Cập Nhật Tất Cả Các Lệnh Trong Minecraft PE, Điện Thoại, PC Mới Nhất 2024, Đầy Đủ Giúp Bạn Chơi Game Hiệu Quả Cao, Có Lợi Thế So Với Đối Thủ.
MỤC LỤC NỘI DUNG
Công Dụng Lệnh Minecraft
Sử dụng lệnh trong Minecraft có thể mang lại nhiều lợi ích chung cho người chơi. Dưới đây là một số công dụng quan trọng khi sử dụng lệnh Minecraft mà game thủ nên biết:
- Tạo cơ hội sáng tạo: Lệnh cho phép bạn nhanh chóng thêm vào hoặc xây dựng các cấu trúc phức tạp, giúp thúc đẩy sự sáng tạo và khám phá trong trò chơi.
- Giảm thời gian làm việc đơn điệu: Các lệnh có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian khi bạn cần xây dựng một phần của thế giới game hoặc nhận các mục tiêu quan trọng nhưng không mấy thú vị trong trò chơi.
- Thực hiện thử nghiệm và mô phỏng: Các lệnh cho phép bạn thử nghiệm các ý tưởng và mô phỏng các tình huống mà bạn muốn tạo ra trong thế giới Minecraft.
- Hiểu rõ hơn về cơ chế trò chơi: Sử dụng lệnh có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cách hoạt động của các cơ chế và quy tắc trong trò chơi.
- Tạo ra trải nghiệm tùy chỉnh: Sử dụng lệnh cho phép bạn tạo ra các trải nghiệm tùy chỉnh hoặc cải thiện trải nghiệm chơi của bạn theo cách riêng biệt.
- Giúp quản lý máy chủ Minecraft: Đối với người quản trị máy chủ Minecraft, các lệnh giúp quản lý và kiểm soát trò chơi trên máy chủ, cung cấp quyền kiểm soát lớn hơn.
Trải nghiệm game thú vị hơn khi nhập 🎀 Code Minecraft 🎀 Cheat Code Minecraft Mới Nhất
2 Cách Nhận Nick Minecraft Miễn Phí 0K
Bạn có thể thực hiện 2 cách nhận nick Minecraft miễn phí 0K dưới đây để sở hữu cho mình những tài khoản VIP để trải nghiệm game thú vị hơn:
- Nhanh tay truy cập ngay trang chia sẻ tài khoản free của Symbols.vn và nhận ngay cho mình một nick Minecraft miễn phí 0K tại 👉 Acc Minecraft Miễn Phí.
- Đồng thời, bạn có thể để lại yêu cầu tại phần bình luận, hoặc gửi thư đến địa chỉ liên hệ tại thanh menu của Symbols.vn để được gửi tặng ACC Minecraft miễn phí 0K mới nhất.
Nhận ngay quà tặng hấp dẫn từ 🌺 Shop Minecraft Miễn Phí 🌺 Share Nick Acc Minecraft Free
Cách Dùng Các Lệnh Trong Minecraft
Dưới đây là các bước hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng các lệnh trong Minecraft để thực hiện các tác vụ cụ thể mà bạn mong muốn:
- Bước 1: Cho phép Cheats trong Minecraft. Trước tiên, bạn cần cho phép chế độ sử dụng lệnh (cheats) trong thế giới Minecraft. Để làm điều này:
- Nếu bạn đang tạo một thế giới mới:
- Khởi động Minecraft và chọn “Play” trên màn hình chính.
- Nhấn vào “Create New World” để tạo một thế giới mới.
- Trong giao diện tạo thế giới, tìm và kích hoạt tùy chọn “Allow Cheats” hoặc “Activate Cheats.” (Tên cụ thể có thể thay đổi tùy phiên bản Minecraft, nhưng ý nghĩa là cho phép sử dụng lệnh).
- Hoàn thành việc tạo thế giới.
- Nếu bạn đang chơi trong một thế giới có sẵn:
- Trong game, mở menu bằng cách nhấn Esc (hoặc bất kỳ phím tương tự) để thoát ra khỏi trò chơi.
- Chọn “Open to LAN” hoặc “Open World to LAN” trong menu.
- Trong cửa sổ Open to LAN, kích hoạt tùy chọn “Allow Cheats.”
- Nhấn “Start LAN World” để tiếp tục chơi với chế độ sử dụng lệnh.
- Nếu bạn đang tạo một thế giới mới:
- Bước 2: Nhập Lệnh trong Minecraft. Sau khi bạn đã cho phép sử dụng lệnh, bạn có thể nhập lệnh trong trò chơi như sau:
- Trong trò chơi, nhấn phím “C” (cho phiên bản Java Edition) hoặc “T” (cho phiên bản Bedrock Edition) trên bàn phím. Điều này sẽ mở thanh lệnh (command bar) ở phía dưới màn hình.
- Nhập lệnh mà bạn muốn sử dụng vào thanh lệnh và nhấn Enter để thực hiện lệnh đó. Khi lệnh được thực hiện, bạn sẽ thấy kết quả trên màn hình, ví dụ: “Command executed successfully” hoặc thông tin tương tự.
*Lưu ý. Một số phiên bản Minecraft có thể sử dụng ký tự khác để mở thanh lệnh (chẳng hạn, ” /” trước lệnh). Nên kiểm tra cụ thể phiên bản Minecraft mà bạn đang chơi.
