Chữ “Vạn” hay còn được gọi là swastika hoặc sauwastika là một biểu tượng hình học và tôn giáo có lịch sử lâu đời trong nhiều nền văn hóa ở Á-Âu. Biểu tượng này đại diện cho sự may mắn và thường được sử dụng để biểu thị sự kết nối với thần linh và tâm linh trong các tôn giáo Ấn Độ và nhiều tôn giáo khác.
Trong văn hóa Ấn Độ, chữ “Vạn” tượng trưng cho sự thịnh vượng, may mắn, và thường được liên kết với thần linh mặt trời được gọi là Surya. Nó cũng thể hiện sự liên kết với vũ trụ và sự vĩnh cửu của cuộc sống. Hình ảnh của chữ “Vạn” thường xuất hiện trong các chùa chiền và trong các nghi lễ tôn giáo.
Trong Phật giáo, chữ “Vạn” còn được xem là một trong 23 tướng tốt của Phật và thường được đặt trước ngực của Ngài. Nó biểu thị giác ngộ vô biên và Trung Đạo, nơi mọi khái niệm về đối đãi và chia rẽ được xóa bỏ.
Tuy nhiên, trong lịch sử phương Tây, chữ “Vạn” đã bị lợi dụng và biến thành biểu tượng của Đức quốc xã vào những năm 1930, liên quan đến tư tưởng về bản sắc Aryan và sự phân biệt chủng tộc. Hiện nay, chữ “Vạn” vẫn luôn mang ý nghĩa vô cùng tốt là Phúc Lộc, An Khang, và Vạn Sự Thành Công. Đây là một biểu tượng tượng trưng cho sự may mắn và thịnh vượng.
Ý Nghĩa Chữ Vạn
Chữ Vạn (卍/卐), từ gốc Phạn svastika nghĩa là “điều lành, cát tường”. Trong Phật giáo Đông Á, chữ Vạn thường xuất hiện trên ngực/áo tượng Phật, trong kiến trúc chùa, kinh sách, biểu trưng cho:
Cát tường – công đức vô lượng: phúc lành, trí tuệ, từ bi lan tỏa vô tận.
Pháp luân thường chuyển: vòng vận động hài hòa của vũ trụ và đạo lý.
Bền vững – viên mãn: bốn cánh nở theo bốn phương, biểu thị sự tròn đầy, che chở.
Hướng và biến thể
卍 (thường xoay trái): phổ biến trong Phật giáo Trung Hoa, Nhật (manji), Việt Nam.
卐 (thường xoay phải): thấy trong Ấn giáo, Kỳ-na giáo.
Cả hai biến thể đều mang ý nghĩa cát tường trong bối cảnh tôn giáo – văn hóa châu Á (trước thế kỷ XX).
Phân biệt với biểu tượng chính trị thế kỷ XX
Biểu tượng của Đức Quốc Xã là một hình chữ vạn nghiêng 45°, quy chuẩn màu sắc (đen–trắng–đỏ) và mang ý nghĩa chính trị cực đoan; không đồng nhất với chữ Vạn cát tường của Á Đông.
Cách dùng trong chữ viết/ký tự
卍 (U+534D) – thường dùng trong văn hóa Phật giáo Đông Á.
卐 (U+5350) – biến thể đối xứng. Bạn có thể chèn trực tiếp hai ký tự này vào văn bản khi cần trình bày đúng ngữ cảnh tôn giáo – văn hóa.
Biểu tượng chữ vạn Swastika (theo chiều kim đồng hồ)
卍
U+535D
Biểu tượng chữ vạn Sauwastika (ngược chiều kim đồng hồ)
࿕
U+0FD5
Biểu tượng chữ vạn Tibetan Swastika (theo chiều kim đồng hồ)
࿖
U+0FD6
Biểu tượng chữ vạn Tibetan Sauwastika (ngược chiều kim đồng hồ)
࿗
U+0FD7
Biểu tượng chữ vạn Tibetan Left-facing Svasti (tương tự swastika, nhưng hướng sang trái)
࿘
U+0FD8
Biểu tượng chữ vạn Tibetan Right-facing Svasti (tương tự swastika, nhưng hướng sang phải)
Kí Tự Chữ Vạn Ngược Nghiêng, Ngược
Không giống như chữ Vạn thông thường theo chiều kim đồng hồ, các ký tự chữ vạn ngược được biểu thị ngược chiều kim đồng hồ. Dưới đây Symbols.vn cung cấp cho bạn các ký tự chữ vạn ngược hiện có:
卍
࿖
࿘
✍ Sử dụng ngay bộ công cụ tạo ký tự đặc biệt siêu hot dưới đây: