999+ Emoji Nhật Bản CUTE, Icon Kaomoji Dễ Thương Nhất Gồm Các Kí Tự Đặc Biệt Biểu Tượng Cảm Xúc Gồm Trái Tim, Ngôi Sao, Con Thỏ, Gấu, Mèo… Đủ Loại.
MỤC LỤC NỘI DUNG
1001 Emoji Nhật
Ngoài các bộ kí tự đặc biệt ở treen Symbols.vn chia sẽ bạn 1001 Emoji Nhật Bản dưới đây để bạn sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau.
Cách sử dụng đơn giản bạn chỉ cần bôi đen kí tự bạn muốn, sau đó copy và dán nơi cần gửi như các ứng dụng Zalo, Tik Tok hay Facebook nhé.
Icon Dễ Thương Nhật Bản
Dưới đây là những Icon Dễ Thương Nhật Bản thường hay được sử dụng nhiều nhất:
(* ^ ω ^) | (´ ∀ ` *) | ٩(◕‿◕。)۶ | ☆*:.。.o(≧▽≦)o.。.:*☆ |
(o^▽^o) | (⌒▽⌒)☆ | <( ̄︶ ̄)> | 。.:☆*:・'(*⌒―⌒*))) |
ヽ(・∀・)ノ | (´。• ω •。`) | ( ̄ω ̄) | `;:゛;`;・(°ε° ) |
(o・ω・o) | (@^◡^) | ヽ(*・ω・)ノ | (o_ _)ノ彡☆ |
(^人^) | (o´▽`o) | (*´▽`*) | 。゚( ゚^∀^゚)゚。 |
( ´ ω ` ) | (((o(*°▽°*)o))) | (≧◡≦) | (o´∀`o) |
(´• ω •`) | (^▽^) | (⌒ω⌒) | ∑d(°∀°d) |
╰(▔∀▔)╯ | (─‿‿─) | (*^‿^*) | ヽ(o^ ^o)ノ |
(✯◡✯) | (◕‿◕) | (*≧ω≦*) | (☆▽☆) |
(⌒‿⌒) | \(≧▽≦)/ | ヽ(o^▽^o)ノ | ☆ ~(‘▽^人) |
(*°▽°*) | ٩(。•́‿•̀。)۶ | (✧ω✧) | ヽ(*⌒▽⌒*)ノ |
(´。• ᵕ •。`) | ( ´ ▽ ` ) | ( ̄▽ ̄) | ╰(*´︶`*)╯ |
ヽ(>∀<☆)ノ | o(≧▽≦)o | (☆ω☆) | (っ˘ω˘ς ) |
\( ̄▽ ̄)/ | (*¯︶¯*) | \(^▽^)/ | ٩(◕‿◕)۶ |
(o˘◡˘o) | \(★ω★)/ | \(^ヮ^)/ | (〃^▽^〃) |
(╯✧▽✧)╯ | o(>ω<)o | o( ❛ᴗ❛ )o | 。゚(TヮT)゚。 |
( ‾́ ◡ ‾́ ) | (ノ´ヮ`)ノ*: ・゚ | (b ᵔ▽ᵔ)b | (๑˃ᴗ˂)ﻭ |
(๑˘︶˘๑) | ( ˙꒳˙ ) | (*꒦ິ꒳꒦ີ) | °˖✧◝(⁰▿⁰)◜✧˖° |
(´・ᴗ・ ` ) | (ノ◕ヮ◕)ノ*:・゚✧ | („• ֊ •„) | (.❛ ᴗ ❛.) |
(⁀ᗢ⁀) | (¬‿¬ ) | (¬‿¬ ) | (* ̄▽ ̄)b |