Hướng Dẫn Cho Bạn Thủ Thuật 🌟 Hack Minecraft 🌟 Tải Mod Vô Hạn Tiền Coins
Tất Cả Các Lệnh Trong Minecraft PE, Điện Thoại Mới Nhất 2024
Dưới đây Symbols.vn tổng hợp cho bạn tất cả các lệnh trong Minecraft PE, điện thoại mới nhất 2024:
Lệnh Cơ Bản Trong Minecraft
Lệnh/Chest | Chức Năng |
/Gamemode 0 | Chuyển sang chế độ sinh tồn (Survival). |
/Gamemode 1 | Chuyển sang chế độ sáng tạo (Creative). |
/Gamemode 2 | Chuyển sang chế độ phiêu lưu (Adventure). |
/Gamemode 3 | Chuyển sang chế độ người xem (Spectator). |
/Gamerule showDeathMessages | Vô hiệu hóa death messages. |
/Gamerule doFireTick false | Ngăn lửa cháy lan. |
/Gamerule doDaylightCycle false | Tắt chu kỳ thời gian. |
/Gamerule commandBlockOutput false | Vô hiệu hóa đầu ra của command block. |
/kill @p | Giết người chơi ở vị trí gần bạn nhất. |
/kill @e | Giết tất cả các thực thể sống đang có. |
/kill @a | Hạ tất cả người chơi. |
/kill @r | Giết 1 người chơi bất kỳ được lựa chọn ngẫu nhiên. |
/time set 18000 | Đặt thời gian vào ban đêm. |
/time set 6000 | Đặt thời gian vào buổi trưa. |
/effect [Tên người chơi] 1 [Giây][level 1-255] | Tăng tốc. |
/effect [Tên người chơi] 2 [Giây][level 1-255] | Làm giảm tốc độ tối đa. |
/effect [Tên người chơi] 3 [Giây][level 1-255] | Nhanh chóng, vội vàng hơn. |
/effect [Tên người chơi] 4 [Giây][level 1-255] | Khai thác mỏ khó hơn. |
/effect [Tên người chơi] 5 [Giây][level 1-255] | Giúp người chơi khỏe hơn. |
/effect [Tên người chơi] 6 [Giây][level 1-255] | Giảm HP của nhân vật tức thời. |
/effect [Tên người chơi] 7 [Giây][level 1-255] | Gây ra thiệt hại tức thời. |
/effect [Tên người chơi] 8 [Giây][level 1-255] | Nhảy cao hơn. |
/effect [Tên người chơi] 9 [Giây][level 1-255] | Gây buồn nôn. |
/effect [Tên người chơi] 10 [Giây][level 1-255] | Tái thiết, tái tạo lại. |
/effect [Tên người chơi] 11 [Giây][level 1-255] | Phục hồi. |
/effect [Tên người chơi] 12 [Giây][level 1-255] | Chống cháy. |
/effect [Tên người chơi] 13 [Giây][level 1-255] | Thở được dưới nước. |
/effect [Tên người chơi] 14 [Giây][level 1-255] | Tàng hình. |
/effect [Tên người chơi] 15 [Giây][level 1-255] | Bị mù. |
/effect [Tên người chơi] 16 [Giây][level 1-255] | Cải thiện tầm nhìn vào ban đêm (bật chế độ ban đêm). |
/effect [Tên người chơi] 17 [Giây][level 1-255] | Khiến nhân vật cảm thấy đói. |
/effect [Tên người chơi] 18 [Giây][level 1-255] | Làm giảm sức khỏe. |
/effect [Tên người chơi] 19 [Giây][level 1-255] | Trúng độc. |
/effect [Tên người chơi] 20 [Giây][level 1-255] | Làm khô héo cây cối. |
/effect [Tên người chơi] 21 [Giây][level 1-255] | Hồi phục máu (HP). |
/effect [Tên người chơi] 22 [Giây][level 1-255] | Lệnh hấp thụ. |
/effect [Tên người chơi] 23 [Giây][level 1-255] | Bão hòa (chế độ đói). |
/resident | Hiển thị thông tin của bản thân trên màn hình. |
/resident <tên người chơi> | Hiển thị thông tin của người chơi khác trên màn hình. |
/resident friend remove + <tên người chơi> | Xóa người chơi offline khỏi danh sách bạn bè. |
/resident friend add <tên người chơi> | Thêm người chơi đang online vào danh sách bạn bè. |
/resident friend clearlist | Xóa tất cả người chơi ra khỏi danh sách bạn bè. |
Tìm hiểu ngay 🔥 Lệnh Tìm Làng Trong Minecraft 🔥 4+ Cách Tìm Làng Trong Minecraft
Lệnh Đặc Biệt Trong Minecraft
Chức Năng | Lệnh/ Cách Thực Hiện |
Rainbow sheep | Nếu bạn đặt tên cho một con cừu bất kỳ là “jeb_”, bộ lông của nó thay đổi màu sắc. |
Lật ngược một con vật bất kỳ | Sử dụng thẻ tên để lật ngược con vật. Đòi hỏi thẻ tên và phiên bản 1.8.1 trở lên. |
Hiển thị tỉ lệ khung hình | Khi chơi, nhấn và giữ phím F3. |
Xem độ trễ hiện tại | Nhấn và giữ phím F6 khi chơi. |
Chuyển đổi chế độ xem | Nhấn F5 để chuyển chế độ xem người thứ ba (chỉ trong chế độ Survival). |
Tạo mưa | Nhấn F5 trong chế độ Creative để tạo mưa. |
Tạo ra một thôn làng ngay lập tức | Sử dụng lệnh /gimmeabreak/ để tạo ngôi làng. |
Nhân bản đồ vật | Nhấn T để mở khung chat, sau đó nhập lệnh /give item ID [1-64] (*) và Enter. |
Tìm ra Dungeon dễ dàng | Thay đổi độ khó sang Hard và sử dụng F3 để tìm Dungeon. |
Trợ giúp | Sử dụng /help [tên lệnh] để biết thêm thông tin về lệnh. |
Dịch chuyển | Sử dụng /tp [Người chơi mục tiêu] x y z để di chuyển hoặc triệu hồi người chơi. |
Thời tiết | Sử dụng /weather để thay đổi thời tiết. |
Thay đổi độ khó | Sử dụng /difficulty để thay đổi độ khó của trò chơi. |
Tìm code hạt giống thế giới | Sử dụng /seed để tìm mã hạt giống của thế giới. |
Triệu hồi | Sử dụng /summon để triệu hồi sinh vật hoặc đối tượng. |
(*) Lưu ý: Minecraft sử dụng mã số từ 1 đến 64 để đại diện cho từng đồ vật. Bạn có thể nhập mã số tương ứng để tạo thêm số lượng đồ vật đó, nhưng không phải đồ vật nào cũng có thể nhân bản. Bạn có thể tra cứu ID Code của các items trong Minecraft dưới đây:
Hỗ trợ cho game thủ với 🌟 Lệnh Dịch Chuyển Đến Làng Trong Minecraft 🌟 2+ Cách Nhanh Nhất
Tất Cả Các Lệnh Trong Minecraft PC 2024
Tiếp tục cập nhật cho game thủ tất cả các lệnh trong Minecraft PC 2024 dưới đây:
Lệnh Town Cơ Bản
Lệnh/ Chest | Chức Năng |
/town | Hiển thị thông tin về town bạn đang tham gia, bao gồm tên, thành viên, và trạng thái. |
/town help | Hiển thị danh sách lệnh có thể sử dụng trong town để hỗ trợ quản lý và tương tác trong town. |
/town new | Tạo một town mới cho bạn và những người chơi khác tham gia. |
/town join | Xin tham gia vào một town do người khác sở hữu, nếu bạn được chấp nhận. |
/town claim outpost | Mua đất ở một vị trí xa town để thiết lập một Outpost, điểm đặc biệt nằm ngoài town chính. |
/town claim | Mua đất tại vị trí bạn đang đứng, xây dựng cơ sở hoặc cải thiện town. |
/town claim auto | Mua đất tự động với số tiền và số plot có sẵn, tiện lợi cho việc mở rộng town. |
/town unclaim all | Hủy toàn bộ đất đã mua trong town, giúp thay đổi cấu trúc hoặc địa điểm của town. |
/town unclaim | Hủy đất ở vị trí bạn đang đứng, giúp điều chỉnh diện tích sở hữu của town. |
/towny add [Tên] | Thêm một người chơi cụ thể vào thành viên của town, mở rộng cộng đồng towny. |
/town leave | Rời bỏ town hiện tại và không còn là thành viên của town nữa. |
/town withdraw | Rút tiền khỏi ngân hàng của town để sử dụng cho mục đích cá nhân hoặc khẩn cấp. |
/town deposit | Chuyển tiền vào ngân hàng của town, giúp cộng đồng towny phát triển và hoàn thành dự án. |
/town kick | Kick một thành viên khỏi town nếu cần loại bỏ ai đó khỏi cộng đồng towny. |
/town delete | Xóa town hiện tại hoàn toàn, nguyên nhân có thể là thay đổi hoặc kết thúc cộng đồng towny. |
Lệnh Town Mở Rộng
Lệnh/ Chest | Chức Năng |
/town here | Hiển thị thông tin về town bạn đang đứng, bao gồm tên, thành viên, và trạng thái. |
/town list | Hiển thị danh sách tất cả các towny trong server để xem và tham gia cộng đồng. |
/town online | Hiển thị danh sách người chơi đang online trong towny để liên hệ và tương tác. |
/town spawn | Di chuyển đến towny của bạn, giúp bạn quay về căn cứ hoặc thực hiện các tác vụ cần thiết. |
/spawn | Di chuyển đến towny khác, nếu bạn cần ghé thăm hoặc làm việc ở một towny khác. |
/town unclaim all | Bán tất cả đất của town, giúp thay đổi cấu trúc hoặc kết thúc towny hiện tại. |
/town ranklist | Xem danh sách cấp bậc của người chơi trong town để quản lý thành viên và phân chia quyền hạn. |
/town rank add/remove | Thêm hoặc xóa cấp bậc của người chơi hiện tại trong town, bao gồm các hạng assistant, helper, vip, và sheriff. |
/town board | Thêm thông báo khi người trong town online, giúp truyền đạt thông tin quan trọng cho thành viên. |
/town homeblock | Thiết lập nơi để spawn về town, đặt điểm spawn chính trong towny của bạn. |
/town outpost | Thiết lập vị trí outpost cho town, cơ sở ngoài town chính để mở rộng lãnh thổ của town. |
/town outpost go | Di chuyển đến nơi outpost đã mua, giúp bạn truy cập vào outpost và làm việc tại đó. |
/town perm | Xem và quản lý các chính sách của town, thiết lập quyền hạn và quy tắc cho thành viên. |
/town reslist | Xem đầy đủ danh sách người trong town để biết ai là thành viên và có quyền gì trong towny. |
/town buy bonus | Mua thêm plot để mở rộng lãnh thổ và mua đất cho town, nâng cấp và phát triển towny của bạn. |
Khám phá ngay 🌹 Các Loại Dân Làng Trong Minecraft 🌹 Ngành Nghề + Seed, Lệnh Tạo Làng
Town Set Lệnh Chủ Town
Lệnh/ Chest | Chức Năng |
/town set taxes [số tiền] | Đặt thuế cho town, quy định số tiền mà các thành viên cần đóng để duy trì town. |
/town set spawn | Đặt vị trí spawn chính cho town, nơi mà các thành viên sẽ xuất hiện khi họ spawn vào town. |
/town set name [tên mới] | Thay đổi tên của town, cho phép chủ town đổi tên để phản ánh tên gọi mới hoặc thay đổi. |
/town set perm | Cài đặt các chính sách và quyền hạn cho town, quyết định quy tắc và quyền hạn cho thành viên. |
/town set mayor [tên người chơi] | Chuyển chức chủ town cho người khác, thay đổi người đảm nhận vai trò chủ town của town. |
/townchat | Chuyển sang chế độ chat town, cho phép người chơi trò chuyện với các thành viên trong town. |
/town set plottax | Đặt thuế cho các plot mà thành viên sở hữu trong town, quy định số tiền đóng hàng tháng. |
/town set plotprice | Đặt giá bán mặc định cho các plot trong town, quyết định giá khi ai đó mua plot mới. |
/town set shoptax | Đặt thuế cho các shop mà thành viên sở hữu trong town, quy định số tiền đóng hàng tháng. |
/town set shopprice | Đặt giá bán mặc định cho các plot shop trong town, quyết định giá khi ai đó mua shop mới. |
/town set embassyprice | Đặt giá bán mặc định cho các plot ngoại giao trong town, quyết định giá khi ai đó mua ngoại giao. |
/town set embassytax | Đặt thuế cho các plot ngoại giao mà thành viên sở hữu trong town, quy định số tiền đóng hàng tháng. |
Town Toggle Lệnh Chủ Town
Lệnh/ Chest | Chức Năng |
/town toggle open | Cho phép chủ town mở cửa hoặc đóng cửa, quyết định ai được phép đi vào town. |
/town toggle explosion | Cho phép hoặc không cho phép sự nổ bất ngờ trong town, bảo vệ town khỏi hậu quả của các vụ nổ. |
/town toggle pvp | Cho phép hoặc không cho phép PVP (đánh nhau) trong town, quyết định xem người chơi có thể tấn công nhau. |
/town toggle taxpercent | Quy định thuế theo kiểu phần trăm hoặc số tiền cố định, quyết định cách tính thuế trong town. |
/town toggle public | Cho phép hoặc không cho phép người khác spawn đến town bạn, quyết định tính riêng tư của town. |
/town toggle fire | Cho phép hoặc không cho phép lửa cháy trong town, bảo vệ khỏi nguy cơ cháy nổ. |
/town toggle mobs | Cho phép hoặc không cho phép mobs (quái vật) sinh ra trong town, quyết định sự xuất hiện của quái vật. |
/resident toggle spy | Quản trị viên có thể bật chế độ chat kênh gián điệp, giúp quản lý và theo dõi sự kiện trong town. |
/resident toggle map | Bật bản đồ khi di chuyển qua đường ranh giới của plot, giúp người chơi biết ranh giới của họ. |
/resident toggle reset | Tắt tất cả các chế độ (ở trên) đang hoạt động, trở về trạng thái mặc định. |
/resident toggle plotborder | Hiện đường ranh giới plot khi bạn di chuyển qua nó, giúp bạn biết ranh giới và định hình plot. |
Nhận Ngay Toàn Bộ 🎀 Công Thức Minecraft Mới Nhất 🎀 Full Công Thức Chế Tạo
Town Set Lệnh Chủ Town Minecarft
Lệnh/ Chest | Chức Năng |
/town set perm build on/off | Bật hoặc tắt chế độ xây dựng trong town, cho phép hoặc ngăn chặn việc xây dựng các công trình mới. |
/town set perm destroy on/off | Bật hoặc tắt chế độ phá block trong town, quyết định việc phá hủy các khối và công trình trong lãnh thổ. |
/town set perm switch on/off | Bật hoặc tắt chế độ sử dụng công tắc trong town, quyết định khả năng kích hoạt các thiết bị hoặc công cụ trong lãnh thổ. |
/town set perm itemuse on/off | Bật hoặc tắt quyền sử dụng item với bất cứ ai trong town, quyết định việc sử dụng các item hoặc công cụ trong town. |
/town set perm {resident/ally/outsider} {build/destroy/switch/itemuse} {on/off} | Bật hoặc tắt quyền xây dựng, phá block, sử dụng công tắc hoặc item cho cư dân, đồng minh hoặc người ngoài. |
Lệnh Plot Trong Minecraft
Lệnh/ Chest | Chức Năng |
/plot | Hiển thị danh sách các lệnh liên quan đến Plot. |
/plot claim | Lệnh cho thành viên trong town mua một mảnh đất mà chủ town đang bán. |
/plot perm | Hiển thị đường biên giới của plot mà người chơi đang đứng bên trên. |
/plot notforsale | Lệnh để chủ town hủy quyền sở hữu một mảnh đất đã bán trước đó. |
/plot set shop | Đặt một plot làm shop, để dành cho việc mua bán hàng hóa. |
/plot forsale [giá] | Lệnh cho chủ town định giá bán của một lô đất nằm trong town. |
/plot unclaim | Lệnh để thành viên hủy quyền sở hữu đất đã mua từ chủ town, trả lại cho chủ town. |
/plot set arena | Đặt một plot làm đấu trường, để tổ chức các cuộc đấu và sự kiện thể thao trong town. |
/plot set embassy | Đặt một plot làm đại sứ quán, để thể hiện sự hiện diện của một town trong một khu vực khác. |
/plot set name | Cho phép thị trưởng hoặc chủ sở hữu plot đổi tên plot mà họ sở hữu, để hiển thị tên mới của plot. |
/plot toggle clear | Lệnh gỡ bỏ danh sách các ID bị block trong plot, để mở cửa cho các đối tượng khác được sử dụng. |
/plot set reset | Reset plot về trạng thái ban đầu, loại bỏ tất cả các thay đổi và xây dựng trước đó trên plot. |
