Chúc Ngủ Ngon Tiếng Đức, Nga [239+ Câu Chúc Hay Nhất]

Chúc Ngủ Ngon Tiếng Đức, Nga ❤️️ 239+ Câu Chúc Hay Nhất ✅ Gợi Ý Những Câu Chúc Ngủ Ngon Ý Nghĩa Và Đặc Sắc Nhât Gửi Đến Bạn.

Cách Chúc Ngủ Ngon Bằng Tiếng Đức

Chia sẻ đến bạn những Cách Chúc Ngủ Ngon Bằng Tiếng Đức thông dụng nhất.

  • Nun ist es Zeit, gute Nacht zu sagen: bây giờ đã đến lúc để nói lời chúc ngủ ngon rồi
  • Gute Nacht alle zusammen: chúc mọi người ngủ ngon
  • Träum was Schönes: hãy mơ thật đẹp
  • Gute Nacht, Mama!: chúc mẹ ngủ ngon
  • Gute Nacht: chúc bạn ngủ ngon
  • Gute Nacht, liebe Freunde: chúc các bạn ngủ ngon
  • Schlaf gut: chúc bạn có giấc ngủ thật ngon
  • Träum süss: chúc bạn có giấc mơ ngọt ngào
  • Gute Nacht, träum was Schönes!: chúc ngủ ngon và hãy mơ thật đẹp nhé
  • Träum was Süsses: hãy mơ thật ngọt ngào

Có thể bạn đang quan tâm đến lời 🔹Chúc Ngủ Ngon Tiếng Thái🔹

Những Câu Chúc Ngủ Ngon Bằng Tiếng Đức Hay

Giới thiệu đến bạn Những Câu Chúc Ngủ Ngon Bằng Tiếng Đức Hay.

  • Beenden Sie den Tag immer mit einem positiven Gedanken. Egal wie schwierig die Dinge werden, morgen ist eine neue Gelegenheit, die Dinge besser zu machen. Gute Nacht: Luôn kết thúc một ngày bằng suy nghĩ tích cực. Cho dù mọi thứ có khó khăn đến đâu, ngày mai là một cơ hội mới để làm mọi thứ tốt đẹp hơn. Ngủ ngon bạn nhé
  • Da du keinen Liebhaber hast, um gute Nacht zu sagen, übernehme ich vorübergehend diese Aufgabe. Gute Nacht, mein Freund: Vì bạn không có người yêu chúc ngủ ngon nên mình sẽ tạm làm nhiệm vụ đó. Chúc bạn của tôi ngủ ngon
  • Danke, dass du dir meine Geschichte angehört hast. Jetzt lasse ich dich schlafen gehen. Gute Nacht: Cảm ơn bạn đã lắng nghe câu chuyện của tôi. Giờ tôi sẽ để bạn đi ngủ. Chúc bạn ngủ ngon
  • Du gehst jeden Tag ins Bett. Und jeden Tag, an dem ich hier bin, wünsche ich dir eine gute Nacht: Ngày nào bạn cũng đi ngủ. Và ngày nào mình cũ ở đây chúc bạn ngủ ngon
  • Egal wie weit du bist, du bist immer in meinen Gedanken… Gute Nacht: Cho dù bạn ở xa đến đâu, bạn vẫn luôn ở trong suy nghĩ của tôi … Chúc ngủ ngon
  • Eine gute Nachtruhe macht Ihren Tag voller Vitalität: Một giấc ngủ ngon sẽ giúp ngày mới của bạn tràn đầy sức sống
  • Es hat mir heute sehr viel Spaß gemacht, mit dir zu spielen. Gute Nacht meine Schwester: Ngày hôm nay em đã rất vui khi chơi cùng chị. Chúc chị ngủ ngon nhé chị gái của em
  • Es ist kaltes Wetter. Gute Nacht und warme Träume: Thời tiết lạnh rồi. Chúc bạn ngủ ngon và có những giấc mơ ấm áp

Tặng bạn những câu 🌠Chúc Ngủ Ngon Tiếng Pháp🌠 ý nghĩa nhất

Lời Chúc Ngủ Ngon Tiếng Đức Cho Người Yêu

Điểm qua những Lời Chúc Ngủ Ngon Tiếng Đức Cho Người Yêu ngọt ngào nhất.