QUÀ VIP 🎁 THẺ CÀO MIỄN PHÍ 🎁
Emoji Tình Yêu
(ノ´ з `)ノ | (♡μ_μ) | (*^^*)♡ | ☆⌒ヽ(*’、^*)chu |
(♡-_-♡) | ( ̄ε ̄@) | ヽ(♡‿♡)ノ | ( ´ ∀ `)ノ~ ♡ |
(─‿‿─)♡ | (´。• ᵕ •。`) ♡ | (*♡∀♡) | (。・//ε//・。) |
(´ ω `♡) | ♡( ◡‿◡ ) | (◕‿◕)♡ | (/▽\*)。o○♡ |
(ღ˘⌣˘ღ) | (♡°▽°♡) | ♡(。- ω -) | ♡ ~(‘▽^人) |
(´• ω •`) ♡ | (´ ε ` )♡ | (´。• ω •。`) ♡ | ( ´ ▽ ` ).。o♡ |
╰(*´︶`*)╯♡ | (*˘︶˘*).。.:*♡ | (♡˙︶˙♡) | ♡\( ̄▽ ̄)/♡ |
(≧◡≦) ♡ | (⌒▽⌒)♡ | (*¯ ³¯*)♡ | (っ˘з(˘⌣˘ ) ♡ |
♡ (˘▽˘>ԅ( ˘⌣˘) | ( ˘⌣˘)♡(˘⌣˘ ) | (/^-^(^ ^*)/ ♡ | ٩(♡ε♡)۶ |
σ(≧ε≦σ) ♡ | ♡ (⇀ 3 ↼) | ♡ ( ̄З ̄) | (❤ω❤) |
(˘∀˘)/(μ‿μ) ❤ | ❤ (ɔˆз(ˆ⌣ˆc) | (´♡‿♡`) | (°◡°♡) |
Σ>―(〃°ω°〃)♡→ | (´,,•ω•,,)♡ |
Bạn Xem Đầy Đủ Bộ Kí Tự Nhật Tại Symbols.vn:
Emoji Ngượng Ngùng, Bối Rối
Những Emoji Nhật thể hiện cảm xúc ngượng ngùng, e thẹn hay bối rối khi gặp trường hợp này bạn có thể dùng các icon dưới đây:
(⌒_⌒;) | (o^ ^o) | (*/ω\) | (*/。\) |
(*/_\) | (*ノωノ) | (o-_-o) | (*μ_μ) |
( ◡‿◡ *) | (ᵔ.ᵔ) | (*ノ∀`*) | (//▽//) |
(//ω//) | (ノ*°▽°*) | (*^.^*) | (*ノ▽ノ) |
( ̄▽ ̄*)ゞ | (⁄ ⁄•⁄ω⁄•⁄ ⁄) | (*/▽\*) | (⁄ ⁄>⁄ ▽ ⁄<⁄ ⁄) |
(„ಡωಡ„) | (ง ื▿ ื)ว | ( 〃▽〃) |
Emoji Biểu Tượng Cảm Xúc Cảm Thông
Những Emoji Nhật Biểu Tượng Cảm Xúc Cảm Thông, thương yêu hay chia sẽ với người khác của người Nhật dưới đây:
(ノ_<。)ヾ(´ ▽ ` ) | 。・゚・(ノД`)ヽ( ̄ω ̄ ) | ρ(- ω -、)ヾ( ̄ω ̄; ) |
ヽ( ̄ω ̄(。。 )ゝ | (*´ I `)ノ゚(ノД`゚)゚。 | ヽ(~_~(・_・ )ゝ |
(ノ_;)ヾ(´ ∀ ` ) | (; ω ; )ヾ(´∀`* ) | (*´ー)ノ(ノд`) |
(´-ω-`( _ _ ) | (っ´ω`)ノ(╥ω╥) | (o・_・)ノ”(ノ_<、) |
💏 Bên cạnh các biểu tượng cảm xúc hay ký hiệu đặc biệt tại Menu trang web chúng tôi có rất nhiều mẫu theo chủ đề và 3 bộ phổ hiến được nhiều người dùng dưới đây :
Icon Nhật Bản Thất Vọng
Những emoji Nhật thể hiện cảm xúc bị thất vọng không hài lòng hay không thoả mãn bạn dùng bộ biểu tượng dưới đây:
(#><) | (;⌣̀_⌣́) | ☆o(><;)○ | ( ̄  ̄|||) |
(; ̄Д ̄) | ( ̄□ ̄」) | (# ̄0 ̄) | (# ̄ω ̄) |
(¬_¬;) | (>m<) | (」°ロ°)」 | (〃>_<;〃) |
(^^#) | (︶︹︺) | ( ̄ヘ ̄) | <( ̄ ﹌  ̄)> |
( ̄︿ ̄) | (>﹏<) | (–_–) | 凸( ̄ヘ ̄) |
ヾ(  ̄O ̄)ツ | (⇀‸↼‶) | o(>< )o | (」><)」 |
(ᗒᗣᗕ)՞ | (눈_눈) |
Kí Tự Đặc Biệt Nhật Bản: Giận Dữ
Những Kí Tự Đặc Biệt Nhật Bản thể hiện cảm xúc Giận Dữ
(#`Д´) | (`皿´#) | ( ` ω ´ ) | ヽ( `д´*)ノ |
(・`ω´・) | (`ー´) | ヽ(`⌒´メ)ノ | 凸(`△´#) |
( `ε´ ) | ψ( ` ∇ ´ )ψ | ヾ(`ヘ´)ノ゙ | ヽ(‵﹏´)ノ |
(メ` ロ ´) | (╬`益´) | ┌∩┐(◣_◢)┌∩┐ | 凸( ` ロ ´ )凸 |
Σ(▼□▼メ) | (°ㅂ°╬) | ψ(▼へ▼メ)~→ | (ノ°益°)ノ |
(҂ `з´ ) | (‡▼益▼) | (҂` ロ ´)凸 | ((╬◣﹏◢)) |
٩(╬ʘ益ʘ╬)۶ | (╬ Ò﹏Ó) | \\٩(๑`^´๑)۶// | (凸ಠ益ಠ)凸 |
↑_(ΦwΦ)Ψ | ←~(Ψ▼ー▼)∈ | ୧((#Φ益Φ#))୨ | ٩(ఠ益ఠ)۶ |
(ノಥ益ಥ)ノ |
✍ Chia sẻ bộ công cụ tạo kí tự mới nhất siêu đẹp:
♨️ Tạo Chữ Nghệ Thuật
🆘 Tạo Chữ Gạch Ngang
♨️ Chữ Ngược
🆔 Tạo Chữ Nhỏ {Trên Đầu, Dưới Chân, Số Nhỏ}
🔺 Tạo Tên Đẹp
🈳 Tạo Kí Tự Đặc Biệt
Kí tự đặc biệt Buồn
Những ký hiệu mang cảm xúc buồn của người Nhật
(ノ_<。) | (-_-) | (´-ω-`) | .・゚゚・(/ω\)・゚゚・. |
(μ_μ) | (ノД`) | (-ω-、) | 。゜゜(´O`) ゜゜。 |
o(TヘTo) | ( ; ω ; ) | (。╯︵╰。) | 。・゚゚*(>д<)*゚゚・。 |
( ゚,_ゝ`) | (个_个) | (╯︵╰,) | 。・゚(゚><゚)゚・。 |
( ╥ω╥ ) | (╯_╰) | (╥_╥) | .。・゚゚・(>_<)・゚゚・。. |
(/ˍ・、) | (ノ_<、) | (╥﹏╥) | 。゚(。ノωヽ。)゚。 |
(つω`。) | (。T ω T。) | (ノω・、) | ・゚・(。>ω<。)・゚・ |
(T_T) | (>_<) | (っ˘̩╭╮˘̩)っ | 。゚・ (>﹏<) ・゚。 |
o(〒﹏〒)o | (。•́︿•̀。) | (ಥ﹏ಥ) |
Ngoài các icon dễ thương Nhật Bản, symbols.vn tặng bạn bộ tạo tên kiểu đẹp dưới đây:
♨️ Tạo Chữ Nghệ Thuật
🆘 Tạo Chữ Gạch Ngang
♨️ Chữ Ngược
🆔 Tạo Chữ Nhỏ {Trên Đầu, Dưới Chân, Số Nhỏ}
🔺 Tạo Tên Đẹp
🈳 Tạo Kí Tự Đặc Biệt
Icon Tổn Thương
Bên cạnh các kí tự đặc biệt chữ nhật bản, khi bị tổn thương người Nhật hay sử dụng các icon biểu tượng cảm xúc dưới đây:
~(>_<~) | ☆⌒(> _ <) | ☆⌒(>。<) | (☆_@) |
(×_×) | (x_x) | (×_×)⌒☆ | (x_x)⌒☆ |
(×﹏×) | ☆(#××) | (+_+) | [ ± _ ± ] |
٩(× ×)۶ | _:(´ཀ`」 ∠):_ |
Biểu Tượng Sợ Hãi
Khi bị sợ hãi người Nhật Bản sử dụng các kí tự thể hiện cảm xúc này sau đây:
(ノωヽ) | (/。\) | (ノ_ヽ) | ..・ヾ(。><)シ |
(″ロ゛) | (;;;*_*) | (・人・) | \(〇_o)/ |
(/ω\) | (/_\) | 〜(><)〜 | Σ(°△°|||)︴ |
(((><))) | {{ (>_<) }} | \(º □ º l|l)/ | 〣( ºΔº )〣 |
▓▒░(°◡°)░▒▓ |
Symbols.vn tặng bạn 2 lượt quay miễn phí tại đây ▄︻┻═┳一••••• VÒNG QUAY MAY MẮN ♦️️♦️️♦️️ Trúng Thưởng THẺ CÀO 200K 500K 🎁
Icon Nhật Thể Hiện Sự Thờ Ơ
Những Icon Nhật Thể Hiện Sự Thờ Ơ, Lãnh Đạm Không Quan Tâm Người Khác:
ヽ(ー_ー )ノ | ヽ(´ー` )┌ | ┐(‘~` )┌ | ヽ(  ̄д ̄)ノ |
┐( ̄ヘ ̄)┌ | ヽ( ̄~ ̄ )ノ | ╮( ̄_ ̄)╭ | ヽ(ˇヘˇ)ノ |
┐( ̄~ ̄)┌ | ┐(︶▽︶)┌ | ╮( ̄~ ̄)╭ | ¯\_(ツ)_/¯ |
┐( ´ д ` )┌ | ╮(︶︿︶)╭ | ┐( ̄∀ ̄)┌ | ┐( ˘ 、 ˘ )┌ |
╮(︶▽︶)╭ | ╮( ˘ 、 ˘ )╭ | ┐( ˘_˘ )┌ | ╮( ˘_˘ )╭ |
┐( ̄ヮ ̄)┌ | ᕕ( ᐛ )ᕗ |
Âm Nhạc, Nốt Nhạc
Bộ kí tự đặc biệt bài hát, trình phát nhạc, nốt nhạc Nhật Bản
ヾ(´〇`)ノ♪♪♪ | ヘ( ̄ω ̄ヘ) | (〜 ̄▽ ̄)〜 | 〜( ̄▽ ̄〜) |
ヽ(o´∀`)ノ♪♬ | (ノ≧∀≦)ノ | ♪ヽ(^^ヽ)♪ | ♪(/_ _ )/♪ |
♪♬((d⌒ω⌒b))♬♪ | └( ̄- ̄└)) | ((┘ ̄ω ̄)┘ | √( ̄‥ ̄√) |
└(^^)┐ | ┌(^^)┘ | \( ̄▽ ̄)\ | /( ̄▽ ̄)/ |
( ̄▽ ̄)/♫•*¨*•.¸¸♪ | (^_^♪) | (~˘▽˘)~ | ~(˘▽˘~) |
ヾ(⌐■_■)ノ♪ | (〜 ̄△ ̄)〜 | (~‾▽‾)~ | ~(˘▽˘)~ |
乁( • ω •乁) | (「• ω •)「 | ⁽⁽◝( • ω • )◜⁾⁾ | ✺◟( • ω • )◞✺ |
♬♫♪◖(● o ●)◗♪♫♬ | ( ˘ ɜ˘) ♬♪♫ | ♪♪♪ ヽ(ˇ∀ˇ )ゞ |
Icon Khuôn Mặt Nhật Bản
Những Icon khuôn mặt phổ biến:
( ͡° ͜ʖ ͡°) | ( ͡° ʖ̯ ͡°) | ( ͠° ͟ʖ ͡°) | ( ͡ᵔ ͜ʖ ͡ᵔ) |
( . •́ _ʖ •̀ .) | ( ఠ ͟ʖ ఠ) | ( ͡ಠ ʖ̯ ͡ಠ) | ( ಠ ʖ̯ ಠ) |
( ಠ ͜ʖ ಠ) | ( ಥ ʖ̯ ಥ) | ( ͡• ͜ʖ ͡• ) | ( ・ิ ͜ʖ ・ิ) |
( ͡ ͜ʖ ͡ ) | (≖ ͜ʖ≖) | (ʘ ʖ̯ ʘ) | (ʘ ͟ʖ ʘ) |
(ʘ ͜ʖ ʘ) | (;´༎ຶٹ༎ຶ`) |
Emoji Khuôn Mặt Nhật: Lo Lắng
Những Emoji Khuôn Mặt Nhật thể hiện sự hoang mang hay một cảm giác thất bại:
( ̄ω ̄;) | σ( ̄、 ̄〃) | ( ̄~ ̄;) | (-_-;)・・・ |
┐(‘~`;)┌ | (・_・ヾ | (〃 ̄ω ̄〃ゞ | ┐( ̄ヘ ̄;)┌ |
(・_・;) | ( ̄_ ̄)・・・ | ╮( ̄ω ̄;)╭ | (¯ . ¯;) |
(@_@) | (・・;)ゞ | Σ( ̄。 ̄ノ) | (・・ ) ? |
(•ิ_•ิ)? | (◎ ◎)ゞ | (ーー;) | ლ(ಠ_ಠ ლ) |
ლ(¯ロ¯”ლ) | (¯ . ¯٥) | (¯ ¯٥) |
Biểu Tượng Cảm Xúc Nghi Ngờ
Khi nghi ngờ điều gì đó hay người khác người Nhật sử dụng các ký hiệu khuôn mặt đơn giản sau:
(¬_¬) | (→_→) | (¬ ¬) | (¬‿¬ ) |
(¬_¬ ) | (←_←) | (¬ ¬ ) | (¬‿¬ ) |
(↼_↼) | (⇀_⇀) |
Icon Ngạc Nhiên
Những icon nhật biểu hiện sự ngạc nhiên với nhiều sắc thái:
(*・ω・)ノ | ( ̄▽ ̄)ノ | (°▽°)/ | ( ´ ∀ ` )ノ |
(^-^*)/ | (@´ー`)ノ゙ | (´• ω •`)ノ | ( ° ∀ ° )ノ゙ |
ヾ(*’▽’*) | \(⌒▽⌒) | ヾ(☆▽☆) | ( ´ ▽ ` )ノ |
(^0^)ノ | ~ヾ(・ω・) | (・∀・)ノ | ヾ(・ω・*) |
(*°ー°)ノ | (・_・)ノ | (o´ω`o)ノ | ( ´ ▽ ` )/ |
( ̄ω ̄)/ | ( ´ ω ` )ノ゙ | (⌒ω⌒)ノ | (o^ ^o)/ |
(≧▽≦)/ | (✧∀✧)/ | (o´▽`o)ノ | ( ̄▽ ̄)/ |
Biểu Tượng Ôm Người Yêu
Những kí tự đặc biệt tình yêu, tình cảm thân mật, gắn bó hay Biểu Tượng Ôm Người Yêu thường được sử dụng:
(づ ̄ ³ ̄)づ | (つ≧▽≦)つ | (つ✧ω✧)つ | (づ ◕‿◕ )づ |
(⊃。•́‿•̀。)⊃ | (つ . •́ _ʖ •̀ .)つ | (っಠ‿ಠ)っ | (づ◡﹏◡)づ |
⊂(´• ω •`⊂) | ⊂(・ω・*⊂) | ⊂( ̄▽ ̄)⊃ | ⊂( ´ ▽ ` )⊃ |
( ~*-*)~ |
Icon Nháy Mắt
Những icon nháy mắt dễ thương của người Nhật Bản
(^_~) | ( ゚o⌒) | (^_-)≡☆ | (^ω~) |
(>ω^) | (~人^) | (^_-) | ( -_・) |
(^_<)〜☆ | (^人<)〜☆ | ☆⌒(≧▽° ) | ☆⌒(ゝ。∂) |
(^_<) | (^_−)☆ | (・ω<)☆ | (^.~)☆ |
(^.~) |
Symbol Xin Lỗi
Khi mắc lỗi ai đó người Nhật thường sử dụng ký tự sau:
m(_ _)m | (シ_ _)シ | m(. .)m | <(_ _)> |
人(_ _*) | (*_ _)人 | m(_ _;m) | (m;_ _)m |
(シ. .)シ |
Emoji Bạn Bè
ヾ(・ω・)メ(・ω・)ノ | ヽ(∀° )人( °∀)ノ | ヽ( ⌒o⌒)人(⌒-⌒ )ノ |
(*^ω^)八(⌒▽⌒)八(-‿‿- )ヽ | \(^∀^)メ(^∀^)ノ | ヾ( ̄ー ̄(≧ω≦*)ゝ |
ヽ( ⌒ω⌒)人(=^‥^= )ノ | ヽ(≧◡≦)八(o^ ^o)ノ | (*・∀・)爻(・∀・*) |
。*:☆(・ω・人・ω・)。:゜☆。 | o(^^o)(o^^o)(o^^o)(o^^)o | ((( ̄( ̄( ̄▽ ̄) ̄) ̄))) |
(°(°ω(°ω°(☆ω☆)°ω°)ω°)°) | ヾ(・ω・`)ノヾ(´・ω・)ノ゛ | Ψ( `∀)(∀´ )Ψ |
(っ˘▽˘)(˘▽˘)˘▽˘ς) | (((*°▽°*)八(*°▽°*))) | ☆ヾ(*´・∀・)ノヾ(・∀・`*)ノ☆ |
(*^ω^)人(^ω^*) | ٩(๑・ิᴗ・ิ)۶٩(・ิᴗ・ิ๑)۶ | (☞°ヮ°)☞ ☜(°ヮ°☜) |
\(▽ ̄ \ ( ̄▽ ̄) /  ̄▽)/ | \( ˙▿˙ )/\( ˙▿˙ )/ |
Đối Thủ, Kẻ Thù
ヽ( ・∀・)ノ_θ彡☆Σ(ノ `Д´)ノ | (*´∇`)┌θ☆(ノ>_<)ノ | (  ̄ω ̄)ノ゙⌒☆ミ(o _ _)o |
(*`0´)θ☆(メ°皿°)ノ | (o¬‿¬o )…☆ミ(*x_x) | (╬ ̄皿 ̄)=○#( ̄#)3 ̄) |
(; -_-)――――――C<―_-) | <(  ̄︿ ̄)︵θ︵θ︵☆(>口<-) | ( ̄ε(# ̄)☆╰╮o( ̄▽ ̄///) |
ヽ(>_<ヽ) ―⊂|=0ヘ(^‿^ ) | ヘ(>_<ヘ) ¬o( ̄‿ ̄メ) | ,,(((  ̄□)_/ \_(○ ̄ ))),, |
(҂` ロ ´)︻デ═一 \(º □ º l|l)/ | (╯°Д°)╯︵ /(.□ . \) | (¬_¬”)ԅ( ̄ε ̄ԅ) |
/( .□.)\ ︵╰(°益°)╯︵ /(.□. /) | (ノ-.-)ノ….((((((((((((●~* ( >_<) | !!(メ ̄  ̄)_θ☆°0°)/ |
(`⌒*)O-(`⌒´Q) | (((ง’ω’)و三 ง’ω’)ڡ≡ ☆⌒ミ((x_x) | (งಠ_ಠ)ง σ( •̀ ω •́ σ) |
(っ•﹏•)っ ✴==≡눈٩(`皿´҂)ง | (「• ω •)「 (⌒ω⌒`) | ( °ᴗ°)~ð (/❛o❛\) |
Khẩu Súng, Vũ Khí
Bộ kí tự đặc biệt khẩu súng hay vũ khí thường dùng trong kí tự đặc biệt Nhật Bản cực đẹp và chất dưới đây:
Rifle ︻デ═一, sniper rifle ︻┻┳══━一, shotgun ︻┳═一, minigun ✴==≡눈, gun ¬, laser ・・・——–☆, chain ○∞∞∞∞, bow D・・・・・—— →, bomb (((((((((●~*, syringe ―⊂|=0, pepper spray 占~~~~~, jo-jo ~~~~~~~~~~◎, boomerang (( く ((へ, spear ―――→, grabber ――――C, sword _/ or ¤=[]:::::>, boxing gloves QQ.
( ・∀・)・・・——–☆ | (/-_・)/D・・・・・—— → | (^ω^)ノ゙(((((((((●~* |
( -ω-)/占~~~~~ | (/・・)ノ (( く ((へ | ―⊂|=0ヘ(^^ ) |
○∞∞∞∞ヽ(^ー^ ) | (; ・_・)――――C | (ಠ o ಠ)¤=[]:::::> |
(*^^)/~~~~~~~~~~◎ | ¬o( ̄- ̄メ) | ―(T_T)→ |
(((  ̄□)_/ | (メ` ロ ´)︻デ═一 | ( ´-ω・)︻┻┳══━一 |
(メ ̄▽ ̄)︻┳═一 | ✴==≡눈٩(`皿´҂)ง | Q(`⌒´Q) |
Mũi Chảy Máu
(* ̄ii ̄) | ( ̄ハ ̄*) | \( ̄ハ ̄) | (^་།^) |
(^〃^) | ( ̄ ¨ヽ ̄) | ( ̄ ; ̄) | ( ̄ ;; ̄) |
Ngại Ngùng, Lánh Mặt
|・ω・) | ヘ(・_| | |ω・)ノ | ヾ(・| |
|д・) | |_ ̄)) | |▽//) | ┬┴┬┴┤(・_├┬┴┬┴ |
┬┴┬┴┤・ω・)ノ | ┬┴┬┴┤( ͡° ͜ʖ├┬┴┬┴ | ┬┴┬┴┤(・_├┬┴┬┴ | |_・) |
|・д・)ノ | |ʘ‿ʘ)╯ |
Biểu Tượng Buồn Ngủ
[(--)]..zzZ | (-_-) zzZ | (∪。∪)。。。zzZ | (-ω-) zzZ |
( ̄o ̄) zzZZzzZZ | (( _ _ ))..zzzZZ | ( ̄ρ ̄)..zzZZ | (-.-)…zzz |
(_ _*) Z z z | (x . x) ~~zzZ |
Icon Con Mèo
(=^・ω・^=) | (=^・ェ・^=) | (=①ω①=) | ( =ω=)..nyaa |
