90+ Biểu Tượng Cảm Xúc Bằng Ký Tự Icon, Emoji Cute

Sao Chép 90+ Biểu Tượng Cảm Xúc Bằng Ký Tự Các Icon, Emoji Cute Nhất Để Gửi Tin Nhắn SMS Facebook (FB), Zalo, Tiktok Hay Cho Game Free Fire, Liên Quân…

90+ Biểu Tượng Cảm Xúc Bằng Ký Tự Cute

Copy các biểu tượng cảm xúc bằng ký tự trên điện thoại siêu cute cho Facebook, Tiktok, Zalo mới nhất dưới đây:

ت
Ü
ϡ
(n_n)
(._.)
(-__-)
(T_T)
(@_@)
(O_O)
(*^*)
(>_<)
(^_^)
*(^O^)*
(^o^)
(¬_¬)
(¬_¬”)
(X_X)
(=_=)
(*-*)
(!__!)
(o_O)
(p_q)
(o_o)
(-_-) (’_’)
(?_?)
w(^o^)W
(=^_^=)
(u_u)
(ú_ú)
(ñ_ñ)
(Y_Y)
($_$)
(ò_ó)
(♥_♥)
(-_o)
(>_<)_<
(ô_ô)
(z_z)
(9_9)
(U_U)
^(*-*)^
(^-^)b
(ò_ô)
(õ_ó)
( ͡° ͜ʖ ͡°)
¯\_(ツ)_/¯
ヽ༼ຈل͜ຈ༽ノ
ಠ_ಠ
¯\(°_o)/¯
( ゚д゚)
இдஇ
(≧▽≦)
(´_ゝ`)
´• ل •`
ʕ•ᴥ•ʔ
ᶘᵒᴥᵒᶅ
[̲̅$̲̅(̲̅ιοο̲̅)̲̅$̲̅]
(▀̿̿Ĺ̯̿▀̿ ̿)
凸-_-凸
(ㆁωㆁ*)
(•ө•)♡
(/◕ヮ◕)/
(^_^.)
(◉ω◉)
^오^
(*´∀`)
•̀.̫•́✧
(๑´ڡ`๑)
(・∀・)
༼ ºلº ༽
ლ(´ڡ`ლ)
(・ิω・ิ)
ヽ(^o^)丿
(*^_^*)
٩(♡ε♡ )۶
(๑•̀ㅂ•́)ﻭ✧
(๑˃̵ᴗ˂̵)ﻭ
(^o^)
(✿◠‿◠)
(^u^)
(-_-;)
^_^;
(^o^;)
(ーー;)
(‘・ω・’)
(;´Д`)
(;・`д・´)
(´-﹏-`;)
m(_ _;)m
( ゚д゚)
(゜o゜)
_| ̄|○
(T_T)
(。ŏ﹏ŏ)
( ・ั﹏・ั)
(¯―¯٥)
(。>﹏<。)
(ಥ﹏ಥ)
༼ಢ_ಢ༽
(๑´•.̫ • `๑)
(-̩̩-̩̩͡_-̩̩-̩̩͡)
(;´༎ຶД༎ຶ`)
‘ㅂ’
‘ㅅ’
-ㅅ-
(︶^︶)
→_→
(・へ・)
(~_~メ)
(ノಠ益ಠ)
Ƹ̵̡Ӝ̵̨̄Ʒ
◕‿◕
ó_ò

Copy nhiều mẫu tại đây: 69+ Biểu Tượng Mặt Cười Bằng Kí Tự Đặc Biệt Siêu Đẹp


≧◔◡◔≦
≧✯◡✯≦  
≧◉◡◉≦  
≧❂◡❂≦
≧^◡^≦  
^o^^.^ᵔᴥᵔ^^
≧°◡°≦
(°⌣°)
(•‿•)
=^.^=
٩(^‿^)۶
٩(͡๏̮͡๏)۶
(^L^)
♥‿♥
◙‿◙
(▰˘◡˘▰)
^( ‘‿’ )^
^‿^
乂◜◬◝乂
ಥ_ಥ
v_v
►_◄
►.◄
מּ_מּ
ಸ_ಸ
ಠ,ಥ
໖_໖
ಠ╭╮ಠ
(╥﹏╥)
( ´_⊃`)
Ծ_Ծ
ಠ_ಠ
●_●
(✿◠‿◠)
(◡‿◡✿)  
≥^.^≤
❀◕ ‿ ◕❀
❁◕ ‿ ◕❁
✿◕ ‿ ◕✿
≧◠◡◠≦✌  
≧✯◡✯≦✌
≧’◡’≦   =☽
✿◕ ‿ ◕✿
❀◕ ‿ ◕❀
❁◕ ‿ ◕❁
(◡‿◡✿)
(✿◠‿◠)
٩(͡๏̮͡๏)۶
=^.^=
(•‿•)
(^L^)
♥‿♥
◙‿◙
^‿^
乂◜◬◝乂
(►.◄)
(ு८ு)
(ಠ_ರೃ)
(◕︵◕)
*-*^
( ‘-’ )^
ఠ_ఠ
».«
ರ_ರ
{•̃̾_•̃̾}
【•】 _【•】
v( ‘.’ )v
>.<
॓_॔
(-”-)
ಠ~ಠ
⊙▃⊙
O.o (>.<)
\m/(>.<)\m/
v(ಥ ̯ ಥ)v
(ㄒoㄒ)
\˚ㄥ˚\
õ.O ‘Ω’
ಠoಠ
(☼.☼)
(O.O)⊙.◎)
๏_๏
|˚–˚|

Trọn bộ: 133+ Icon Mặt Cười, Mặt Cười Khóc, Hãm, Đểu

Các Loại Biểu Tượng Cảm Xúc Bằng Ký Tự & Ý Nghĩa 😊🎭

Biểu tượng cảm xúc bằng ký tự (ASCII & Unicode) giúp bạn thể hiện tâm trạng, tình cảm, suy nghĩ mà không cần dùng emoji thông thường. Dưới đây là các loại phổ biến và ý nghĩa của từng loại.

(n_n)(._.)(-__-)(T_T)(@_@)(O_O)(*^*)
CườiUh OhĐau, buồn ngủ, mệtKhócChóng mặtSửng sốtNgạc nhiên
(>_<)(^_^)*(^O^)*(^o^)(¬_¬)(¬_¬”(X_X)
Ối jời ơiVui vẻVui hơnSung sướngBực bộiBực mìnhChết
(=_=)(*-*)(!__!)(o_O)(p_q)(o_o)(-_-) (’_’)
ChánYêu thíchBuồnNghi ngờBối rốiKhông đùa chứ???Nghiêm túc
(?_?)w(^o^)W(=^_^=)(u_u)(ú_ú)(ñ_ñ)(Y_Y)
Cái gì?WoW!!!MèoBuồnĐau ốmCười giả tạoBuồn vô tận
($_$)(ò_ó)(♥_♥)(-_o)(>_<)_<)(ô_ô)(z_z)
Trời! tiềnTức điênĐang yêuNháy mắtGhen tịNhìn gì vậy?Buồn ngủ
(9_9)(U_U)^(*-*)^(^-^)b(ò_ô)(õ_ó)
Ngủ không đượcMình xin lỗiĐầu hàngThành côngCái gì thế?Uhhh

1️⃣ Biểu Tượng Mặt Cười 😃 – Thể Hiện Niềm Vui

Biểu TượngÝ Nghĩa
(^◡^)Cười nhẹ nhàng, vui vẻ
(≧◡≦)Vui tột độ
(◕‿◕)Đáng yêu, thân thiện
(^‿^)Hạnh phúc, thoải mái
(✿◠‿◠)Hòa nhã, dễ thương
( ̄▽ ̄)Cười đắc ý, thích thú

📌 Dùng khi nào? Khi bạn muốn thể hiện niềm vui, sự lạc quan, hài lòng.


2️⃣ Biểu Tượng Buồn 😢 – Thể Hiện Nỗi Buồn, Cô Đơn

Biểu TượngÝ Nghĩa
(╥﹏╥)Rất buồn, muốn khóc
(ಥ﹏ಥ)Khóc đau đớn
(︶︹︺)Chán nản, thất vọng
(ノ﹏ヽ)Buồn rầu, mệt mỏi
(ಥ_ಥ)Cảm động, buồn bã

📌 Dùng khi nào? Khi bạn thất vọng, cô đơn, muốn bày tỏ nỗi buồn.


3️⃣ Biểu Tượng Tình Yêu ❤️ – Thể Hiện Sự Yêu Thương

Biểu TượngÝ Nghĩa
Trái tim đơn giản
(´。• ᵕ •。`) ♡Dễ thương, tỏ tình
(❤ω❤)Mê mẩn ai đó
(づ ̄ ³ ̄)づÔm hôn yêu thương
(♥ω♥*)Rất yêu thích
(っ˘з(˘⌣˘ )Hôn nhẹ

📌 Dùng khi nào? Khi bạn muốn bày tỏ tình cảm, yêu thích hoặc nhớ nhung.


4️⃣ Biểu Tượng Tức Giận 😡 – Thể Hiện Sự Cáu Kỉnh, Giận Dữ

Biểu TượngÝ Nghĩa
(¬_¬)Nhìn với ánh mắt nghi ngờ
(ಠ_ಠ)Không hài lòng, giận dữ
(╬ಠ益ಠ)Rất tức giận
(ノಠ益ಠ)ノ彡┻━┻Đập bàn giận dữ
(╯°□°)╯︵ ┻━┻Quăng bàn vì quá tức
(ಠ_ಠ)凸Giơ ngón tay giữa, bất mãn

📌 Dùng khi nào? Khi bạn không đồng ý, tức giận, khó chịu.


5️⃣ Biểu Tượng Ngạc Nhiên 😲 – Thể Hiện Sự Sốc, Bất Ngờ

Biểu TượngÝ Nghĩa
(⊙_☉)Bất ngờ nhẹ
(°ロ°)Ngạc nhiên cực độ
(⊙﹏⊙)Bối rối, không hiểu chuyện gì xảy ra
(O_O)Hoang mang, sững sờ
(@_@)Choáng váng, không tin được

📌 Dùng khi nào? Khi bạn sốc, bất ngờ, không tin vào mắt mình.


Trọn bộ 👉 Biểu Tượng Cảm Xúc Nhật Bản

6️⃣ Biểu Tượng Cười Nhạo 🤭 – Thể Hiện Sự Chế Giễu, Đắc Ý

Biểu TượngÝ Nghĩa
(¬‿¬)Cười khinh bỉ
( ͡° ͜ʖ ͡°)Cười đểu, bí hiểm
ಠ‿ಠĐắc ý, giễu cợt
(¬▂¬)Không tin nổi chuyện này
(*≧ω≦)Cười chế giễu

📌 Dùng khi nào? Khi bạn trêu chọc ai đó hoặc thấy điều gì hài hước.


7️⃣ Biểu Tượng Dễ Thương 🥰 – Thể Hiện Sự Ngại Ngùng, E Thẹn

Biểu TượngÝ Nghĩa
(✿◕‿◕)Ngây thơ, đáng yêu
(ʘ‿ʘ)Cười tươi, dễ thương
(◕ᴥ◕)Như cún con dễ thương
(´・ᴗ・ ` )Ngại ngùng, hơi xấu hổ
(⁄ ⁄•⁄ω⁄•⁄ ⁄)Mắc cỡ, đỏ mặt

📌 Dùng khi nào? Khi muốn biểu hiện sự ngại ngùng, dễ thương, đáng yêu.


🆔 Nếu bạn cần nhiều hơn hãy tham khảo bộ BIỂU TƯỢNG TRÁI TIM

🔥 Dùng Biểu Tượng Phù Hợp Để Thể Hiện Cảm Xúc!

Vui vẻ 😊: (^◡^) (≧◡≦)
Buồn 😢: (╥﹏╥) (ಥ_ಥ)
Yêu thương ❤️: (づ ̄ ³ ̄)づ ♡
Tức giận 😡: (ಠ_ಠ) (ノಠ益ಠ)ノ
Ngạc nhiên 😲: (⊙_☉) (°ロ°)
Chế giễu 😆: ( ͡° ͜ʖ ͡°) ಠ‿ಠ
Dễ thương 🥰: (✿◕‿◕) (⁄ ⁄•⁄ω⁄•⁄ ⁄)

Bạn Tham Khảo Thêm Các STT Buồn Hay Nhất

Viết một bình luận