  • Es ist Zeit schlafen zu gehen. Morgen, wenn du aufwachst, wird das Morgenlicht deine Stirn für mich küssen. Und jetzt wünsche ich dir eine gute Nacht: Đến lúc đi ngủ rồi. Ngày mai khi em thức dậy ánh bình minh sẽ thay anh hôn lên trán em. Và bây giờ thì chúc em ngủ ngon
  • Geh schlafen, meine kleine Prinzessin. Gute Nacht: Đi ngủ thôi, nàng công chúa bé nhỏ của anh. Chúc em ngủ ngon
  • Ich bin sehr glücklich, dich in meinem Leben zu haben. Gute Nacht meine Liebe und ich liebe dich jeden Tag mehr: Anh thấy rất hạnh phúc khi có em trong đời. Chúc em ngủ ngon nhé tình yêu và yêu em nhiều hơn mỗi ngày
  • Ich wünschte, ich könnte länger mit dir reden, aber es ist schon spät. Gute Nacht. Liebe dich für immer: Anh ước anh có thể nói chuyện với em lâu hơn nhưng đã khuya rồi. Chúc em ngủ ngon. Mãi yêu em
  • Ich wünschte, ich könnte mich in deine Träume schleichen, um dich sogar in meinen Träumen zu lieben. Gute Nacht: Anh ước gì mình có thể lẻn vào giấc mơ của em để yêu em ngay cả trong mơ. Chúc em ngủ ngon
  • Ich wünschte, wenn ich aufwache, würde ich ihn an meinen Waden haben. Gute Nacht: Ước gì khi thức dậy sẽ có anh ở bê. Chúc anh ngủ ngon
  • Lass ihn sich um alles kümmern. Meine Aufgabe ist es jetzt, schlafen zu gehen und von dir zu träumen: Mọi việc cứ để anh lo. Việc của em bây giờ là đi ngủ và mơ về anh

Tuyển tập những câu 🌻Chúc Ngủ Ngon Tiếng Trung🌻 hay nhất

Cách Chúc Ngủ Ngon Bằng Tiếng Nga

Bật mí Cách Chúc Ngủ Ngon Bằng Tiếng Nga thu hút nhất.

Câu Chúc Ngủ Ngon Tiếng NgaDịch Nghĩa
Спокойной ночи моя любовь. Несмотря на то, что я далеко от тебя каждую ночь, я всегда буду спать рядом с тобой Chúc ngủ ngon người yêu của anh. Dù xa em mỗi đêm nhưng anh sẽ luôn ở bên canh giấc ngủ cho em
Спокойной ночи, любовь моя, сегодня ночью я желаю тебе сна, полного счастья и смеха Chúc ngủ ngon người yêu của anh, đêm nay chúc em có một giấc mơ ngập tràn hạnh phúc và tiếng cười
Ты королева моего мира, сверкающая в ночном небе. Я тебя люблю. Спокойной ночи Ты королева моего мира, сверкающая в ночном небе. Я тебя люблю. Спокойной ночи
Чего бы ты ни хотел, я тоже желаю тебе. Пусть сбудутся все ваши надежды, мечты и желания. Сладких снов Bất cứ điều gì bạn muốn, tôi cũng mong muốn cho bạn. Chúc cho tất cả hy vọng, ước mơ và mong muốn của bạn trở thành sự thật. Mơ đẹp nhé
Я буду причиной, чтобы твой сон был таким спокойным. Спокойной ночи Tôi sẽ là vì sao giữ cho giấc ngủ của bạn thật êm đềm. Chúc bạn ngủ ngon
Я очень счастлив, что ты есть в моей жизни. Спокойной ночи, моя любовь, и люблю тебя больше с каждым днем Anh thấy rất hạnh phúc khi có em trong đời. Chúc em ngủ ngon nhé tình yêu và yêu em nhiều hơn mỗi ngày
Я хочу быть с тобой, даже когда я сплю, мой разум всегда с тобой, спокойной ночи, мой милый ангел Anh mong mỏi được ở bên em, ngay cả khi anh ngủ, tâm trí của anh luôn bên em, chúc ngủ ngon thiên thần ngọt ngào của anh

Mời bạn tham khảo thêm câu 🍃Chúc Ngủ Ngon Tiếng Hàn🍃 đặc sắc nhất

Những Câu Chúc Ngủ Ngon Bằng Tiếng Nga Hay

Mời bạn tham khảo Những Câu Chúc Ngủ Ngon Bằng Tiếng Nga Hay.

  • Желаю сладких снов: Chúc bạn có những giấc mơ ngọt ngào
  • Закрой глаза и погрузись в глубокий сон, чтобы красивые сны постучали в дверь вместо слов любви: Nhắm mắt và chìm vào những giấc ngủ sâu để những giấc mơ đẹp đến gõ cửa thay lời yêu thương
  • Когда день сменяется ночью, держись подальше от забот. Закройте глаза и ложитесь спать, потому что все эти прекрасные времена принадлежат вам. Спокойной ночи: Khi ngày chuyển thành đêm, hãy tránh xa những lo lắng. Nhắm mắt lại và đi ngủ, vì tất cả những khoảng thời gian đẹp đẽ này là của bạn. Chúc ngủ ngon
  • Когда наступит ночь, пусть ваши заботы исчезнут. Спите крепко, зная, что сегодня вы сделали все, что могли. Спокойной ночи: Khi đêm xuống, hãy để những lo lắng của bạn tan biến. Ngủ thật sâu khi biết bạn đã làm tất cả những gì có thể cho ngày hôm nay. Chúc ngủ ngon
  • Когда я один в ночи и смотрю на великие звезды вселенной, единственное, что я хочу видеть, это тебя. Спокойной ночи: Khi anh cô đơn trong đêm và anh nhìn lên những ngôi sao vĩ đại của vũ trụ, điều duy nhất mà anh muốn thấy chính là em. Good Night
  • Может быть, моя подушка мягкая, мое одеяло теплое, и мой разум наполнен мыслями о том, как сильно ты меня любишь. Но ночь уже закрыта, закрой глаза, чтобы уснуть крепким сном: Có thể chiếc gối của em mềm mại, chăn của em ấm áp và tâm trí em đang tràn ngập suy nghĩ việc anh yêu em như thế nào. Nhưng màn đêm đã giăng kín, hãy nhắm mắt để chìm trong giấc ngủ ngon em nhé
  • Спокойной ночи и не обижай меня во сне: Chúc bạn ngủ ngon và trong mơ đừng bắt nạt mình

Bật mí những câu 🌵Chúc Ngủ Ngon Tiếng Nhật🌵 ấn tượng nhất

Lời Chúc Ngủ Ngon Tiếng Nga Cho Người Yêu

Bộ sưu tập Lời Chúc Ngủ Ngon Tiếng Nga Cho Người Yêu thu hút nhất.

  • Видишь луну за окном? Его золотой свет заменит тысячу слов любви, которые я хочу сказать тебе. Спокойной ночи: Em có nhìn thấy vầng trăng ngoài cửa sổ không? Ánh sáng vàng của nó sẽ thay ngàn lời yêu thương anh muốn nói với em. Chúc em ngủ ngon
  • Если бы я был рядом с тобой сегодня вечером, я бы прижал тебя к себе, посмотрел бы на тебя и окружил бы тебя сладкой любовью. Спокойной ночи: Nếu anh ở bên cạnh em đêm nay, anh sẽ giữ em thật gần, ngắm nhìn em và bao bọc em bởi tình yêu ngọt ngào. Chúc em ngủ ngon
  • Если тебе не спится, подумай обо мне. Позвольте мне принести вам мир и наблюдать за вашим мирным сном. Люблю тебя навсегда: Nếu em không thể ngủ được thì hãy nghĩ về anh. Hãy để anh mang đến bình yên cho em và canh giấc ngủ bình yên cho em. Mãi yêu em
  • Желаю спокойной ночи и сладких снов: Chúc em ngủ ngon và có những giấc mơ đẹp
  • Закройте глаза, расслабьтесь и слушайте, как звезды поднимаются по ночному небу, чтобы парить во сне. Спи спокойно, моя любовь: Nhắm mắt lại, thư giãn đầu óc và lắng nghe những ngôi sao leo lên bầu trời đêm để lơ lửng trong những giấc ngủ của em. Ngủ ngon em yêu
  • Звезды — это музыкальные ноты в ночном небе, мерцающие, как колыбельные для глубокого сна. Спокойной ночи, любовь моя: Những ngôi sao là nốt nhạc trên bầu trời đêm, lấp lánh như hát ru em vào giấc ngủ say. Chúc tình yêu của anh ngủ ngon
  • Когда наступит ночь, сияющие на небе звезды займут место стражей вашего сна. Спокойной ночи: Đêm đến, các vì sao đang tỏa sáng trên bầu trời sẽ thay thế canh gác cho giấc ngủ của em. Chúc em ngủ ngon

Trọn bộ lời ☀️Thơ Chúc Ngủ Ngon Hài Hước Bựa☀️ và vui nhộn nhất

chúc ngủ ngon tiếng đức

Chúc Ngủ Ngon Bằng Tiếng Đức

Top những câu Chúc Ngủ Ngon Bằng Tiếng Đức thú vị nhất.

  • Gut schlafen. Schlaf gut und ich hoffe, dass dein Morgen ein toller Tag wird: Ngủ ngon. Có một giấc ngủ tốt và tôi mong rằng ngày mai của bạn sẽ là một ngày tuyệt vời.
  • Gute Nacht auf der anderen Seite des Telefonbildschirms: Chúc bạn bên kia màn hình điện thoại ngủ ngon nhé
  • Gute Nacht in deiner warmen Decke: Chúc bạn ngủ ngon trong chiếc chăn ấm của mình nhé
  • Gute Nacht mein Freund und träume gute Träume: Chúc bạn của tôi ngủ ngon và mơ những giấc mơ đẹp
  • Gute Nacht meine liebe Schwester: Chúc chị gái thân yêu của em ngủ ngon
  • Gute Nacht und vergiss nicht von mir zu träumen: Chúc bạn ngủ ngon và đừng quên mơ về tôi
  • Gute Nacht. Denken Sie vor dem Schlafengehen an all die Dinge, die Sie heute glücklich gemacht haben, und danken Sie Gott dafür: Chúc ngủ ngon. Trước khi ngủ, hãy nghĩ về tất cả những điều khiến bạn vui vào ngày hôm nay và cảm ơn Chúa vì chúng
  • Gute Nacht. Ich hoffe, Sie in meinen Träumen zu sehen: Chúc ngủ ngon. Hy vọng được gặp bạn trong giấc mơ của tôi
  • Gute Nacht. Ich liebe mein Leben, weil ich dich habe. Ich liebe dich, weil du mein Leben bist: Chúc ngủ ngon. Tôi yêu cuộc sống của tôi bởi vì tôi có bạn. Tôi yêu bạn vì bạn là cuộc sống của tôi

Gửi tặng bạn đọc 🔰Thiệp Chúc Ngủ Ngon Cute🔰 dễ thương nhất

chúc ngủ ngon tiếng đức

Chúc Ngủ Ngon Trong Tiếng Đức

Trọn bộ câu Chúc Ngủ Ngon Trong Tiếng Đức độc đáo nhất.

  1. Lege deine Sorgen beiseite und schlafe tief, meine Liebe. Dich lieben: Gác lại âu lo và ngủ một giấc thật sâu nào tình yêu của em. Yêu anh
  2. Liebe Mama, hast du schon geschlafen? Gute Nacht Mama! Hab dich so lieb Mama: Mẹ yêu ơi, mẹ đã ngủ chưa? Chúc mẹ ngủ ngon nhé! Yêu mẹ rất nhiều
  3. Mein Freund ging ins Bett und schlief ein. Gute Nachtruhe und ruhige Träume: Bạn tôi đã lên giường và đi ngủ rồi. Chúc bạn ngủ ngon và có những giấc mơ bình yên
  4. Mein Glück im Moment ist, dass du gut geschlafen hast: Niềm hạnh phúc của tôi lúc này là bạn có một giấc ngủ ngon
  5. Meine süße Süßigkeit, es ist Zeit zu schlafen. Ich hoffe, Sie haben eine gute Nachtruhe: Viên kẹo ngọt của anh ơi, đã đến giờ đi ngủ rồi. Chúc em có một giấc ngủ ngon nhé
  6. Nicht zu spät schlafen wird nicht schön sein. Gehe früh ins Bett und schlafe gut: Đừng ngủ muộn quá sẽ không xinh đẹp đâu. Ngủ sớm đi và ngủ ngon nhé
  7. Schlaf gut, meine Liebe. Morgen, wenn du aufwachst, werde ich sagen, dass ich dich wieder liebe: Ngủ ngon nhé tình yêu của em. Ngày mai khi anh thức dậy em sẽ lại nói yêu anh
  8. Schlaf Mädchen, morgen werde ich der Wecker sein, um dich aufzuwecken. Gute Nacht: Ngủ đi cô gái, ngày mai anh sẽ là chiếc đồng hồ báo thức đánh thức em. Chúc em ngủ ngon
  9. Schlafen Sie gut und erschrecken Sie nicht: Chúc bạn ngủ ngon và không bị giật mình

Bật mí cách nhận 🌟Thẻ Mobi Miễn Phí🌟 đủ mệnh giá

Viết một bình luận