(= ; ェ ; =) | (=`ω´=) | (=^‥^=) | ( =ノωヽ=) |
(=⌒‿‿⌒=) | (=^ ◡ ^=) | (=^-ω-^=) | ヾ(=`ω´=)ノ” |
(^• ω •^) | (/ =ω=)/ | ฅ(•ㅅ•❀)ฅ | ฅ(• ɪ •)ฅ |
ଲ(ⓛ ω ⓛ)ଲ | (^=◕ᴥ◕=^) | ( =ω= ) | |
ଲ(ⓛ ω ⓛ)ଲ | (^=◕ᴥ◕=^) | ( =ω= ) | (^˵◕ω◕˵^) |
(^◔ᴥ◔^) | (^◕ᴥ◕^) | ต(=ω=)ต | ( Φ ω Φ ) |
Con Gấu
( ´(エ)ˋ ) | (* ̄(エ) ̄*) | ヽ( ̄(エ) ̄)ノ | (/ ̄(エ) ̄)/ |
( ̄(エ) ̄) | ヽ( ˋ(エ)´ )ノ | ⊂( ̄(エ) ̄)⊃ | (/(エ)\) |
⊂(´(ェ)ˋ)⊃ | (/-(エ)-\) | (/°(エ)°)/ | ʕ ᵔᴥᵔ ʔ |
ʕ •ᴥ• ʔ | ʕ •̀ ω •́ ʔ | ʕ •̀ o •́ ʔ |
Con Chó
∪^ェ^∪ | ∪・ω・∪ | ∪ ̄- ̄∪ | ∪・ェ・∪ |
U^皿^U | UTェTU | U^ェ^U | V●ᴥ●V |
Con Chuột
/(≧ x ≦)\ | /(・ × ・)\ | /(=´x`=)\ | /(^ x ^)\ |
/(=・ x ・=)\ | /(^ × ^)\ | /(>×<)\ | /(˃ᆺ˂)\ |
Con Nhện
/╲/\╭(ఠఠ益ఠఠ)╮/\╱\ | /╲/\╭(ರರ⌓ರರ)╮/\╱\ | /╲/\╭༼ ººل͟ºº ༽╮/\╱\ | /╲/\╭( ͡°͡° ͜ʖ ͡°͡°)╮/\╱\ |
/╲/\╭[ ᴼᴼ ౪ ᴼᴼ]╮/\╱\ | /╲/\( •̀ ω •́ )/\╱\ | /╲/\╭[☉﹏☉]╮/\╱\ |
Kí Tự Đặc Biệt Game Nhật Bản
Một số Kí Tự Đặc Biệt Game Nhật Bản thường được các bạn trẻ sử dụng trong game dưới đây:
( ^^)p_____|_o____q(^^ ) | (/o^)/ °⊥ \(^o\) | !(;゚o゚)o/ ̄ ̄ ̄ ̄ ̄ ̄ ̄~ >゚))))彡 |
ヽ(^o^)ρ┳┻┳°σ(^o^)ノ | (/_^)/ ● \(^_\) | “( (≡|≡))_/ \_((≡|≡) )” |
( ノ-_-)ノ゙_□ VS □_ヾ(^-^ヽ) | ヽ(;^ ^)ノ゙ ...…___〇 | (=O*_*)=O Q(*_*Q) |
Ю ○三 \( ̄^ ̄\) |
Biểu Tượng Ăn Uống
(っ˘ڡ˘ς) | ( o˘◡˘o) ┌iii┐ | ( ’ω’)旦~~ |
( ˘▽˘)っ♨ | ♨o(>_<)o♨ | ( ・ω・)o-{{[〃]}} |
( ・ω・)⊃-[二二] | ( ・・)つ―{}@{}@{}- | ( ・・)つ-●●● |
(*´ー`)旦 旦( ̄ω ̄*) | (*´з`)口゚。゚口(・∀・ ) | ( o^ ^o)且 且(´ω`*) |
(  ̄▽ ̄)[] [](≧▽≦ ) | ( *^^)o∀*∀o(^^* ) | ( ^^)_旦~~ ~~U_(^^ ) |
(* ̄▽ ̄)旦 且(´∀`*) | -●●●-c(・・ ) | ( ・・)つ―●○◎- |