/plot set perm {on/off} | Điều chỉnh đường cong ranh giới của từng plot mà người chơi đang đứng, bật hoặc tắt chế độ này. |
/plot toggle fire | Cho phép hoặc không cho phép lửa cháy trong plot, quyết định việc lửa có thể cháy trong plot hay không. |
/plot toggle pvp | Cho phép hoặc không cho phép PVP (đánh nhau) trong plot, quyết định việc người chơi có thể tấn công nhau hay không. |
/plot toggle explosion | Cho phép hoặc không cho phép sự nổ trong plot, quyết định việc sự nổ có thể xảy ra trong plot hay không. |
/plot toggle mob | Cho phép hoặc không cho phép mob (quái vật) xuất hiện trong plot, quyết định việc mob có thể sinh ra trong plot hay không. |
Đừng bỏ qua những cách 💖 Mod Skin Minecraft 💖 Cách Mod Full Skin
Lệnh Nation Trong Minecraft
Lệnh/ Chest | Chức Năng |
/nation new [tên quốc gia] [tên thủ đô] | Tạo ra một quốc gia mới và đặt tên cho thủ đô của nó. |
/nation set name [tên quốc gia] | Đặt tên cho quốc gia của bạn. |
/nation | Hiển thị thông tin quốc gia của người chơi. |
/nation list | Liệt kê danh sách tất cả các quốc gia trong server. |
/nation remove [tên quốc gia] | Loại bỏ một quốc gia khỏi danh sách đồng minh hoặc kẻ thù. |
/nation enemy add [tên quốc gia] | Thêm một quốc gia vào danh sách kẻ thù của quốc gia của bạn. |
/nation online | Hiển thị danh sách người chơi đang online trong quốc gia của bạn. |
/nation [tên quốc gia] | Hiển thị thông tin chi tiết về một quốc gia cụ thể. |
/nation leave | Rời khỏi quốc gia bạn đang ở (chỉ thị trưởng quốc gia có thể sử dụng lệnh này). |
/nation set king [tên người chơi] | Đặt người chơi khác làm vua (hoàng đế) của quốc gia. |
/nation set capital [tên town] | Đặt một thị trấn cụ thể làm thủ đô của quốc gia. |
/nation set taxes [số tiền] | Quốc vương đặt thuế cho toàn quốc gia, quyết định số tiền thu thuế từ thành viên trong quốc gia. |
/nation deposit [số tiền] | Gửi tiền vào ngân hàng của quốc gia của bạn. |
/nation withdraw [số tiền] | Rút tiền khỏi ngân hàng của quốc gia của bạn. |
/nation new [tên quốc gia] | Tạo ra một quốc gia mới (chỉ thị trưởng quốc gia có quyền sử dụng). |
/nation rank | Thiết lập các cấp bậc và danh hiệu cá nhân trong quốc gia. |
/nation add [tên town] | Thêm một thị trấn vào quốc gia của bạn. |
/nation kick [tên town] | Xóa một thị trấn khỏi quốc gia của bạn. |
/nation delete [tên quốc gia] | Xóa quốc gia của bạn khỏi server. |
/nation ally | Liệt kê danh sách đồng minh của quốc gia. |
/nation add [tên quốc gia] | Thêm một quốc gia làm đồng minh của quốc gia của bạn. |
/nation enemy remove [tên quốc gia] | Xóa một quốc gia khỏi danh sách kẻ thù của quốc gia của bạn. |
/nation rank add [tên người chơi] [tên danh hiệu] | Ban danh hiệu cho một người chơi trong quốc gia. |
/nation rank remove [tên người chơi] [tên danh hiệu] | Bãi bỏ danh hiệu của một người chơi trong quốc gia. |
Chia sẻ cho game thủ mẹo hay 🌺 Cách Giảm Lag Minecraft 🌺 Tăng FPS Minecraft Mượt Nhất
Top Các Lệnh Trong Minecraft Phổ Biến
Sử dụng top các lệnh trong Minecraft phổ biến dưới đây sẽ giúp trải nghiệm game của bạn trở nên dễ dàng và thú vị hơn:
Lệnh Lấy Kim Cương Trong Minecraft
Trong Minecraft, để lấy kim cương, bạn cần sử dụng lệnh /give để nhận kim cương vào tú của bạn. Dưới đây là cú pháp lệnh để lấy kim cương:
/give [tên người chơi] minecraft:diamond [số lượng]
Trong đó:
- [tên người chơi]: Điền tên người chơi mà bạn muốn cho kim cương vào túi. Nếu bạn muốn tự thêm kim cương vào túi của mình, bạn có thể sử dụng tên của bản thân.
- [số lượng]: Điền số lượng kim cương bạn muốn nhận.
Bật mí cho game thủ những cách 💕 Kiếm Kim Cương Minecraft 💕 Tặng KC Free
Lệnh Trời Sáng Minecraft
Để biến trời sáng trong Minecraft, bạn có thể sử dụng lệnh /time để đặt thời gian sang ban ngày. Khi bạn nhập lệnh này, thời gian trong trò chơi sẽ được đặt lại thành ban ngày, và trời sẽ sáng. Dưới đây là cú pháp lệnh để làm điều đó:
/time set day
Lệnh Sinh Tồn Trong Minecraft
Trong Minecraft, chế độ sinh tồn (Survival Mode) là một trong những chế độ chơi chính. Trong chế độ này, bạn phải săn bắt thức ăn, xây dựng và bảo vệ mình khỏi quái vật và nguy cơ khác. Chế độ này không đòi hỏi lệnh riêng để kích hoạt, nó là chế độ mặc định khi bạn bắt đầu một trò chơi mới.
Nếu bạn muốn chắc chắn rằng bạn đang ở chế độ sinh tồn, bạn có thể kiểm tra trong trò chơi bằng cách nhấn phím Esc để mở menu và xem phía trên góc trái màn hình. Nếu chế độ là “Survival,” bạn đang ở chế độ sinh tồn.
Nếu bạn đang ở chế độ Creative (sáng tạo) hoặc Spectator (quan sát) và muốn chuyển sang chế độ sinh tồn, bạn có thể sử dụng lệnh sau:
/gamemode survival
Lệnh Minecraft Xây Nhà
Nhập lệnh dưới đây sẽ giúp bạn xây một ngôi nhà hoàn chỉnh với cửa gỗ sồi sẫm màu, cửa sổ lắp kính, giường, bàn chế tạo, một chiếc rương lớn và đuốc ở cả bên trong và bên ngoài ngôi nhà:
/summon falling_block ~ ~1 ~
{Block:command_block,Time:1,TileEntityData:
{Command:"/fill ~5 ~-3 ~5 ~15 ~4 ~15 planks 0 hollow"},Passengers:
[{id:falling_block,Block:command_block,Time:1,TileEntityData:
{Command:"/setblock ~6 ~0 ~10 wall_sign 5 replace
{Text1:\"{\\\"text\\\":\\\"Created by\\\"}\",Text2:\"{\\\"text\\\":\\\"DigMinecraft.com\\\"}\"}"},Passengers:
[{id:falling_block,Block:command_block,Time:1,TileEntityData:
{Command:"/setblock ~9 ~-1 ~14 torch 4"},Passengers:
[{id:falling_block,Block:command_block,Time:1,TileEntityData:
{Command:"/setblock ~11 ~-2 ~14 torch 4"},Passengers:
[{id:falling_block,Block:command_block,Time:1,TileEntityData:
{Command:"/setblock ~9 ~-3 ~6 torch 3"},Passengers:
[{id:falling_block,Block:command_block,Time:1,TileEntityData:
{Command:"/setblock ~11 ~-4 ~6 torch 3"},Passengers:
[{id:falling_block,Block:command_block,Time:1,TileEntityData:
{Command:"/setblock ~14 ~-5 ~11 torch 2"},Passengers:
[{id:falling_block,Block:command_block,Time:1,TileEntityData:
{Command:"/setblock ~14 ~-6 ~9 torch 2"},Passengers:
[{id:falling_block,Block:command_block,Time:1,TileEntityData:
{Command:"/setblock ~6 ~-7 ~11 torch 1"},Passengers:
[{id:falling_block,Block:command_block,Time:1,TileEntityData:
{Command:"/setblock ~6 ~-8 ~9 torch 1"},Passengers:
[{id:falling_block,Block:command_block,Time:1,TileEntityData:
{Command:"/setblock ~4 ~-9 ~11 torch 2"},Passengers:
[{id:falling_block,Block:command_block,Time:1,TileEntityData:
{Command:"/setblock ~4 ~-10 ~9 torch 2"},Passengers:
[{id:falling_block,Block:command_block,Time:1,TileEntityData:
{Command:"/setblock ~4 ~-11 ~10 wall_sign 4 replace
{Text1:\"{\\\"text\\\":\\\"Created by\\\"}\",Text2:\"{\\\"text\\\":\\\"DigMinecraft.com\\\"}\"}"},Passengers:
[{id:falling_block,Block:command_block,Time:1,TileEntityData:
{Command:"/fill ~14 ~-14 ~14 ~14 ~-14 ~13 chest"},Passengers:
[{id:falling_block,Block:command_block,Time:1,TileEntityData:
{Command:"/fill ~5 ~-10 ~5 ~15 ~-10 ~15 stone_slab 3"},Passengers:
[{id:falling_block,Block:command_block,Time:1,TileEntityData:
{Command:"/setblock ~14 ~-16 ~6 crafting_table"},Passengers:
[{id:falling_block,Block:command_block,Time:1,TileEntityData:
{Command:"/setblock ~10 ~-17 ~7 bed 2"},Passengers:
[{id:falling_block,Block:command_block,Time:1,TileEntityData:
{Command:"/setblock ~10 ~-18 ~6 bed 10"},Passengers:
[{id:falling_block,Block:command_block,Time:1,TileEntityData:
{Command:"/fill ~6 ~-20 ~6 ~14 ~-20 ~14 cobblestone"},Passengers:
[{id:falling_block,Block:command_block,Time:1,TileEntityData:
{Command:"/fill ~5 ~-18 ~7 ~5 ~-18 ~8 glass_pane"},Passengers:
[{id:falling_block,Block:command_block,Time:1,TileEntityData:
{Command:"/fill ~5 ~-19 ~12 ~5 ~-19 ~13 glass_pane"},Passengers:
[{id:falling_block,Block:command_block,Time:1,TileEntityData:
{Command:"/fill ~15 ~-20 ~7 ~15 ~-20 ~8 glass_pane"},Passengers:
[{id:falling_block,Block:command_block,Time:1,TileEntityData:
{Command:"/fill ~15 ~-21 ~12 ~15 ~-21 ~13 glass_pane"},Passengers:
[{id:falling_block,Block:command_block,Time:1,TileEntityData:
{Command:"/fill ~7 ~-22 ~5 ~8 ~-22 ~5 glass_pane"},Passengers:
[{id:falling_block,Block:command_block,Time:1,TileEntityData:
{Command:"/fill ~12 ~-23 ~5 ~13 ~-23 ~5 glass_pane"},Passengers:
[{id:falling_block,Block:command_block,Time:1,TileEntityData:
{Command:"/fill ~7 ~-24 ~15 ~8 ~-24 ~15 glass_pane"},Passengers:
[{id:falling_block,Block:command_block,Time:1,TileEntityData:
{Command:"/fill ~12 ~-25 ~15 ~13 ~-25 ~15 glass_pane"},Passengers:
[{id:falling_block,Block:command_block,Time:1,TileEntityData:
{Command:"/setblock ~5 ~-28 ~10 dark_oak_door 0"},Passengers:
[{id:falling_block,Block:command_block,Time:1,TileEntityData:
{Command:"/setblock ~5 ~-28 ~10 dark_oak_door 8"},Passengers:
[{id:falling_block,Block:command_block,Time:1,TileEntityData:
{Command:"/fill ~ ~-30 ~-1 ~ ~40 ~-1 redstone_block"},Passengers:
[{id:falling_block,Block:redstone_block,Time:1}]}]}]}]}]}]}]}]}]}]}]}]}]}]}]}]}]}]}]}]}]}]}]}]}]}]}]}]}]}]}
Lệnh Minecraft Không Mất Đồ
Trong Minecraft, để không mất đồ sau khi chết, bạn có thể sử dụng lệnh /gamerule để tắt quy tắc “keepInventory.” Lệnh này sẽ giữ lại tất cả các món đồ trong túi của bạn khi bạn chết. Dưới đây là cú pháp lệnh:
/gamerule keepInventory true
Lệnh này sẽ giữ lại tất cả món đồ trong túi của bạn khi bạn chết. Nếu bạn muốn kích hoạt lại quy tắc mất đồ sau khi chết, bạn có thể thay true bằng false trong lệnh trên.
Hướng dẫn cách dùng 🍀 Lệnh Chết Không Mất Đồ Trong Minecraft 🍀 3+ Cách Chết Không Mất Đồ
Lệnh Cây Rìu Minecraft
Trong Minecraft, lệnh để lấy một cây rìu từ trò chơi thường được thực hiện bằng cách sử dụng lệnh /give. Dưới đây là cú pháp lệnh để lấy một cây rìu:
/give [tên người chơi] minecraft:stick [số lượng]
Trong đó:
- [tên người chơi]: Điền tên người chơi mà bạn muốn nhận cây rìu. Nếu bạn muốn tự lấy cây rìu cho bản thân, hãy sử dụng tên của bạn.
- [số lượng]: Điền số lượng cây rìu bạn muốn nhận.
Lệnh Xây Thành Phố Trong Minecraft
Sử dụng lệnh dưới đây sẽ giúp bạn ngay lập tức tạo ra một thành phố với thời gian xây dựng cực kỳ nhanh chóng:
summon falling_block ~ ~.5 ~ {Motion:[.0,.5,.0],BlockState:{Name:activator_rail},Time:1,Passengers:[{id:falling_block,BlockState:{Name:redstone_block},Time:1,},{id:command_block_minecart,Command:"gamerule commandBlockOutput false"},{id:command_block_minecart,Command:"fill ~55 ~-2 ~55 ~-55 ~-2 ~-55 gray_concrete"},{id:command_block_minecart,Command:"fill ~4 ~-2 ~4 ~12 ~3 ~12 polished_diorite"},{id:command_block_minecart,Command:"fill ~4 ~ ~6 ~12 ~2 ~6 black_stained_glass"},{id:command_block_minecart,Command:"fill ~4 ~ ~8 ~12 ~2 ~8 black_stained_glass"},{id:command_block_minecart,Command:"fill ~4 ~ ~10 ~12 ~2 ~10 black_stained_glass"},{id:command_block_minecart,Command:"fill ~8 ~ ~4 ~8 ~2 ~12 black_stained_glass"},{id:command_block_minecart,Command:"fill ~6 ~ ~4 ~6 ~2 ~12 black_stained_glass"},{id:command_block_minecart,Command:"fill ~10 ~ ~4 ~10 ~2 ~12 black_stained_glass"},{id:command_block_minecart,Command:"fill ~5 ~-1 ~5 ~11 ~3 ~11 air"},{id:command_block_minecart,Command:"fill ~5 ~-1 ~5 ~11 ~-1 ~11 stone_slab"},{id:command_block_minecart,Command:"fill ~15 ~-2 ~4 ~23 ~3 ~12 polished_granite"},{id:command_block_minecart,Command:"fill ~17 ~ ~4 ~18 ~2 ~12 black_stained_glass"},{id:command_block_minecart,Command:"fill ~20 ~ ~4 ~21 ~2 ~12 black_stained_glass"},{id:command_block_minecart,Command:"fill ~15 ~ ~6 ~23 ~2 ~7 black_stained_glass"},{id:command_block_minecart,Command:"fill ~15 ~ ~10 ~23 ~2 ~9 black_stained_glass"},{id:command_block_minecart,Command:"fill ~15 ~-2 ~15 ~23 ~3 ~23 polished_andesite"},{id:command_block_minecart,Command:"fill ~16 ~1 ~23 ~22 ~1 ~15 black_stained_glass"},{id:command_block_minecart,Command:"fill ~23 ~1 ~16 ~15 ~1 ~22 black_stained_glass"},{id:command_block_minecart,Command:"fill ~4 ~-2 ~15 ~12 ~3 ~23 smooth_stone"},{id:command_block_minecart,Command:"fill ~12 ~1 ~22 ~4 ~2 ~16 black_stained_glass"},{id:command_block_minecart,Command:"fill ~5 ~1 ~15 ~11 ~2 ~23 black_stained_glass"},{id:command_block_minecart,Command:"clone ~5 ~3 ~5 ~11 ~-2 ~11 ~16 ~-2 ~5"},{id:command_block_minecart,Command:"clone ~5 ~3 ~5 ~11 ~-2 ~11 ~16 ~-2 ~16"},{id:command_block_minecart,Command:"clone ~5 ~3 ~5 ~11 ~-2 ~11 ~5 ~-2 ~16"},{id:command_block_minecart,Command:"clone ~4 ~3 ~4 ~23 ~-1 ~23 ~4 ~4 ~4"},{id:command_block_minecart,Command:"clone ~4 ~8 ~4 ~23 ~-1 ~23 ~4 ~9 ~4"},{id:command_block_minecart,Command:"clone ~4 ~8 ~4 ~23 ~-1 ~23 ~4 ~19 ~4"},{id:command_block_minecart,Command:"fill ~4 ~29 ~4 ~12 ~29 ~12 polished_diorite_slab[type=bottom]"},{id:command_block_minecart,Command:"fill ~15 ~29 ~15 ~23 ~29 ~23 polished_andesite_slab[type=bottom]"},{id:command_block_minecart,Command:"fill ~4 ~29 ~15 ~12 ~29 ~23 smooth_stone_slab[type=bottom]"},{id:command_block_minecart,Command:"fill ~15 ~29 ~4 ~23 ~29 ~12 polished_granite_slab[type=bottom]"},{id:command_block_minecart,Command:"fill ~3 ~-1 ~3 ~24 ~-1 ~24 sandstone_slab[type=bottom] keep"},{id:command_block_minecart,Command:"setblock ~3 ~-2 ~3 structure_block{name:\"akcityblock\",mode:SAVE,author:\"accidentalknights\",sizeX:22,sizeY:32,sizeZ:22}"},{id:command_block_minecart,Command:"setblock ~3 ~-3 ~3 redstone_block"},{id:command_block_minecart,Command:"setblock ~3 ~-3 ~3 dirt"},{id:command_block_minecart,Command:"setblock ~30 ~-2 ~30 structure_block{name:\"akcityblock\",mode:LOAD,author:\"accidentalknights\",sizeX:22,sizeY:32,sizeZ:22}"},{id:command_block_minecart,Command:"setblock ~-24 ~-2 ~-24 structure_block{name:\"akcityblock\",mode:LOAD,author:\"accidentalknights\",sizeX:22,sizeY:32,sizeZ:22}"},{id:command_block_minecart,Command:"setblock ~-51 ~-2 ~-51 structure_block{name:\"akcityblock\",mode:LOAD,author:\"accidentalknights\",sizeX:22,sizeY:32,sizeZ:22}"},{id:command_block_minecart,Command:"setblock ~-30 ~-2 ~3 structure_block{name:\"akcityblock\",rotation:CLOCKWISE_90,mode:LOAD,author:\"accidentalknights\",sizeX:22,sizeY:32,sizeZ:22}"},{id:command_block_minecart,Command:"setblock ~-24 ~-2 ~24 structure_block{name:\"akcityblock\",rotation:COUNTERCLOCKWISE_90,mode:LOAD,author:\"accidentalknights\",sizeX:22,sizeY:32,sizeZ:22}"},{id:command_block_minecart,Command:"setblock ~51 ~-2 ~24 structure_block{name:\"akcityblock\",rotation:CLOCKWISE_180,mode:LOAD,author:\"accidentalknights\",sizeX:22,sizeY:32,sizeZ:22}"},{id:command_block_minecart,Command:"setblock ~-51 ~-2 ~-3 structure_block{name:\"akcityblock\",rotation:COUNTERCLOCKWISE_90,mode:LOAD,author:\"accidentalknights\",sizeX:22,sizeY:32,sizeZ:22}"},{id:command_block_minecart,Command:"setblock ~-30 ~-2 ~51 structure_block{name:\"akcityblock\",rotation:CLOCKWISE_180,mode:LOAD,author:\"accidentalknights\",sizeX:22,sizeY:32,sizeZ:22}"},{id:command_block_minecart,Command:"setblock ~-3 ~-2 ~30 structure_block{name:\"akcityblock\",rotation:CLOCKWISE_90,mode:LOAD,author:\"accidentalknights\",sizeX:22,sizeY:32,sizeZ:22}"},{id:command_block_minecart,Command:"setblock ~3 ~-2 ~51 structure_block{name:\"akcityblock\",rotation:COUNTERCLOCKWISE_90,mode:LOAD,author:\"accidentalknights\",sizeX:22,sizeY:32,sizeZ:22}"},{id:command_block_minecart,Command:"setblock ~30 ~-2 ~-30 structure_block{name:\"akcityblock\",rotation:COUNTERCLOCKWISE_90,mode:LOAD,author:\"accidentalknights\",sizeX:22,sizeY:32,sizeZ:22}"},{id:command_block_minecart,Command:"setblock ~24 ~-2 ~-51 structure_block{name:\"akcityblock\",rotation:CLOCKWISE_90,mode:LOAD,author:\"accidentalknights\",sizeX:22,sizeY:32,sizeZ:22}"},{id:command_block_minecart,Command:"setblock ~-3 ~-2 ~-30 structure_block{name:\"akcityblock\",rotation:CLOCKWISE_180,mode:LOAD,author:\"accidentalknights\",sizeX:22,sizeY:32,sizeZ:22}"},{id:command_block_minecart,Command:"setblock ~24 ~-2 ~-3 structure_block{name:\"akcityblock\",rotation:CLOCKWISE_180,mode:LOAD,author:\"accidentalknights\",sizeX:22,sizeY:32,sizeZ:22}"},{id:command_block_minecart,Command:"setblock ~51 ~-2 ~-24 structure_block{name:\"akcityblock\",rotation:CLOCKWISE_90,mode:LOAD,author:\"accidentalknights\",sizeX:22,sizeY:32,sizeZ:22}"},{id:command_block_minecart,Command:"fill ~55 ~-3 ~55 ~-55 ~-3 ~-55 redstone_block"},{id:command_block_minecart,Command:"fill ~55 ~-3 ~55 ~-55 ~-3 ~-55 gray_concrete"},{id:command_block_minecart,Command:"fill ~55 ~-2 ~55 ~-55 ~-2 ~-55 dirt replace gray_concrete"},{id:command_block_minecart,Command:"fill ~55 ~-2 ~55 ~-55 ~-2 ~-55 gray_concrete replace dirt"},{id:command_block_minecart,Command:"fill ~55 ~-2 ~55 ~-55 ~-2 ~-55 gray_concrete replace structure_block"},{id:command_block_minecart,Command:"summon falling_block ~ ~2 ~ {BlockState:{Name:command_block},Time:1}"},{id:command_block_minecart,Command:"setblock ~ ~ ~1 command_block{Command:\"fill ~ ~-2 ~-1 ~ ~ ~ air\"}"},{id:command_block_minecart,Command:"setblock ~ ~-1 ~1 redstone_block"},{id:command_block_minecart,Command:"kill @e[type=command_block_minecart,distance=..1]"}]}
Hướng dẫn bạn nhận 🍀 Minecraft Bản Quyền Free 🍀 Tặng Acc Full Thông Tin Mua 0đ
Lệnh Biến Thành Sans Trong Minecraft
Lệnh biến nhân vật thành “Sans” trong Minecraft là một phần của các plugin hoặc modpack cụ thể mà bạn có thể cài đặt trên máy chủ hoặc trong trò chơi của bạn. Lệnh như vậy thường không có sẵn trong phiên bản gốc của Minecraft.
Để biến đổi nhân vật của mình thành “Sans” hoặc bất kỳ nhân vật nào khác, bạn cần tìm và cài đặt mod hoặc plugin tương ứng. Một số mod hoặc plugin cho phép bạn thay đổi hình dáng, trang phục và hình ảnh của nhân vật trong Minecraft, bao gồm cả việc biến thành “Sans.”
Lệnh Xóa Item Trong Minecraft
Trong Minecraft, bạn có thể sử dụng lệnh để xóa một hoặc nhiều mục (items) khỏi túi hoặc khỏi thế giới của bạn. Dưới đây là cú pháp lệnh để xóa một số lượng cụ thể của một loại item khỏi túi của người chơi:
/clear [tên người chơi] [khối hoặc item] [số lượng]
Trong đó:
- [tên người chơi]: Điền tên người chơi mà bạn muốn xóa item khỏi túi của họ. Nếu bạn muốn xóa item khỏi túi của mình, hãy sử dụng tên của bạn.
- [khối hoặc item]: Điền tên hoặc ID của khối hoặc item mà bạn muốn xóa. Chẳng hạn, nếu bạn muốn xóa đá, bạn có thể sử dụng “stone” hoặc ID của đá.
- [số lượng] (tùy chọn): Điền số lượng item mà bạn muốn xóa. Nếu bạn muốn xóa tất cả các item của loại đó, bạn có thể bỏ trống hoặc sử dụng số 0.
Ví dụ, nếu bạn muốn xóa 10 viên đá (stone) khỏi túi của bạn, bạn có thể sử dụng lệnh sau: /clear your_username minecraft:stone 10
Chia sