Tên Tiếng Nhật 2024: Top 299+ Tên Nhật Bản Hay Nhất

Tên tiếng Nhật 2024 ❤️ Top 299+ tên Nhật Bản hay nhất bạn có thể tham khảo ✅ Tìm kiếm tên tiếng Nhật của mình theo ngày sinh, họ nhanh nhất.

Bảng Chữ Cái Phiên Âm Việt – Nhật 2024

Bạn yêu thích văn hóa Nhật và ngôn ngữ của họ? Bạn muốn tìm kiếm tên mình được viết như thế nào trong bộ chữ Nhật Bản? Symbols.vn giúp bạn chuyển tên từ tiếng Việt sang tiếng Nhật cực nhanh. Hoặc bạn cũng có thể chọn những cái tên được yêu thích nhất của người Nhật.

Các bạn lấy chữ cái trong tên tiếng Việt của mình rồi chuyển qua tiếng Nhật để biết được tên của mình.

Chữ cái tiếng ViệtPhiên âm tiếng Nhật
AKa
BZu
CMi
DTe
EKu
FLu
GJi
HRi
IKi
JKu
KMe
LTA
MRin
NTo
OMo
PNo
QKe
RShi
SAri
TChi
UDo
VRu
WMei
XNa
YFu
Tên Tiếng Nhật Của Bạn Là Gì
Tên Tiếng Nhật Của Bạn Là Gì

̶T̶̶Ạ̶̶O̶ ̶C̶̶H̶̶Ữ̶ ̶G̶̶Ạ̶̶C̶̶H̶ ̶N̶̶G̶̶A̶̶N̶̶G̶

̿̿ ̿̿ ̿’̿’\̵͇̿̿\з=TẠO KÝ TỰ ĐẶC BIỆTᴾᴿᴼシ

Chuyển Tên Từ Tiếng Việt ➽ Tiếng Nhật

Chuyển tên từ tiếng Việt sang tiếng Nhật có 3 cách chính:

  • Chuyển theo cách thuần Nhật
  • Kết hợp sắc thái nghĩa tương ứng
  • Chuyển tên tiếng Nhật với cách đọc tiếng Việt

Chuyển Tên Theo Cách Đọc Thuần Nhật Hoặc Hán Nhật

Tên tiếng Việt sẽ được giải nghĩa theo từ Hán Nhật hoặc thuần Nhật

  • Bình ➻ Hira
  • Chính ➻ Masa
  • Chiến ➻ Ikusa
  • Cường ➻ Tsuyoshi
  • Công ➻ Isao
  • Dũng ➻ Yuu
  • Duyên ➻ Yukari
  • Đông ➻ Higashi
  • Hoa ➻ Hana
  • Huân ➻ Isao
  • Hùng ➻ Yuu
  • Hòa ➻ Kazu
  • Hiếu ➻ Takashi
  • Hương ➻ Kaori
  • Hạnh ➻ Sachi
  • Khang ➻ Kou
  • Linh ➻ Suzu
  • Long ➻ Takashi
  • Mẫn ➻ Satoshi
  • Nam ➻ Minami
  • Nghĩa ➻ Isa
  • Nghị ➻ Takeshi
  • Quang ➻ Hikaru
  • Quảng ➻ Hiro
  • Quý ➻ Takashi
  • Sơn ➻ Takashi
  • Thông ➻ Satoshi
  • Tuấn ➻ Shun
  • Trường ➻ Naga
  • Thanh ➻ Kiyoshi
  • Thắng ➻ Shou
  • Vinh ➻ Sakae
  • Vũ ➻ Takeshi
Tên Tiếng Việt Được Chuyển Thành Tiếng Nhật
Tên Tiếng Việt Được Chuyển Thành Tiếng Nhật

Điểm Qua Danh Sách ☀️ Tên Tiếng Nhật Hay Trong Game ☀️ 91+ Tên Đẹp Nhất

Ý Nghĩa Từ Tiếng Việt Tương Ứng Trong Tiếng Nhật

Cách chuyển này sẽ phân tích ý nghĩa của tên Việt và đặt theo ý nghĩa đó trong tiếng Nhật

  • Bích ⬄ Aoi
  • Châu ⬄ Saori
  • Giang ⬄ Eri
  • Hường ⬄ Mayumi
  • Hằng ⬄ Keiko
  • Hà ⬄ Eriko
  • Hồng ⬄ Aiko
  • Hoa ⬄ Hanako
  • Loan ⬄ Miyu
  • Lan ⬄ Yuriko
  • Mỹ ⬄ Manami
  • Mai ⬄ Yuri
  • My ⬄ Mie
  • Ngọc ⬄ Kayoko
  • Nhi ⬄ Machi/Machico
  • Ngoan ⬄ Yoriko
  • Phương ⬄ Mika
  • Phượng ⬄ Emi
  • Quỳnh ⬄ Misaki
  • Quy ⬄ Noriko
  • Trang ⬄ Ayaka
  • Thảo ⬄ Midori
  • Thắm ⬄ Akiko
  • Trang ⬄ Ayako
  • Tuyết ⬄ Yukiko
  • Tú ⬄ Yoshiko

Tham khảo thêm bộ TÊN ĐẸP BÉ TRAI

Tên Đẹp Cho Bé Trai Cập Nhật Mới Nhất
Tên Đẹp Cho Bé Trai Cập Nhật Mới Nhất

Kết Hợp Ý nghĩa Với Sắc Thái Tương Ứng Trong Tiếng Nhật

Tên Việt chuyển qua tiếng Nhật cũng đều chứa đựng những ý nghĩa tốt đẹp đấy

  • An ➪ Yasuko
  • Bảo ➪ Mori
  • Chi ➪ Tomoka
  • Chinh ➪ Yuko
  • Diệu ➪ Youko
  • Đạo ➪ Michio
  • Đức ➪ Masanori
  • Đông ➪ Fuyuki
  • Đào ➪ Momoko
  • Hải ➪ Atami
  • Hạnh ➪ Sachiko (Tên nữ)
  • Hạnh ➪ Takayuki (Tên nam)
  • Hiền ➪ Shizuka
  • Huyền ➪ Ami
  • Hạnh ➪ Sachiko
  • Kiều ➪ Nami
  • Linh ➪ Suzue
  • Lệ ➪ Rei/Reiko
  • Nga ➪ Masami
  • Nguyệt ➪ Mizuki
  • Quảng ➪Hiroshi
  • Quyền ➪ Natsumi
  • Thắng ➪ Katsuo
  • Thái ➪ Takeshi
  • Thành ➪ Sei’ichi
  • Trường ➪ Harunaga
  • Trinh ➪ Misa
  • Trâm ➪ Sumire
  • Trân ➪ Takako
  • Văn ➪ Fumio
  • Việt ➪ Etsuo
  • Yến ➪ Yoshiko
  • Vy ➪ Sakurako

Đừng bỏ lỡ: Top 1001 Tên Dễ Thương

Tên Tiếng Nhật Theo Ngày Tháng Sinh

Thử ghép tên tiếng Nhật của mình theo ngày tháng sinh xem sao nhé!!!

NGÀY SINH = TÊN (NỮ)

  • Ngày 1 = IZANAMI
  • Ngày 2 = MARIKO
  • Ngày 3 = AYAME
  • Ngày 4 = HASUKO
  • Ngày 5 = HARUKA
  • Ngày 6 = KIYOKO
  • Ngày 7 = MACHIKO
  • Ngày 8 = OHARA
  • Ngày 9 = SUMI
  • Ngày 10 = AKIMIZU
  • Ngày 11 = MISAKI
  • Ngày 12 = KANAE
  • Ngày 13 = YUKIRA
  • Ngày 14 = KAORI
  • Ngày 15 = TOTOMI
  • Ngày 16 = YURI
  • Ngày 17 = FUYUKI
  • Ngày 18 = AJISAI
  • Ngày 19 = SUZUE
  • Ngày 20 = SAZANKA
  • Ngày 21 = SHINAMI
  • Ngày 22 = TAMIKO
  • Ngày 23 = UMI
  • Ngày 24 = RYOKO
  • Ngày 25 = ISUTOMI
  • Ngày 26 = SAYAKA
  • Ngày 27 = MIDORI
  • Ngày 28 = TSUBAKI
  • Ngày 29 = HINAGEKI
  • Ngày 30 = KIKYO
  • Ngày 31 = MURASAKI

NGÀY SINH = TÊN (NAM)

  • Ngày 1 = TADASHI
  • Ngày 2 = MAKOTO
  • Ngày 3 = KIYOSHI
  • Ngày 4 = OROCHI
  • Ngày 5 = TOSHIRO
  • Ngày 6 = ISAO
  • Ngày 7 = TAKASHI
  • Ngày 8 = KAGAMI
  • Ngày 9 = UZUMAKI
  • Ngày 10 = TATSU
  • Ngày 11 = SHIMA
  • Ngày 12 = AKIRA
  • Ngày 13 = HATAKE
  • Ngày 14 = HYUGA
  • Ngày 15 = KAKASHI
  • Ngày 16 = SATOSHI
  • Ngày 17 = HIDETOSHI
  • Ngày 18 = IKUSA
  • Ngày 19 = MASATO
  • Ngày 20 = TAKESHI
  • Ngày 21 = NOBORU
  • Ngày 22 = MASAYOSHI
  • Ngày 23 = IZUMI
  • Ngày 24 = YOSHIKO
  • Ngày 25 = HIROSHI
  • Ngày 26 = TAKAYUKI
  • Ngày 27 = KATSUO
  • Ngày 28 = HARUNAGA
  • Ngày 29 = ASAMI
  • Ngày 30 = HIKARU
  • Ngày 31 = MASAMI

THÁNG = HỌ

  • Tháng 1 = KOBAYASHI
  • Tháng 2 = YAMADA
  • Tháng 3 = WATANABE
  • Tháng 4 = SUZUKI
  • Tháng 5 = YASHIDA
  • Tháng 6 = MATSUMOTO
  • Tháng 7 = FUJITAKA
  • Tháng 8 = SAKAI
  • Tháng 9 = YAMADA
  • Tháng 10 = TAKAHASHI
  • Tháng 11 = SATOH
  • Tháng 12 = TAKE

Bạn đang tìm tên ngôn ngữ khác? Có ngay Tên Tiếng Anh

Gợi Ý Một Số Tên Tiếng Nhật Hay

Nếu bạn không thích chuyển tên thì Symbols.vn sẽ gợi ý tên tiếng Nhật hay và ý nghĩa:

Tên Tiếng Nhật Hay Dành Cho Nam

Tên tiếng NhậtÝ nghĩa
AkiraThông minh
AmanAn toàn và bảo mật
ChinNgười vĩ đại
EbisuThần may mắn
GarudaNgười đưa tin của Trời
GiNgười dũng cảm
HoTốt bụng
HigoCây dương liễu
HyugaNhật hướng
IsoraVị thần của bãi biển và miền duyên hải
Kama/Kane/Kahnay/KinHoàng kim
KongoKim cương
KazuoThanh bình
KumaCon gấu
KoshoVị thần của màu đỏ
KanoVị thần của nước
KenLàn nước trong vắt
KidoNhóc quỷ
KiyoshiNgười trầm tính
MaitoCực kỳ mạnh mẽ
MaruHình tròn – Thường dùng đệm ở phía cuối cho tên con trai
MichioMạnh mẽ
MochiTrăng rằm
NagaCon rồng/rắn trong thần thoại
NiranVĩnh cửu
RinjinThần biển
SantosoThanh bình, an lành
SamThành tựu
SanNgọn núi
TaroCháu đích tôn
TatsuCon rồng
TenBầu trời
ToshiroThông minh
ToruBiển
UzumakiVòng xoáy
VirodeÁnh sáng
YongNgười dũng cảm
WashiChim ưng
HikaruHuy hoàng, rực rỡ
IsamuDũng cảm
KatashiKiên cường, kiên định
HiroshiHào hiệp, khoan dung, vị tha
KatsuChiến thắng
HirotoUyên bác, vĩ đại
KenshinKhiêm nhường, khiêm tốn
ShinobuKiên nhẫn
ShouBay lượn, khỏe mạnh
TakashiHiếu thảo, tôn quý
YoshiTốt đẹp, may mắn
YoutaMặt trời
Tên Tiếng Nhật Dành Cho Bé Trai
Tên Tiếng Nhật Dành Cho Bé Trai

GỢI Ý TỪ BỘ 🌺 1001 TÊN TIẾNG TRUNG 🌺

Tên Tiếng Trung
Tên Tiếng Trung

Tên Tiếng Nhật Hay Dành Cho Nữ

Tên tiếng Nhật của nữ thường gắn liền với sự đáng yêu và hình tượng đẹp của xứ sở hoa anh đào.

Tên tiếng NhậtÝ nghĩa
Aiko/SukiDễ thương, đáng yêu
AkiMùa thu
AkinaHoa mùa xuân
AkikoÁnh sáng
BatoTên vị nữ thần đầu ngựa trong thần thoại Nhật
GinVàng bạc
GwatanNữ thần Mặt trăng
HamaĐứa con của bờ biển
HasukoĐứa con của hoa sen
HanakoĐứa con của hoa
HarukoMùa xuân
InariVị nữ thần lúa
IzanamiNgười có lòng hiếu khách
JinNgười hiền lành lịch sự
KamiNữ thần
Kazuko/KazuĐứa con đầu lòng/Đầu tiên
KeikoĐáng yêu
KimikoTuyệt trần
KiyokoTrong sáng, giống như gương
KyonTrong sáng
Lawan/MayoreeĐẹp
MachikoNgười may mắn
MaekoThành thật và vui tươi
MasaChân thành, thẳng thắn
MisaoTrung thành, chung thủy
MomoTrái đào tiên
MorikoCon của rừng
MurasakiHoa oải hương
MochiTrăng rằm
NaredaNgười đưa tin của Trời
NyokoViên ngọc quý hoặc kho tàng
OharaCánh đồng
PhailinĐá Sapphire
Ryo/TatsuCon rồng
ShizuYên bình và an lành
SugiCây tuyết tùng
TamikoCon của mọi người
TamaNgọc, châu báu
TokuĐạo đức, đoan chính
TomiGiàu có
SuzukoSinh ra trong mùa thu
YuukiHoàng hôn
YasuThanh bình
YonHoa sen
YoriĐáng tin cậy
TakiThác nước
KagamiChiếc gương
MurasakiHoa oải hương
SumiTinh chất
ShinoLá trúc
Tên Tiếng Nhật Siêu Hay Dành Cho Bé Gái
Tên Nhật Hay Dành Cho Bé Gái

Mới Nhất TOP 🇫🇷1001 TÊN TIẾNG PHÁP 🇫🇷

TOP 1001 TÊN TIẾNG PHÁP ĐẸP & HAY NHẤT
TOP 1001 TÊN TIẾNG PHÁP ĐẸP & HAY NHẤT

Họ Người Việt Trong Tiếng Nhật

Bạn có thắc mắc họ của người Việt được viết như thế nào trong tiếng Nhật? Cùng Symbols.vn tham khảo ngay nhé.

  • Nguyễn – Satoh
  • Đinh – Tanaka
  • Trần – Takahashi
  • Tô – Anzai
  • Lê – Suzuki
  • Trịnh – Inoue
  • Phạm – Sakai
  • Mai – Makino
  • Vũ/Võ – Takei
  • Kim – Kaneko
  • Ngô – Yoshida
  • Lâm – Hayashi
  • Đặng – Endoh
  • Lý – Matsumoto
  • Phan – Sakamoto
  • Phùng – Kimura
  • Đoàn – Nakata
  • Thanh – Shimizu
  • Trương – Nakamura
  • Hà – Kawaguchi
  • Vương – Tamada
  • Lê Phạm – Sasaki
  • Lương – Hashimoto
  • Trần Đặng – Takahata
  • Lưu – Nakagawa
  • Trần Nguyễn – Kohtoh
  • Chu – Maruyama
  • Đậu – Saita
  • Hoàng – Watanabe
  • Ông – Onaga
  • Bùi – Kobayashi
  • Đào – Sakurai/Sakurasawa
  • Đỗ – Saitoh
  • Dương – Yamada
  • Hồ – Katoh

Tên tiếng Nhật của mình là Yamada Ryoko. Còn bạn thì sao? Cùng chia sẻ trong phần bình luận nhé.

2 bình luận về “Tên Tiếng Nhật 2024: Top 299+ Tên Nhật Bản Hay Nhất”

Viết một bình luận