |
17 | Annabella | Xinh đẹp |
18 | Anthea | Như hoa |
19 | Aretha | Xuất chúng |
20 | Arianne | Rất cao quý, thánh thiện |
21 | Artemis | Tên nữ thần mặt trăng trong thần thoại Hy Lạp |
22 | Aubrey | Kẻ trị vì tộc elf, siêu hùng cường |
23 | Audrey | Sức mạnh cao quý |
24 | Aurelia | Tóc vàng óng |
25 | Aurora | Bình minh |
26 | Azura | Bầu trời xanh |
27 | Bernice | Người mang lại chiến thắng |
28 | Bertha | Nổi tiếng, sáng dạ |
29 | Blanche | Trắng, thánh thiện |
30 | Brenna | Mỹ nhân tóc đen |
31 | Bridget | Sức manh, quyền lực |
32 | Calantha | Hoa nở rộ |
33 | Calliope | Khuôn mặt xinh đẹp |
34 | Celina | Thiên đường |
35 | Ceridwen | Đẹp như thơ tả |
36 | Charmaine | Quyến rũ |
37 | Christabel | Người Công giáo xinh đẹp |
38 | Ciara | Đêm tối |
39 | Cleopatra | Tên 1 nữ hoàng Ai Cập |
40 | Cosima | Có quy phép, hài hòa |
41 | Daria | Người giàu sang |
42 | Delwyn | Xinh đẹp, được phù hộ |
43 | Dilys | Chân thành, chân thật |
44 | Donna | Tiểu thư |
45 | Doris | Xinh đẹp |
46 | Drusilla | Mắt long lanh như sương |
47 | Dulcie | Ngọt ngào |
48 | Edana | Lửa, ngọn lửa |
49 | Edna | Niềm vui |
50 | Eira | Tuyết |
TRỌN BỘ TOP 🆘 1001 NICK NAME HAY 🆘
Nếu bạn cần nhiều hơn tên tiếng Anh Nữ có thể xem thêm bộ 100 English name có giải thích đi kèm ý nghĩa tên tiếng anh nữ để bạn lựa chọn:
51 | Eirian/Arian | Rực rỡ, xinh đẹp |
52 | Eirlys | Bông tuyết |
53 | Elain | Chú hươu con |
54 | Elfleda | Mỹ nhân cao quý |
55 | Elfreda | Sức mạnh người elf |
56 | Elysia | Được ban phước |
57 | Erica | Mãi mãi, luôn luôn |
58 | Ermintrude | Được yêu thương trọn vẹn |
59 | Ernesta | Chân thành, nghiêm túc |
60 | Esperanza | Hy vọng |
61 | Eudora | Món quà tốt lành |
62 | Eulalia | (Người) nói chuyện ngọt ngào |
63 | Eunice | Chiến thắng vang dội |
64 | Euphemia | Được trọng dọng, danh tiếng vang dội |
65 | Fallon | Người lãnh đạo |
66 | Farah | Niềm vui, sự hào hứng |
67 | Felicity | Vận may tốt lành |
68 | Fidelia | Niềm tin |
69 | Fidelma | Mỹ nhân |
70 | Fiona | Trắng trẻo |
71 | Florence | Nở rộ, thịnh vượng |
72 | Genevieve | Tiểu thư, phu nhân của mọi người |
73 | Gerda | Người giám hộ, hộ vệ |
74 | Giselle | Lời thề |
75 | Gladys | Công chúa |
76 | Glenda | Trong sạch, thánh thiện, tốt lành |
77 | Godiva | Món quà của Chúa |
78 | Grainne | Tình yêu |
79 | Griselda | Chiến binh xám |
80 | Guinevere | Trắng trẻo và mềm mại |
81 | Gwyneth | May mắn, hạnh phúc |
82 | Halcyon | Bình tĩnh, bình tâm |
83 | Hebe | Trẻ trung |
84 | Helga | Được ban phước |
85 | Heulwen | Ánh mặt trời |
86 | Hypatia | Cao quý nhất |
87 | Imelda | Chinh phục tất cả |
88 | Iolanthe | Đóa hóa tím |
89 | Iphigenia | Mạnh mẽ |
90 | Isadora | Món quà của Isis |
91 | Isolde | Xinh đẹp |
92 | Jena | Chú chim nhỏ |
93 | Jezebel | Trong trắng |
94 | Jocasta | Mặt trăng sáng ngời |
95 | Jocelyn | Nhà vô địch |
96 | Joyce | Chúa tể |
97 | Kaylin | Người xinh đẹp và mảnh dẻ |
98 | Keelin | Trong trắng và mảnh dẻ |
99 | Keisha | Mắt đen |
100 | Kelsey | Con thuyền mang đến thắng lợi |
101 | Kerenza | Tình yêu, sự trìu mến |
102 | Keva | Mỹ nhân, duyên dáng |
103 | Kiera | Cô bé tóc đen |
104 | Ladonna | Tiểu thư |
105 | Laelia | Vui vẻ |
106 | Lani | Thiên đường, bầu trời |
107 | Latifah | Dịu dang, vui vẻ |
108 | Letitia | Niềm vui |
109 | Louisa | Chiến binh nổi tiếng |
110 | Lucasta | Ánh sáng thuần khiết |
111 | Lysandra | Kẻ giải phóng loại người |
112 | Mabel | Đáng yêu |
113 | Maris | Ngôi sao của biển cả |
114 | Martha | Quý cô, tiểu thư |
115 | Meliora | Tốt hơn, đẹp hơn |
116 | Meredith | Trưởng làng vĩ đại |
117 | Milcah | Nữ hoàng |
118 | Mildred | Sức mạnh của nhân từ |
119 | Mirabel | Tuyệt vời |
120 | Miranda | Dễ thương, đáng mến |
121 | Muriel | Biển cả sáng ngời |
122 | Myrna | Sư trìu mến |
123 | Neala | Nhà vô địch |
124 | Odette/Odile | Sự giàu có |
125 | Olwen | Dấu chân được ban phước |
126 | Oralie | Ánh sáng đời tôi |
127 | Oriana | Bình minh |
128 | Orla | Công chúa tóc vàng |
129 | Pandora | Được ban phước |
130 | Phedra | Ánh sáng |
131 | Philomena | Được yêu quý nhiều |
132 | Phoebe | Tỏa sáng |
133 | Rowan | Cô bé tóc đỏ |
134 | Rowena | Danh tiếng, niềm vui |
135 | Selina | Mặt trăng |
136 | Sigourney | Kẻ chinh phục |
137 | Sigrid | Công bằng và thắng lợi |
138 | Sophronia | Cẩn trọng, nhạy cảm |
139 | Stella | Vì sao |
140 | Thekla | Vinh quang của thần linh |
141 | Theodora | Món quà của Chúa |
142 | Tryphena | Duyên dáng, thanh nhã |
143 | Ula | Viên ngọc của biển cả |
144 | Vera | Niềm tin |
145 | Verity | Sự thật |
146 | Veronica | Người mang lại chiến thắng |
147 | Viva/Vivian | Sống động |
148 | Winifred | Niềm vui và hòa bình |
149 | Xavia | Tỏa sáng |
150 | Xenia | Duyên dáng, thanh nhã |
BẠN XEM BỘ TÊN NHÓM MỚI NHẤT 🆔 1001 TÊN TEAM HAY 🆔
Tên Tiếng Anh Cho Nam
Top 50 tên tiếng anh hay cho nam bạn có thể dùng tên này để đặt tên cho bé trai nhà mình hoặc đặt cho con trai dưới đây:
STT | TÊN | Ý NGHĨA |
1 | Adonis | Chúa tể |
2 | Alger | Cây thương của người elf |
3 | Alva | Có vị thế, tầm quan trọng |
4 | Alvar | Chiến binh tộc elf |
5 | Amory | Người cai trị nổi danh (thiên hạ) |
6 | Archibald | Thật sự quả cảm |
7 | Athelstan | Mạnh mẽ, cao thượng |
8 | Aubrey | Kẻ trị vì tộc elf |
9 | Augustus | Vĩ đại, lộng lẫy |
10 | Aylmer | Nổi tiếng, cao thượng |
11 | Baldric | Lãnh đạo táo bạo |
12 | Barrett | Người lãnh đạo loài gấu |
13 | Bernard | Chiến binh dũng cảm |
14 | Cadell | Chiến trường |
15 | Cyril / Cyrus | Chúa tể |
16 | Derek | Kẻ trị vì muôn dân |
17 | Devlin | Cực kỳ dũng cảm |
18 | Dieter | Chiến binh |
19 | Duncan | Hắc kỵ sĩ |
20 | Egbert | Kiếm sĩ vang danh thiên hạ |
21 | Emery | Người thống trị giàu sang |
22 | Fergal | Dũng cảm, quả cảm |
23 | Fergus | Con người của sức mạnh |
24 | Garrick | Người cai trị |
25 | Geoffrey | Người yêu hòa bình |
26 | Gideon | Chiến binh/ chiến sĩ vĩ đại |
27 | Griffith | Hoàng tử, chúa tể |
28 | Harding | Mạnh mẽ, dũng cảm |
29 | Jocelyn | Nhà vô địch |
30 | Joyce | Chúa tể |
31 | Kane | Chiến binh |
32 | Kelsey | Con thuyền (mang đến) thắng lợi |
33 | Kenelm | Người bảo vệ dũng cảm |
34 | Maynard | Dũng cảm, mạnh mẽ |
