Tên Mệnh Mộc Hay Nhất 2024 ❤️ Top 258+ Tên Con Trai Con Gái Mệnh Mộc ✅ Cha Mẹ Cần Lưu Tâm Để Tìm Cho Con Một Cái Tên Ý Nghĩa Và Hợp Phong Thủy Nhất.
MỤC LỤC NỘI DUNG
Giới Thiệu Người Mệnh Mộc
Mộc là mệnh thuộc một trong năm mệnh thuộc ngũ hành, là nhân tố đứng đầu tiên. Mộc đại diện cho cây cối, biểu tượng cho sức sống mãnh liệt và dồi dào của cây cối hoa lá..
Mộc là biểu tượng cho sức sống mạnh mẽ, giống như cái cây luôn vươn mình để đón ánh sáng mặt trời. Bởi vậy, những người mệnh mộc luôn có sự cố gắng và vươn lên mạnh mẽ trong cuộc sống.
Để chọn cho con một cái tên mệnh Mộc hợp với các bé chúng ta cùng tìm hiểu qua ưu nhược điểm của người mệnh Mộc:
Ưu điểm: Như đã đề cập ở trên, người mệnh Mộc vô cùng chăm chỉ, trong công việc luôn tràn ngập ý tưởng sáng tạo. Ngoài ra thì người mệnh này rất thích giúp đỡ hỗ trợ những người xung quanh mình.
Nhược điểm: Người mệnh Mộc kiểm soát cảm xúc và chịu áp lực không tốt bằng những mệnh khác . Họ thường xuyên khiến bản thân trở nên căng thẳng hay tiêu cực khi phải gặp áp lực.
Cả Nam và nữ mệnh Mộc đều có tính cách trẻ hơn so với tuổi thật của họ rất nhiều, ngoài ra họ thường chịu ảnh hưởng của các tác động bên ngoài.
Việc đặt tên con theo mệnh mộc cho các bé sẽ giúp các bé phát huy được ưu điểm và hạn chế được nhược điểm trong phong thủy ngũ hành của mình.
Thông Tin Người Mệnh Mộc
Trước khi đi vào tìm hiểu những cái tên mệnh Mộc hợp phong thủy chúng ta hãy cùng tìm hiểu năm sinh và các loại mệnh Mộc:
️🍀 Mệnh Tang Đố Mộc (Gỗ Cây Dâu): Nhâm Tý (1972, 2032), Quý Sửu (1973, 2033)
️🍀 Mệnh Tùng Bách Mộc (Cây Tùng Bách): Canh Dần (1950,2010), Tân Mão (1951, 2011)
️🍀 Mệnh Đại Lâm Mộc (Cây Rừng Lớn): Mậu Thìn (1928,1988), Kỷ Tỵ (1929, 1989)
️🍀 Mệnh Dương Liễu Mộc (Cây Dương Liễu): Nhâm Ngọ (1942, 2002), Quý Mùi (1943, 2003)
️🍀 Mệnh Thạch Lựu Mộc (Cây Thạch Lựu): Canh Thân (1980, 2040), Tân Dậu (1981, 2041)
️🍀 Mệnh Bình Địa Mộc (Gỗ Cây Đồng Bằng): Mậu Tuất (1958, 2018), Kỷ Hợi (1959, 2019)
💠 Tra Cứu Trọn bộ 1001 tên tiếng Việt hay.
Ý Nghĩa Đặt Tên Con Mệnh Mộc
Ngày nay, có khá nhiều cách đặt tên cho con như đặt tên theo tuổi, đặt tên hợp bố mẹ.
Tuy nhiên việc đặt tên mệnh Mộc cho con vẫn được ưa thích. Việc đặt tên hợp với ngũ hành bản mệnh sẽ giúp các bé gặp thuận lợi và may mắn hơn trong tương lai sau này.
Đừng bỏ qua 💝Tên Phong Thuỷ 💝
Đặt Tên Con Trai Mệnh Mộc
Khám phá trọn bộ tên mệnh mộc cho con trai để chọn cho con cái tên ưng ý nhất:
An Cơ | An Khang | Ân Lai | An Nam |
An Nguyên | An Ninh | An Tâm | Ân Thiện |
An Tường | Anh Ðức | Anh Dũng | Anh Duy |
Anh Hoàng | Anh Khải | Anh Khoa | Anh Khôi |
Anh Minh | Anh Quân | Anh Quốc | Anh Sơn |
Anh Tài | Anh Thái | Anh Tú | Anh Tuấn |
Anh Tùng | Anh Việt | Anh Vũ | Bá Cường |
Bá Kỳ | Bá Lộc | Bá Long | Bá Phước |
Bá Thành | Bá Thiện | Bá Thịnh | Bá Thúc |
Bá Trúc | Bá Tùng | Bách Du | Bách Nhân |
Bằng Sơn | Bảo An | Bảo Bảo | Bảo Chấn |
Bảo Ðịnh | Bảo Duy | Bảo Giang | Bảo Hiển |
Bảo Hoa | Bảo Hoàng | Bảo Huy | Bảo Huynh |
Bảo Huỳnh | Bảo Khánh | Bảo Lâm | Bảo Long |
Bảo Pháp | Bảo Quốc | Bảo Sơn | Bảo Thạch |
Bảo Thái | Bảo Tín | Bảo Toàn | Bích Nhã |
Bình An | Bình Dân | Bình Ðạt | Bình Ðịnh |
Bình Dương | Bình Hòa | Bình Minh | Bình Nguyên |
Bình Quân | Bình Thuận | Bình Yên | Bửu Chưởng |
Bửu Diệp | Bữu Toại | Cảnh Tuấn | Cao Kỳ |
Cao Minh | Cao Nghiệp | Cao Nguyên | Cao Nhân |
Cao Phong | Cao Sĩ | Cao Sơn | Cao Sỹ |
Cao Thọ | Cao Tiến | Cát Tường | Cát Uy |
Chấn Hùng | Chấn Hưng | Chấn Phong | Chánh Việt |
Chế Phương | Chí Anh | Chí Bảo | Chí Công |
Chí Dũng | Chí Giang | Chí Hiếu | Chí Khang |
Chí Khiêm | Chí Kiên | Chí Nam | Chí Sơn |
Chí Thanh | Chí Thành | Chiến Thắng | Chiêu Minh |
Chiêu Phong | Chiêu Quân | Chính Tâm | Chính Thuận |
Chính Trực | Chuẩn Khoa | Chung Thủy | Công Án |
Công Ân | Công Bằng | Công Giang | Công Hải |
Công Hào | Công Hậu | Công Hiếu | Công Hoán |
Công Lập | Công Lộc | Công Luận | Công Luật |
Công Lý | Công Phụng | Công Sinh | Công Sơn |
Công Thành | Công Tráng | Công Tuấn | Cường Dũng |
Cương Nghị | Cương Quyết | Cường Thịnh | Ðắc Cường |
Ðắc Di | Ðắc Lộ | Ðắc Lực | Ðắc Thái |
Ðắc Thành | Ðắc Trọng | Ðại Dương | Ðại Hành |
Ðại Ngọc | Ðại Thống | Dân Hiệp | Dân Khánh |
Ðan Quế | Ðan Tâm | Ðăng An | Ðăng Ðạt |
Ðăng Khánh | Ðăng Khoa | Đăng Khương | Ðăng Minh |
Đăng Quang | Danh Nhân | Danh Sơn | Danh Thành |
Danh Văn | Ðạt Dũng | Ðạt Hòa | Ðình Chiểu |
Ðình Chương | Ðình Cường | Ðình Diệu | Ðình Ðôn |
Ðình Dương | Ðình Hảo | Ðình Hợp | Ðình Kim |
Ðinh Lộc | Ðình Lộc | Ðình Luận | Ðịnh Lực |
Ðình Nam | Ðình Ngân | Ðình Nguyên | Ðình Nhân |
Ðình Phú | Ðình Phúc | Ðình Quảng | Ðình Sang |
Ðịnh Siêu | Ðình Thắng | Ðình Thiện | Ðình Toàn |
Ðình Trung | Ðình Tuấn | Ðoàn Tụ | Ðồng Bằng |
Ðông Dương | Ðông Hải | Ðồng Khánh | Ðông Nguyên |
Ðông Phong | Ðông Phương | Ðông Quân | Ðông Sơn |
Ðức Ân | Ðức Anh | Ðức Bằng | Ðức Bảo |
Ðức Bình | Ðức Chính | Ðức Duy | Ðức Giang |
Ðức Hải | Ðức Hạnh | Đức Hòa | Ðức Hòa |
Ðức Huy | Ðức Khải | Ðức Khang | Ðức Khiêm |
Ðức Kiên | Ðức Long | Ðức Mạnh | Ðức Minh |
Ðức Nhân | Ðức Phi | Ðức Phong | Ðức Phú |
Ðức Quang | Ðức Quảng | Ðức Quyền | Ðức Siêu |
Ðức Sinh | Ðức Tài | Ðức Tâm | Ðức Thắng |
Ðức Thành | Ðức Thọ | Ðức Toàn | Ðức Toản |
Ðức Trí | Ðức Trung | Ðức Tuấn | Ðức Tuệ |
Ðức Tường | Dũng Trí | Dũng Việt | Dương Anh |
Dương Khánh | Duy An | Duy Bảo | Duy Cẩn |
Duy Cường | Duy Hải | Duy Hiền | Duy Hiếu |
Duy Hoàng | Duy Hùng | Duy Khang | Duy Khánh |
Duy Khiêm | Duy Kính | Duy Luận | Duy Mạnh |
Duy Minh | Duy Ngôn | Duy Nhượng | Duy Quang |
Duy Tâm | Duy Tân | Duy Thạch | Duy Thắng |
Bạn nên xem 🍭 Đặt Tên Cho Con Trai 🍭
Đặt Tên Con Gái Mệnh Mộc
Với danh sách tên mệnh mộc cho con gái dưới đây, bố mẹ sẽ không phải đau đầu việc tìm tên hay và phong thủy cho con nữa.
Ái Hồng | Ái Khanh | Ái Linh | Ái Nhân |
Ái Nhi | Ái Thi | Ái Thy | Ái Vân |
An Bình | An Di | An Hạ | An Hằng |
An Nhàn | An Nhiên | Anh Chi | Anh Ðào |
Ánh Dương | Ánh Hoa | Ánh Hồng | Anh Hương |
Ánh Linh | Anh Mai | Ánh Mai | Ánh Ngọc |
Ánh Nguyệt | Anh Phương | Anh Thảo | Anh Thi |
Anh Thơ | Ánh Thơ | Anh Thư | Anh Thy |
Ánh Trang | Ánh Tuyết | Ánh Xuân | Bạch Cúc |
Bạch Hoa | Bạch Kim | Bạch Liên | Bạch Loan |
Bạch Mai | Bạch Quỳnh | Bạch Trà | Bạch Tuyết |
Bạch Vân | Bạch Yến | Ban Mai | Băng Băng |
Băng Tâm | Bảo Anh | Bảo Bình | Bảo Châu |
Bảo Hà | Bảo Hân | Bảo Huệ | Bảo Lan |
Bảo Lễ | Bảo Ngọc | Bảo Phương | Bảo Quyên |
Bảo Quỳnh | Bảo Thoa | Bảo Thúy | Bảo Tiên |
Bảo Trâm | Bảo Trân | Bảo Trúc | Bảo Uyên |
Bảo Vân | Bảo Vy | Bích Châu | Bích Chiêu |
Bích Ðào | Bích Ðiệp | Bích Duyên | Bích Hà |
Bích Hải | Bích Hằng | Bích Hạnh | Bích Hảo |
Bích Hậu | Bích Hiền | Bích Hồng | Bích Hợp |
Bích Huệ | Bích Lam | Bích Liên | Bích Loan |
Bích Nga | Bích Ngà | Bích Ngân | Bích Ngọc |
Bích Như | Bích Phượng | Bích Quân | Bích Quyên |
Bích San | Bích Thảo | Bích Thoa | Bích Thu |
Bích Thủy | Bích Ty | Bích Vân | Bội Linh |
Cẩm Hạnh | Cẩm Hiền | Cẩm Hường | Cẩm Liên |
Cẩm Linh | Cẩm Ly | Cẩm Nhi | Cẩm Nhung |
Cam Thảo | Cẩm Thúy | Cẩm Tú | Cẩm Vân |
Cẩm Yến | Cát Cát | Cát Linh | Cát Ly |
Cát Tiên | Chi Lan | Chi Mai | Dã Lan |
Dạ Lan | Dạ Nguyệt | Dã Thảo | Dạ Thảo |
Dạ Thi | Dạ Yến | Ðan Khanh | Đan Linh |
Ðan Quỳnh | Đan Thư | Ðan Thu | Di Nhiên |
Diễm Châu | Diễm Chi | Diễm Hằng | Diễm Hạnh |
Diễm Hương | Diễm Khuê | Diễm Kiều | Diễm Liên |
Diễm Lộc | Diễm My | Diễm Phúc | Diễm Phước |
Diễm Phương | Diễm Phượng | Diễm Quyên | Diễm Quỳnh |
Diễm Thảo | Diễm Thư | Diễm Thúy | Diễm Trang |
Diễm Trinh | Diễm Uyên | Diên Vỹ | Diệp Anh |
Diệp Vy | Diệu Ái | Diệu Anh | Diệu Hằng |
Diệu Hạnh | Diệu Hiền | Diệu Hoa | Diệu Hồng |
Diệu Hương | Diệu Huyền | Diệu Lan | Diệu Linh |
Diệu Loan | Diệu Nga | Diệu Ngà | Diệu Ngọc |
Diệu Nương | Diệu Thiện | Diệu Thúy | Diệu Vân |
Duy Hạnh | Duy Mỹ | Duy Uyên | Duyên Hồng |
Duyên My | Duyên Mỹ | Duyên Nương | Ðinh Hương |
Ðoan Thanh | Ðoan Trang | Ðông Nghi | Ðông Nhi |
Ðông Trà | Ðông Tuyền | Ðông Vy | Gia Hân |
Gia Khanh | Gia Linh | Gia Nhi | Gia Quỳnh |
Giáng Ngọc | Giang Thanh | Giáng Tiên | Giáng Uyên |
Giao Kiều | Giao Linh | Hà Giang | Hà Liên |
Hà Mi | Hà My | Hà Nhi | Hà Phương |
Hạ Phương | Hà Thanh | Hà Tiên | Hạ Tiên |
Hạ Uyên | Hạ Vy | Hạc Cúc | Hải Ân |
Hải Anh | Hải Châu | Hải Ðường | Hải Duyên |
Hải Miên | Hải My | Hải Mỹ | Hải Ngân |
Hải Nhi | Hải Phương | Hải Phượng | Hải San |
Hải Sinh | Hải Thanh | Hải Thảo | Hải Uyên |
Hải Vân | Hải Vy | Hải Yến | Hàm Duyên |
Hàm Nghi | Hàm Thơ | Hàm Ý | Hằng Anh |
Hạnh Chi | Hạnh Dung | Hạnh Linh | Hạnh My |
Hạnh Nga | Hạnh Phương | Hạnh San | Hạnh Thảo |
Hạnh Trang | Hạnh Vi | Hảo Nhi | Hiền Chung |
Hiền Hòa | Hiền Mai | Hiền Nhi | Hiền Nương |
Hiền Thục | Hiếu Giang | Hiếu Hạnh | Hiếu Khanh |
Hiếu Minh | Hiểu Vân | Hồ Diệp | Hoa Liên |
Hoa Lý | Họa Mi | Hoa Thiên | Hoa Tiên |
Hoài An | Hoài Giang | Hoài Hương | Hoài Phương |
Hoài Thương | Hoài Trang | Hoàn Châu | Hoàn Vi |
Hoàng Cúc | Hoàng Hà | Hoàng Kim | Hoàng Lan |
Hoàng Mai | Hoàng Miên | Hoàng Oanh | Hoàng Sa |
Hoàng Thư | Hoàng Yến | Hồng Anh | Hồng Bạch Thảo |
Hồng Châu | Hồng Ðào | Hồng Diễm | Hồng Ðiệp |
Hồng Hà | Hồng Hạnh | Hồng Hoa | Hồng Khanh |
Hồng Khôi | Hồng Khuê | Hồng Lâm | Hồng Liên |
Hồng Linh | Hồng Mai | Hồng Nga | Hồng Ngân |
Hồng Ngọc | Hồng Như | Hồng Nhung | Hồng Oanh |
Hồng Phúc | Hồng Phương | Hồng Quế | Hồng Tâm |
Hồng Thắm | Hồng Thảo | Hồng Thu | Hồng Thư |
Hồng Thúy | Hồng Thủy | Hồng Vân | Hồng Xuân |
Huệ An | Huệ Hồng | Huệ Hương | Huệ Lâm |
Huệ Lan | Huệ Linh | Huệ My | Huệ Phương |
Huệ Thương | Hương Chi | Hương Giang | Hương Lâm |
Hương Lan | Hương Liên | Hương Ly | Hương Mai |
Hương Nhi | Hương Thảo | Hương Thu | Hương Thủy |
Hương Tiên | Hương Trà | Hương Trang | Hương Xuân |
Huyền Anh | Huyền Diệu | Huyền Linh | Huyền Ngọc |
Huyền Nhi | Huyền Thoại | Huyền Thư | Huyền Trâm |
Huyền Trân | Huyền Trang | Huỳnh Anh |
Gợi ý tham khảo: 👉 Đặt Tên Cho Con Gái
Trên đây là toàn bộ những thông tin bổ ích giúp bố mẹ đặt tên mệnh mộc cho con. Symbols hy vọng quý bạn đọc sẽ chọn được cho con cái tên hay và ý nghĩa, hợp phong thủy nhất.