299+ Mật Mã Tình Yêu Cho Nữ Nam, Bằng Số, Kí Tự, Chữ, Emoji, Các Thứ Tiếng Trung, Nhật, Anh Để Tỏ Tình I Love You, Bày Tỏ Cảm Xúc Buồn, Em Nhớ Anh, Yêu Đơn Phương…
MỤC LỤC NỘI DUNG
4 Loại Mật Ngữ Tình Yêu Nên Biết
Mật mã tình yêu là những cách đặc biệt để thể hiện tình cảm mà chỉ những người yêu nhau mới hiểu. Nó có thể là những con số, ký hiệu, từ viết tắt hoặc thậm chí là các cử chỉ, hành động mang ý nghĩa riêng giữa hai người.
Mật mã tình yêu bằng số
Dựa vào cách phát âm gần giống hoặc có ý nghĩa đặc biệt:
B612 – Gợi ý đến “Hoàng tử bé” (The Little Prince) – Cách gọi tình yêu đáng yêu
Mật mã bằng biểu tượng & ký tự đặc biệt
💕 – Biểu tượng trái tim đôi
💑 – Cặp đôi yêu nhau
💌 – Lá thư tình
🌙💫 – “Anh yêu em đến mặt trăng và xa hơn nữa”
∞ – Biểu tượng vô cực, thể hiện tình yêu mãi mãi
Mật mã riêng biệt giữa hai người
Có thể là tên viết tắt, biệt danh, hoặc một câu chuyện đặc biệt
Ví dụ: “Cà phê 7h” – Nếu hai người luôn gặp nhau vào giờ đó
Emoji đặc biệt gắn liền với tình yêu của bạn
Hôm nay symbols.vn chia sẽ bạn bộ mật mã tình yêu các loại dưới đây giúp bạn hiểu rõ và sử dụng để gửi cho người ấy dưới đây giúp bảo mật thông điệp của mình tránh người thứ 3 đọc được nhé.
Bạn tạo mật mã online bằng QR Code và gửi cho người yêu, bạn gái bạn trai bằng ứng dụng siêu hay bên dưới:
Tạo QR Hình Trái Tim
App tạo mật mã tình yêu bằng QR Code
Mật mã tình yêu cho nữ
Mật mã tình yêu cho nữ thường nhẹ nhàng, lãng mạn và thể hiện sự ngọt ngào, đáng yêu. Dưới đây là những cách mật mã tình yêu bằng số cho con gái có thể dùng để gửi gắm tình cảm!
Mật mã tình yêu cho nam thường mạnh mẽ, đơn giản nhưng vẫn thể hiện sự chân thành và sâu sắc. Dưới đây là những cách mã hóa đặc biệt để chàng có thể bày tỏ tình cảm một cách độc đáo:
2023 – “Mãi mãi yêu em” (Dựa vào năm hiện tại hoặc kỷ niệm của hai người)
8013 – “Bên em cả đời” (Yǒngyuǎn ài nǐ – Tiếng Trung)
❤️ 2. Mật mã tình yêu bằng chữ viết tắt (Đơn giản nhưng ý nghĩa)
ILY – “I Love You” (Anh yêu em)
ILYM – “I Love You More” (Anh yêu em nhiều hơn)
LYF – “Love You Forever” (Yêu em mãi mãi)
MYQ – “My Queen” (Nữ hoàng của anh)
BMY – “Be My Yours” (Hãy là của anh)
URM – “You Are Mine” (Em là của anh)
F&A – “Forever & Always” (Mãi mãi và luôn luôn)
💕 3. Mật mã tình yêu bằng emoji ngầu nhưng vẫn lãng mạn 😎💖)
❤️🔥 – “Tình yêu cháy bỏng”
💍 – “Hứa hẹn, chung thủy”
💑 – “Chỉ có em và anh”
🌙💫 – “Anh yêu em đến mặt trăng và xa hơn nữa”
🏹❤️ – “Trúng tên tình yêu”
🔐❤️ – “Khóa trái tim lại, chỉ mở với em”
🐻❤️ – “Anh là gấu của em”
🔥 4. Mật mã tình yêu cá nhân hóa (Riêng biệt cho mỗi cặp đôi)
🌟 Gợi ý tạo mật mã theo tên & kỷ niệm riêng:
Nếu tên bạn là Nam, có thể dùng: N520 (Nam yêu em)
Nếu ngày kỷ niệm là 20/10, có thể dùng: 2010 – “Ngày đặc biệt của hai ta”
Nếu biệt danh của bạn là Gấu, có thể dùng: G1314 – “Gấu yêu em trọn đời”
Các mật mã tình yêu buồn
Mật mã tình yêu không chỉ dành cho những khoảnh khắc hạnh phúc, mà còn thể hiện những nỗi buồn, sự tiếc nuối và đau khổ khi yêu nhưng không thể bên nhau.
Dưới đây là những mật mã tình yêu buồn mà nhiều người đã dùng để gửi gắm nỗi lòng.
Mật mã tình yêu buồn bằng số (Đầy ẩn ý & xót xa)
5201314 – “Anh yêu em trọn đời trọn kiếp” nhưng em không còn ở đây nữa…
748 – “Thất tình rồi” 😞
9494 – “Vẫn là đau” (Phát âm giống “jiù shì jiù shì” trong tiếng Trung, nghĩa là vẫn cứ đau)
52094 – “Anh yêu em nhưng đã quá muộn…”
8084 – “Em yêu anh nhưng không thể” (Phát âm giống “bù ài bù shì” trong tiếng Trung)
20184 – “Yêu em một đời nhưng không thể mãi mãi…”
Mật mã tình yêu buồn bằng chữ (Đơn giản nhưng xé lòng)
ILYB – “I Love You But…” (Anh yêu em nhưng…)
MSS – “Miss Someone Special” (Nhớ một người đặc biệt nhưng không thể gặp)
LAFS – “Love At First Sight” (Yêu từ cái nhìn đầu tiên nhưng chẳng thể bên nhau)
BAE – “Before Anyone Else” (Trước đây, em là duy nhất…)
NTM – “Never Truly Mine” (Chưa bao giờ thực sự là của nhau…)
FLE – “Forever Lost Everything” (Mãi mãi mất tất cả…)
Mật mã tình yêu buồn bằng emoji (Nhìn thôi cũng đau lòng)
💔 – Trái tim tan vỡ
😞💭 – Nhớ một người không còn bên cạnh
🌧️☔ – “Mưa buồn như lòng anh”
🖤 – Trái tim nguội lạnh
⌛💬 – “Chỉ còn kỷ niệm”
🚶♂️🚶♀️↔️ – “Xa nhau mãi mãi”
💌✖️ – “Lá thư không bao giờ gửi đi”
Mật mã tình yêu buồn cá nhân hóa (Đánh dấu một tình yêu đã qua)
📌 Gợi ý tạo mật mã riêng dựa vào câu chuyện của bạn
Nếu ngày chia tay là 12/3, có thể dùng: 123 – “Một hai ba… quên đi thật khó”
Nếu biệt danh của người ấy là Mây, có thể dùng: Cloud404 – “Không còn tìm thấy Mây nữa…”
Nếu bạn từng hứa “mãi mãi”, có thể dùng: F4E (Forever For Each other – Nhưng không thể nữa…)
Các mật mã tình yêu bằng số chia tay
Chia tay là một trong những khoảnh khắc buồn nhất trong tình yêu. Đôi khi, chúng ta không thể nói ra hết cảm xúc, nhưng những con số có thể thay lời muốn nói.
Dưới đây là những mật mã tình yêu bằng số thể hiện nỗi đau, sự tiếc nuối và kỷ niệm sau chia tay.
🔢 Mật mã chia tay đầy ẩn ý & đau lòng
8084 – “Không yêu, không nhớ” (Phát âm giống bù ài bù shì trong tiếng Trung)
748 – “Thất tình rồi” 😞
9494 – “Vẫn là đau” (Phát âm giống jiù shì jiù shì – vẫn mãi đau lòng)
123456 – “Một hai ba bốn năm… quên em thật khó”
20184 – “Yêu em một đời nhưng không thể mãi mãi”
52094 – “Anh yêu em nhưng đã quá muộn”
25184 – “Yêu là đau cả đời” (Cách chơi chữ của người Trung Quốc)
886 – “Tạm biệt mãi mãi” (bā bā liù – giống cách phát âm của bye bye liú)
555 – “Khóc nức nở” (Âm thanh giống tiếng khóc)
10101 – “Có cũng như không” (Tình yêu đã kết thúc)
💔 Mật mã tình yêu bằng số mang ý nghĩa tiếc nuối
81176 – “Em là quá khứ của anh” (bā yī yī qī liù – nghĩa là “you are my past”)
8013 – “Bên nhau một đời” (Nhưng giờ chỉ là quá khứ…)
5170 – “Em đi rồi” (wǒ qù le – có nghĩa là “I’m gone”)
7319 – “Tình yêu này đã chết” (qī sān yī jiǔ – phát âm gần giống “tình yêu kết thúc”)
731 – “Anh nhớ em” nhưng chỉ có thể là kỷ niệm
9843 – “Mãi mãi không còn cơ hội”
282 – “Yêu cũng vô ích”
🖤 Mật mã chia tay đầy xúc động cho những ai vẫn còn yêu
1314920 – “Mãi mãi yêu em nhưng em đã rời xa…”
990 – “Chỉ còn lại nước mắt”
81199 – “Bỏ lỡ nhau mãi mãi”
456 – “Tôi nhớ em” (shì wǒ liù – gần giống nghĩa “miss you”)
584520 – “Tôi vẫn yêu em, nhưng chỉ còn là kỷ niệm”
721 – “Yêu nhưng không thể ở bên”
Mật mã tình yêu đơn phương
Tình yêu đơn phương là một trong những cảm xúc đẹp nhưng cũng đầy đau khổ. Dưới đây là những mật mã bằng số, chữ và biểu tượng để bạn có thể giấu đi tình cảm hoặc bí mật gửi gắm nỗi lòng đến người mình thương.
Mật mã tình yêu đơn phương bằng số (Âm thầm yêu, lặng lẽ đau)
5201314 – “Anh yêu em trọn đời trọn kiếp” (Nhưng em đâu hay biết…)
721 – “Yêu nhưng không thể nói” (Giống phát âm qī èr yī – “tình cảm bị kìm nén”)
741 – “Thất tình rồi” (qī sì yī – Ngụ ý yêu đơn phương nhưng không thành)
93110 – “Chỉ có thể nhìn em từ xa”
9213 – “Yêu em cả đời nhưng chỉ có thể giữ trong lòng”
0594184 – “Anh không có tư cách để yêu em” (Mật mã đau lòng nhất)
748 – “Thất tình” – Chỉ những người yêu đơn phương nhưng không được đáp lại
Mật mã tình yêu đơn phương bằng chữ (Giấu kín nhưng đầy ý nghĩa)
ILYSMNB – “I Love You So Much, No Body Knows” (Anh yêu em rất nhiều nhưng không ai biết)
AYML – “Always You, My Love” (Mãi mãi là em, người anh yêu)
HSIL – “Hidden Secret In Love” (Tình yêu giấu kín)
NFY – “Not For You” (Tình yêu này không dành cho anh/em)
MUL – “My Unspoken Love” (Tình yêu không thể nói ra)
YSA – “You’re So Amazing” (Em thật tuyệt vời… nhưng em đâu biết anh yêu em)
Mật mã tình yêu đơn phương bằng biểu tượng (Nhìn thôi cũng thấy buồn)
💙➡️❤️ – “Anh chỉ là bạn, em là tình yêu”
👀💔 – “Chỉ có thể lặng lẽ dõi theo em”
🚶♂️💭 – “Một mình với những suy nghĩ về em”
🌠💭 – “Mơ về em mỗi đêm”
💌✖️ – “Lá thư chưa từng gửi”
😔❤️ – “Yêu trong im lặng”
🎶💔 – “Chỉ có thể nghe nhạc và nhớ em”
Mật mã tình yêu đơn phương dành riêng cho bạn
📌 Tạo mật mã cá nhân hóa theo câu chuyện của bạn
Nếu người ấy tên là Linh, bạn có thể dùng L520 (Linh, anh yêu em)
Nếu bạn thầm yêu từ 2021, bạn có thể dùng 2021520 (Từ năm đó, anh đã yêu em)
Nếu chỉ có thể nhìn từ xa, bạn có thể dùng 598 – “Chỉ có thể dõi theo em”
Bảng Mật Mã Tình Yêu Bằng Số
Để biết được ý nghĩa giải mã các con số thì đầu tiên bạn cần hiểu được ý nghĩa thông điệp từng con số dưới đây từ 0 – 9 theo cách “mã hóa” của người Trung Quốc rồi sau đó bạn tra cứu bộ từng con số mà người ấy gửi sẽ ra thông điệp chính xác nhé:
Mật Mã Từ 0-9
Ý nghĩacon số
0
Bạn, em, … (như you trong tiếng Anh)
1
Muốn
2
Yêu
3
Nhớ hay là sinh (lợi lộc)
4
Người Hoa ít sử dụng con số này vì 4 là tứ âm giống tử, nhưng số 4 cũng có 1 ý nghĩa rất hay đó là đời người, hay thế gian.
3344587: 生生世世不变心 (Shēngshēngshìshì bù biànxīn.): Cả đời này không thay lòng
360: 想念你 (Xiǎngniàn nǐ.): Nhớ em
Mật mã tình yêu bắt đầu bằng số 4
440295: 谢谢你爱过我 (Xièxiè nǐ àiguò wǒ.): Cám ơn em đã yêu anh
447735: 时时刻刻想我 (Shí shíkè kè xiǎng wǒ.): Nghĩ về em từng giây từng phút
460: 想念你 (Xiǎngniàn nǐ.): Nhớ em
Mật mã tình yêu bắt đầu bằng số 5
507680: 我一定要追你 (Wǒ yīdìng yào zhuī nǐ.): Anh nhất định sẽ tán đổ em
510: 我依你 (Wǒ yī nǐ.): Anh có ý với em
51020: 我依然爱你 (Wǒ yīrán ài nǐ.): Anh tất nhiên yêu em
51095: 我要你嫁我 (Wǒ yào nǐ jià wǒ.): Anh muốn em gả cho anh
518420: 我一辈子爱你 (Wǒ yībèizi ài nǐ.): Anh cả đời yêu em
520: 我爱你 (Wǒ ài nǐ.): Anh yêu em
5201314: 我爱你一生一世 (Wǒ ài nǐ yīshēng yīshì.): Anh yêu em trọn đời trọn kiếp
52094: 我爱你到死 (Wǒ ài nǐ dào sǐ.): Anh yêu em đến chết
52306: 我爱上你了 (Wǒ ài shàng nǐle.): Anh yêu em rồi
5240: 我爱是你 (Wǒ ài shì nǐ.): Người anh yêu là em
5260: 我暗恋你 (Wǒ ànliàn nǐ.): Anh thầm yêu em
530: 我想你 (Wǒ xiǎng nǐ.): Anh nhớ em
53770: 我想亲亲你 (Wǒ xiǎng qīn qīn nǐ.): Anh muốn hôn em
53880: 我想抱抱你 (Wǒ xiǎng bào bào nǐ): Anh muốn ôm em
540086: 我是你女朋友 (Wǒ shì nǐ nǚ péngyǒu.): Em là bạn gái của anh
5406: 我是你的 (Wǒ shì nǐ de.): Em là của anh
5420: 我只爱你 (Wǒ zhǐ ài nǐ.): Anh chỉ yêu em
543720: 我是真心爱你 (Wǒ shì zhēnxīn ài nǐ): Anh yêu em thật lòng
54430: 我时时想你 (Wǒ shíshí xiǎng nǐ.): Anh lúc nào cũng nghĩ đến em
5452830: 无时无刻不想你 (Wúshíwúkè bùxiǎng nǐ.): Không có lúc nào là không nhớ đến em
5460: 我思念你 (Wǒ sīniàn nǐ.): Anh nhớ em
54920: 我始终爱你 (Wǒ shǐzhōng ài nǐ): Anh luôn yêu em
5620: 我很爱你 (Wǒ hěn ài nǐ): Anh rất yêu em
57350: 我只在乎你 (Wǒ zhǐ zàihū nǐ): Anh chỉ quan tâm đến em
57410: 我心属于你 (Wǒ xīn shǔyú nǐ.): Tim anh thuộc về em
59240: 我最爱是你 (Wǒ zuì ài shì nǐ): Người anh yêu nhất là em
59420: 我就是爱你 (Wǒ jiùshì ài nǐ): Anh chỉ yêu em
59520: 我永远爱你 (Wǒ yǒngyuǎn ài nǐ): Anh mãi mãi yêu em
517230: 我已经爱上你 (Wǒ yǐjīng ài shàng nǐ): Anh đã yêu em mất rồi
5170: 我要娶你 (Wǒ yào qǔ nǐ): Anh muốn lấy em
5209484: 我爱你就是白痴 (Wǒ ài nǐ jiùshì báichī): Em yêu anh đúng là ngốc
Mật mã tình yêu bắt đầu bằng số 7
7319: 天长地久 (Tiānchángdìjiǔ.): Thiên trường địa cửu
737420: 今生今世爱你 (Jīnshēng jīnshì ài nǐ.): Kiếp này đời này yêu em
756: 亲我啦 (Qīn wǒ la.): Hôn em đi
770880: 亲亲你抱抱你 (Qīn qīn nǐ bào bào nǐ.): hôn em, ôm em đi
7731: 心心相印 (Xīnxīnxiāngyìn.): Tâm tâm tương âm: Cùng nhịp đập trái tim
706519184: 请你让我依靠一辈子 (Qǐng nǐ ràng wǒ yīkào yībèizi.): Anh hãy là điểm tựa của em trọn đời
7708801314520: 亲亲你抱抱你一生一世我爱你 (Qīn qīn nǐ bào bào nǐ yīshēng yīshì wǒ ài nǐ.): Hôn em ôm em yêu em cả đời cả kiếp
Mật mã tình yêu bắt đầu bằng số 8
8013: 伴你一生 ( Bàn nǐ yīshēng.): Bên em cả đời
8084: BABY: Em yêu
81176在一起了 (Zài yīqǐle.): Bên nhau
82475: 被爱是幸福 (Bèi ài shì xìngfú.): Được yêu là hạnh phúc
8834760: 漫漫相思只为你 (Mànmàn xiāngsī zhǐ wèi nǐ.): Tương tư chỉ vì em
Mật mã tình yêu bắt đầu bằng số 8
Số 88 có ý nghĩa là tạm biệt trong tiếng người Hoa bạn đọc là bài bài (拜拜), giải mã số 88 đọc là bā bā đọc lái từ bài bài (tạm biệt).
Số 81176 có nghĩa là bên nhau theo tiếng Trung bạn đọc đúng phải là Zài yī qǐ le (在一起了), giải mã nghĩa số 81176 đọc là bā yīyī qī liù đọc lái từ Zài yī qǐ le (bên nhau).
Giải mã số 837 có ý nghĩa là Đừng giận cách bạn đọc theo tiếng Trung là Bié shēngqì (别生气), giải mã chi tiết số 837 đọc là bā sān qī đọc lái từ bié shēngqì (có nghĩa là đừng giận).
Ý nghĩa số 886 là tạm biệt bạn đọc theo tiếng Hoa là bài bài lā (拜拜啦), cách hiểu chi tiết số 886 đọc là bā bā liù đọc lái từ bài bài lā (tạm biệt).
Mật mã tình yêu bắt đầu bằng số 9
9420 : 就是爱你 (Jiùshì ài nǐ) : Chính là yêu em (anh)
902535: 求你爱我想我 (Qiú nǐ ài wǒ xiǎng wǒ.): Mong em yêu anh nhớ anh
920: 就爱你 (Jiù ài nǐ.): Yêu em
9213: 钟爱一生 (Zhōng’ài yīshēng.): Yêu em cả đời
9240: 最爱是你 (Zuì ài shì nǐ.): Yêu nhất là em
930: 好想你 (Hǎo xiǎng nǐ.): Rất nhớ em
93110: 好想见见你 (Hǎo xiǎngjiàn jiàn nǐ.): Rất muốn gặp em
9908875: 求求你别抛弃我 (Qiú qiú nǐ bié pāoqì wǒ.): Mong anh đừng bỏ rơi em
25251325 Là Gì
Số 25251325 Nghĩa Là yêu em yêu em trọn đời yêu em
35351335 Là Gì
Số 25251325 Nghĩa Là yêu anh yêu anh trọn đời yêu anh
Số 520 nghĩa là gì
Số 520 có nghĩa là Anh yêu em trongTiếng Trung đọc là wǒ ài nǐ (我爱你 ) bên cạnh đó số 521 cũng có nghĩa tương tự, phân tích ra con số 520 đọc là wǔ èr líng; 521 đọc là wǔ èr yī bạn có thể nghe gần đồng âm với wǒ ài nǐ (anh yêu em/em yêu anh).
Mật mã tình yêu bằng số 522
Tra cứu 522 từ bảng số 0 đến 9 phía trên có nghĩa là Anh – Yêu – Thích. Do vậy nếu ai đó gửi tới bộ ba con số 522 thì có thông điệp rằng bạn đã bị người ấy thầm thương trộm nhớ rồi nhé.
Ý nghĩa của số 9420
Giải mã số 9420 có nghĩa là yêu em và trog tiếng trung đọc là Jiù shì ài nǐ (就是爱你) con số 9420 bạn đọc là jiǔ sì èr líng cũng gần giống Jiù shì ài nǐ (chính là yêu em).
Số 1314 nghĩa là gì
Giải mã số 1314 có nghĩa là trọn đời trọn kiếp hay một đời, một kiếp trong tiếng Trung đọc là yīshēng yīshì (一生一世 ) phân tích số 1314 đọc là yī sān yīsì và bạn đọc giống yīshēng yīshì (trọn đời trọn kiếp)
Số 530 có ý nghĩa gì đặc biệt
Ý nghĩa số 530 có nghĩa là anh nhớ em. bạn đọc theo tiếng Trung là Wǒ xiǎng nǐ (我想你) và giải mã số 530 đọc là wǔ sān líng cũng gần âm với wǒ xiǎng nǐ (anh nhớ em).
Số 930 có nghĩa là gì
Giải mã số 930 có ý nghĩa là thích hôn trong tiếng Trung bạn đọc là 就爱亲亲 (jiù ài qīn qīn). Giải mã đầy đủ ý nghĩa số 9277 đọc là jiǔ èr qīqī đồng âm với jiù ài qīn qīn (yêu và hôn), 9277 là mật ngữ tình yêu bằng số rất nổi tiếng.
2037 nghĩa là gì
Số 2037 trong tiếng Trung 为你伤心 (Wèi nǐ shāngxīn): Vì em mà tổn thương
Số 555 có ý nghĩa gì
Giải mã số 555 có ý nghĩa là em yêu cũng tương tự số 8084 viết giống BABY (em yêu).
Ý nghĩa số 9213
Ý nghĩa số 9213 là yêu em cả đời trong tiếng Trung bạn đọc là Zhōng’ài yīshēng (钟爱一生), giải mã chi tiết số 9213 đọc là jiǔ èr yī sān đọc lái giống Zhōng’ài yīshēng (nghĩa là anh yêu em cả đời).
Số 910 có ý nghĩa gì
Ý nghĩa số 910 có nghĩa Chính là em trong tiếng Trung bạn đọc là Jiù yī nǐ (就依你), hiểu chi tiết số 910 đọc là jiǔ yī líng đọc lái của Jiù yī nǐ (chính là em).
Mật mã i love you – 920
Ý nghĩa số 920 là chỉ yêu em trong tiếng Trung bạn đọc là Jiù ài nǐ (就爱你), giải mã mật ngữ số 920 đọc là jiǔ èr líng đọc lái từ Jiù ài nǐ (chỉ yêu em).
Ý nghĩa số 9494
Số 9494 có nghĩa là đúng vậy, đúng vậy trong tiếng Trung Quốc bạn đọc là jiù shì jiù shì (就是就是), giải mã số 9494 đọc là jiǔ sì jiǔ sì đọc lái từ jiù shì jiù shì (đúng vậy, đúng vậy).
Số 20863
Ý nghĩa số 20863 theo tiếng Trung 爱你到来生 (Ài nǐ dàolái shēng): Yêu em đến kiếp sau
Số 7456 nghĩa là gì
Số 7456 có nghĩa là tức chết đi được bạn đọc theo tiếng Trung phát âm là qì sǐ wǒ lā (气死我啦), giải mã chi tiết số 7456 đọc là qī sì wǔ liù đọc lái từ qì sǐ wǒ lā (tức chết đi được).
Ý nghĩa số 9240
Số 9240 có nghĩa là Yêu nhất là em – Zuì ài shì nǐ (最爱是你)
Ý nghĩa số 9213
Số 9213 có nghĩa là Yêu em cả đời – Zhōng’ài yīshēng (钟爱一生)
Ý nghĩa số 8013
Số 8013 có nghĩa là Bên em cả đời – Bàn nǐ yīshēng (伴你一生)
Ý nghĩa số 81176
Số 81176 có nghĩa là Bên nhau – Zài yīqǐle (在一起了)
Số 910 có ý nghĩa gì
Ý nghĩa số 910 là Chính là em – Jiù yī nǐ (就依你)
Ý nghĩa số 9089
Số 9089 Mong em đừng đi – Qiú nǐ bié zǒu (求你别走)
Số 918 có ý nghĩa gì
Nghĩa của số 918 là Cố gắng lên – Jiāyóu ba (加油吧)
Giải mã số 825
Ý nghĩa số 825 lá Đừng yêu anh – Bié ài wǒ (别爱我)
Số 987 có ý nghĩa gì
Ý nghĩa số 987 là Xin lỗi – Duìbùqǐ (对不起)
Số 95 có ý nghĩa gì
Số 95 có nghĩa là Cứu anh, số 95 đọc là Jiù wǒ (救我)
Số 898 có ý nghĩa gì
Số 898 có nghĩa là Chia tay đi – Fēnshǒu ba (分手吧)
Mật Mã Tình Yêu Bằng Chữ Tiếng Anh
10 Mật Mã Tình Yêu Bằng Chữ Tiếng Anh Nổi Tiếng Được Dùng Nhiều Nhất
Hy vọng rằng tình yêu của chúng ta sống mãi: H.O.L.L.A.N.D (Hope Our Love Last And Never Dies).
Em tin tưởng anh và yêu anh: I.T.A.L.Y (I Trust And Love You).
Tình yêu thật nên thơ; Và em cũng thế: L.I.B.Y.A (Love Is Beautiful; You Also).
Tình bạn luôn bền vững và bất tử: F.R.A.N.C.E (Friendships Remain And Never Can End).
Hãy đến với anh. Anh rất cần tình cảm của em: C.H.I.N.A (Come Here. I Need Affection).
Em vô cùng ngưỡng mộ anh: I.N.D.I.A (I Nearly Died In Adoration).
Hãy luôn lạc quan trước mọi tai họa: K.O.R.E.A (Keep Optimistic Regardless of Every Adversity).
Anh nhớ em, người yêu: I.M.U.S (I Miss You, Sweetheart).
Em là thiên thần của anh! Chúc mừng kỷ niệm quen nhau: Y.A.M.A.H.A (You Are My Angel! Happy Anniversary!).
Hãy xem anh yêu em biết nhường nào: S.H.M.I.L.Y (SEE HOW MUCH I LOVE YOU).
Bộ viết tắt mật ngữ tiếng Anh hay khác cho bạn tham khảo thêm:
BTW
By The Way
à mà này, nhân tiện thì
BBR
Be Right Back
tôi sẽ quay lại ngay
OMG
Oh My God
lạy Chúa tôi, ôi trời ơi
WTH
What The Hell
cái quái gì thế
GN
Good Night
chúc ngủ ngon
LOL
Laugh Out Loud
cười lớn
SUP
What’s up
xin chào, có chuyện gì thế
TY
Thank You
cám ơn
NP
No Problem
không có vấn đề gì
IDC
I Don’t Care
tôi không quan tâm
IKR
I Know, Right
tôi biết mà
LMK
Let Me Know
nói tôi nghe
IRL
In Real Life
thực tế thì
IAC
In Any Case
trong bất cứ trường hợp nào
JIC
Just In Case
phòng trường hợp
AKA
As Known As
được biết đến như là
AMA
As Me Anything
hỏi tôi bất cứ thứ gì
B/C
Because
bởi vì
BF
Boyfriend
bạn trai
DM
Direct Message
tin nhắn trực tiếp
L8R
Later
sau nhé
NM
Not Much
không có gì nhiều
NVM
Nevermind
đừng bận tâm
OMW
On My Way
đang trên đường
PLS
Please
làm ơn
TBH
To Be Honest
nói thật là
SRSLY
Seriously
thật sự
SOL
Sooner Or Later
không sớm thì muộn
TMRM
Tomorrow
ngày mai
TTYL
Talk To You Later
nói chuyện với bạn sau
PCM
Please Call Me
hãy gọi cho tôi
TBC
To Be Continued
còn tiếp
YW
You’re Welcome
không có chi
N/A
Not Available
không có sẵn
TC
Take Care
bảo trọng
B4N
Bye For Now
tạm biệt
PPL
People
người
BRO
Brother
anh/em trai
SIS
Sister
chị/em gái
IOW
In Other Words
nói cách khác
TYT
Take Your Time
cứ từ từ
ORLY
Oh, Really ?
ồ, thật vậy ư?
TMI
Too Much Information
quá nhiều thông tin rồi
W/O
Without
không có
GG
Good Game
rất hay
CU
See You
hẹn gặp lại
ILY
I Love You
Anh yêu em/Em yêu anh
TBA
To Be Announced
Được thông báo
TGIF
Thank God It’s Friday
Ơn Chúa thứ 6 đến rồi
RIP
Rest In Peace
Mong yên nghỉ
Mật Mã Tình Yêu Bằng Tiếng Trung
Câu mật mã tình yêu tiếng Trung Quốc nổi tiếng nhất không phải ai cũng biết:
584.1314.520 = “Anh xin thề, suốt đời anh yêu em” tiếng Trung đầy đủ 五八四一三一四五二零。Phiên âm(Wǔ bā sì yī sān yī sì wǔ èr líng)
Bạn muốn tỏ tình với ai thì dùng dãy số mật ngữ tình yêu sau đây:
520 = Anh yêu em.
530 = Anh nhớ em.
520 999 = Anh yêu em mãi mãi (vĩnh cửu).
520 1314 = Anh yêu em trọn đời trọn kiếp (1314 nghĩa là 1 đời 1 kiếp)
51770: Anh muốn hôn em. (Sử dụng 2 số 7 để lịch sự, giảm nhẹ sự sỗ sàng)
51880: Anh muốn ôm em.)
902535 là Mong em yêu em nhớ em – Qiú nǐ ài wǒ xiǎng wǒ (求你爱我想我)
82475 là Yêu là hạnh phúc – Bèi ài shì xìngfú (被爱是幸福)
8834760 là Tương tư chỉ vì em – Mànmàn xiāngsī zhǐ wèi nǐ (漫漫相思只为你)
940194 là Muốn nói với em 1 việc – Gàosù nǐ yī jiàn shì (告诉你一件事)
85941 là Giúp em nói với anh ý – Bāng wǒ gàosù tā (帮我告诉他)
7456 là Tức chết đi được – qì sǐ wǒ lā (气死我啦)
860 là Đừng níu kéo anh – Bù liú nǐ (不留你)
8074 là Làm em tức điên – Bǎ nǐ qì sǐ (把你气死)
8006 là Không quan tâm đến em – Bù lǐ nǐle (不理你了)
93110 là Hình như gặp em – Hǎo xiàng jiàn jiàn nǐ (好像见见你)
865 là Đừng làm phiền anh – Bié rě wǒ (别惹我)
Mật Mã Tình Yêu Bằng Tiếng Nhật
”Anh yêu em” dịch sang tiếng Nhật sẽ là “ 僕は君を愛している ”. (ぼくはきみをあいしている) .
Người Nhật vốn e dè, thậm chí là hơi nhút nhát nữa nên họ chỉ dám nói câu “ 僕は君が好きだよ”(ぼくはきみがすきだよ), nghĩa là ”Anh thích em” mà thôi.
Thận trọng hơn, họ còn mượn thêm từ “こと”, vốn chẳng có một ý nghĩa gì cụ thể, để nói là “僕は君のことが(大)好きだ” (ぼくはきみのことがだいすきだ) ( tạm dịch là “Anh thích những điều thuộc về em”).
– Mật ngữ tình yêu dùng trong phim sẽ là “ 私をもらってください、お願いします”(わたしをもらってください、おねがいします), nghĩa là “Xin hãy chấp nhận anh”.
– Còn mật ngữ anh yêu em ở anime thì: “ 付き合ってください”(つきあってください) , nghĩa là “Hãy làm người yêu anh/em nhé”.
Một số dạng thức tình yêu trong tiếng Nhật
–
Một chàng trai được nhiều cô gái cảm mến, vây quanh thì được gọi là もてる
(đào hoa). Nếu anh ta được tôn lên mức thần tượng thì sẽ là もてもて đấy.
–
好き là từ truyền tải cảm xúc thuần tuý, trong sáng và rất con người,
không tính toán… Còn khi nói 愛してる thì đã là kèm theo những kế hoạch kết
hôn, chung sống, sinh con, công việc gia đình,… Chính vì thế mà khi tỏ
tình, các thanh niên thường dùng từ 好き. Còn nếu anh chàng nào dùng 愛してる
trong lần 告白(こくはく) đầu tiên thì hãy cẩn thận, cô gái có thể hoảng sợ từ
chối và bỏ chạy vì hiểu nhầm, cho rằng anh ta muốn cưới mình ngay.
– Khi 心のときめき (trái tim không ngủ yên), hai người cảm thấy mến nhau thì người ta gọi đó là 愛(あい)hoặc 恋愛 (れんあい)- tình yêu.
–
Khi hai người bắt đầu 愛が生まれた(あいがうまれた) (nảy sinh tình cảm) và có mối
liên hệ về tình cảm với nhau thì họ sẽ trở thành 恋人(người yêu).
– Khi đã thành người yêu, họ sẽ có 付き合い (những cuộc hẹn hò) và cùng nhau 愛を育てる (あいをそだてる)(nuôi dưỡng tình yêu).
–
Khi hai người cùng có tình cảm với nhau, người ta gọi đó là mối tình
相思相愛 (そうしそうあい)(đồng tư đồng ái). Còn khi tình cảm chỉ đến từ một phía,
yêu mà không được đáp lại thì người ta gọi đó là 片思い(かたおもい) (tình đơn
phương).
– Bạn có tin vào 一目ぼれ(ひとめぼれ) (tình yêu sét đánh) không?
Hay tin vào 運命(うんめい) (vận mệnh) hoặc 縁(えん)(duyên số)? Người ta nói rằng
những mối duyên đó chính là do 縁結びの神 (えんむすびのかみ)(ông tơ bà nguyệt) se nên
và khi kết hôn thì cuộc đời của hai người yêu nhau sẽ được kết nối bằng
赤い糸で結ばれている(あかいいとでむすばれている) (sợi chỉ hồng).
– Khi một người trong
mối quan hệ yêu đương mà lại đi có tình cảm với người khác, người ta gọi
đó là浮気(うわき) (ngoại tình). Gặp trường hợp như vậy, phản ứng thông
thường đầu tiên sẽ là 嫉妬 (しっと)(ghen) phải không? Và những người có “máu
Hoạn Thư” hơi quá thì sẽ bị nói là 焼きもち – yakimochi(を焼くyaku)đấy.
– Nhiều chuyện tình thường kết thúc dang dở, 愛が壊れる (あいがこわれる)(tình yêu tan vỡ) và わかれる (chia tay). 愛を失う(あいをうしなう) (thất tình) có thể vì nhiều lý do, nếu bị gia đình ngăn cấm hay có trở ngại, bạn sẽ 愛を守る (あいをまもる)(đấu tranh để gìn giữ tình yêu) hay 駆け落ち(かけおち) (rủ nhau cùng bỏ trốn) hoặc tệ hơn nữa là 心中 (tự sát cả đôi)?.
Mật Mã Tình Yêu Bằng Kí Tự
Để sử dụng cho sinh động các mật mã tình yêu bằng kí tự bạn xem các mẹo dưới đây.