35 | Meredith | Trưởng làng vĩ đại |
36 | Mervyn | Chủ nhân biển cả |
37 | Mortimer | Chiến binh biển cả |
38 | Ralph | Thông thái và mạnh mẽ |
39 | Randolph | Người bảo vệ mạnh mẽ |
40 | Reginald | Người cai trị thông thái |
41 | Roderick | Mạnh mẽ vang danh thiên hạ |
42 | Roger | Chiến binh nổi tiếng |
43 | Waldo | Sức mạnh, trị vì |
44 | Anselm | Được Chúa bảo vệ |
45 | Azaria | Được Chúa giúp đỡ |
46 | Basil | Hoàng gia |
47 | Benedict | Được ban phước |
48 | Clitus | Vinh quang |
49 | Cuthbert | Nổi tiếng |
50 | Carwyn | Được yêu, được ban phước |
Tạo ngay tên ký tự đặc biệt độc đáo với với bộ công cụ HOT:
🔺 Tạo Tên Đẹp
🈳 Tạo Kí Tự Đặc Biệt
100 Mẫu tên tiếng anh cho bé trai hay và ý nghĩa khác giúp bạn lựa chọn để đặt tên sau:
51 | Dai | Tỏa sáng |
52 | Dominic | Chúa tể |
53 | Darius | Giàu có, người bảo vệ |
54 | Edsel | Cao quý |
55 | Elmer | Cao quý, nổi tiếng |
56 | Ethelbert | Cao quý, tỏa sáng |
57 | Eugene | Xuất thân cao quý |
58 | Galvin | Tỏa sáng, trong sáng |
59 | Gwyn | Được ban phước |
60 | Jethro | Xuất chúng |
61 | Magnus | Vĩ đại |
62 | Maximilian | Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất |
63 | Nolan | Dòng dõi cao quý, nổi tiếng |
64 | Orborne | Nổi tiếng như thần linh |
65 | Otis | Giàu sang |
66 | Patrick | Người quý tộc |
67 | Clement | Độ lượng, nhân từ |
68 | Curtis | Lịch sự, nhã nhặn |
69 | Dermot | (Người) không bao giờ đố kỵ |
70 | Enoch | Tận tụy, tận tâm “đầy kinh nghiệm |
71 | Finn | Tốt, đẹp, trong trắng |
72 | Gregory | Cảnh giác, thận trọng |
73 | Hubert | Đầy nhiệt huyết |
74 | Phelim | Luôn tốt |
75 | Bellamy | Người bạn đẹp trai |
76 | Bevis | Chàng trai đẹp trai |
77 | Boniface | Có số may mắn |
78 | Caradoc | Đáng yêu |
79 | Duane | Chú bé tóc đen |
80 | Flynn | Người tóc đỏ |
81 | Kieran | Cậu bé tóc đen |
82 | Lloyd | Tóc xám |
83 | Rowan | Cậu bé tóc đỏ |
84 | Venn | Đẹp trai |
85 | Aidan | Lửa |
86 | Anatole | Bình minh |
87 | Conal | Sói, mạnh mẽ |
88 | Dalziel | Nơi đầy ánh nắng |
89 | Egan | Lửa |
90 | Enda | Chú chim |
91 | Farley | Đồng cỏ tươi đẹp, trong lành |
92 | Farrer | Sắt |
93 | Iagan | Lửa |
94 | Leighton | Vườn cây thuốc |
95 | Lionel | Chú sư tử con |
96 | Lovell | Chú sói con |
97 | Phelan | Sói |
98 | Radley | Thảo nguyên đỏ |
99 | Silas | Rừng cây |
100 | Uri | Ánh sáng |
101 | Wolfgang | Sói dạo bước |
102 | Alden | Người bạn đáng tin |
103 | Alvin | Người bạn elf |
104 | Amyas | Được yêu thương |
105 | Aneurin | Người yêu quý |
106 | Baldwin | Người bạn dũng cảm |
107 | Darryl | Yêu quý, yêu dấu |
108 | Elwyn | Người bạn của elf |
109 | Engelbert | Thiên thần nổi tiếng |
110 | Erasmus | Được yêu quý |
111 | Erastus | Người yêu dấu |
112 | Goldwin | Người bạn vàng |
113 | Oscar | Người bạn hiền |
114 | Sherwin | Người bạn trung thành |
115 | Ambrose | Bất tử, thần thánh |
116 | Christopher | (Kẻ) mang Chúa |
117 | Isidore | Món quà của Isis |
118 | Jesse | Món quà của Chúa |
119 | Jonathan | Món quà của Chúa |
120 | Osmund | Sự bảo vệ từ thần linh |
121 | Oswald | Sức mạnh thần thánh |
122 | Theophilus | Được Chúa yêu quý |
123 | Abner | Người cha của ánh sáng |
124 | Baron | Người tự do |
125 | Bertram | Con người thông thái |
126 | Damian | Người thuần hóa (người/vật khác) |
127 | Dante | Chịu đựng |
128 | Dempsey | Người hậu duệ đầy kiêu hãnh |
129 | Diego | Lời dạy |
130 | Diggory | Kẻ lạc lối |
131 | Godfrey | Hòa bình của Chúa |
132 | Ivor | Cung thủ |
133 | Jason | Chữa lành, chữa trị |
134 | Jasper | Người sưu tầm bảo vật |
135 | Jerome | Người mang tên thánh |
136 | Lancelot | Người hầu |
137 | Leander | Người sư tử |
138 | Manfred | Con người của hòa bình |
139 | Merlin | Pháo đài (bên) ngọn đồi biển |
140 | Neil | Mây, “nhiệt huyết, “nhà vô địch |
141 | Orson | Đứa con của gấu |
142 | Samson | Đứa con của mặt trời |
143 | Seward | Biển cả, chiến thắng, canh giữ |
144 | Shanley | Con trai của người anh hùng |
145 | Siegfried | Hòa bình và chiến thắng |
146 | Sigmund | Người bảo vệ thắng lợi |
147 | Stephen | Vương miện |
148 | Tadhg | Nhà thơ, nhà hiền triết |
149 | Vincent | Chinh phục |
150 | Wilfred | Mong muốn hòa bình |
MỚI NHẤT TOP 😍 1001 TÊN DỄ THƯƠNG 😍 NHẤT
Tên Tiếng Anh ý Nghĩa
Top những tên tiếng anh ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
- Alan – Sự hòa hợp
- David – Người yêu dấu
- Edgar – Giàu có, thịnh vượng
- Asher – Người được ban phước
- Benedict – Được ban phước
- Felix – Hạnh phúc, may mắn
- Kenneth – Đẹp trai và mãnh liệt (fair and fierce)
- Paul – Bé nhỏ”, “nhúng nhường
- Victor – Chiến thắng
- Darius – Người sở hữu sự giàu có
- Edric – Người trị vì gia sản (fortune ruler)
- Edward – Người giám hộ của cải (guardian of riches)
NẾU BẠN QUAN TÂM TÊN TIẾNG NHẬT CÓ THỂ THAM KHẢO TRỌN BỘ 🌺 1001 TÊN TIẾNG NHẬT 🌺
Những tên tiếng anh hay cho nữ và nam khác
- Albert – Cao quý, sáng dạ
- Robert – Người nổi danh sáng dạ” (bright famous one)
- Roy – Vua (gốc từ “roi” trong tiếng Pháp)
- Stephen – Vương miện
- Titus – Danh giá
- Donald – Người trị vì thế giới
- Henry – Người cai trị đất nước
- Harry – Người cai trị đất nước
- Maximus – Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất
- Eric – Vị vua muôn đời
- Frederick – Người trị vì hòa bình
- Raymond – Người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn
- Clement – Độ lượng, nhân từ
- Enoch – Tận tuy, tận tâm” “đầy kinh nghiệm
- Hubert – Đầy nhiệt huyết
- Phelim – Luôn tốt
- Curtis – Lịch sự, nhã nhặn
- Finn/Finnian/Fintan – Tốt, đẹp, trong trắng
- Gregory – Cảnh giác, thận trọng
- Dermot – (Người) không bao giờ đố ky
Bạn Tham Khảo Bộ Tên HOT NHẤT Bằng Kí Tự Đặc Biệt Tại Symbols.vn
🆔 Bộ 1001 KÍ TỰ ĐẶC BIỆT
💠 Ngoài ra bạn có thể sử dụng bộ những cái tên hay trên facebook HOT NHẤT dưới đây để đặt tên ních fb của mình:
H҉A҉C҉K҉E҉R҉ Bộ Tên Hacker H҉A҉C҉K҉E҉R҉
💜 Tiểu Sử Facebook Kí Tự Đặc Biệt 💜
▄︻̷̿┻̿═━一 Tên Kí Tự Hình Súng ╾━╤デ╦︻
(︶︿︶) Tên Kí Tự Mặt Quỷ ╰︿╯
☠️ Tên Kí Tự Đầu Lâu ☠️
꧁༺ Tên Kí Tự Đuôi Công ༻꧂
ɪᴅᴏʟ Kí Tự Đặc Biệt Chữ Idol ɪᴅᴏʟ
♬ Bộ Tiểu Sử FB Trình Phát Nhạc ♬
♨️ TÊN NOBITA
🆒 TÊN NĂM SINH KÍ TỰ ĐẶC BIỆT 🆒
༺🅽🅾🅽🅰🅼🅴༻ KÍ TỰ NONAME
彡⇢🌀Ấ⛎ Kí Tự GẤU ★ᴮáᶜᴳấᵁ★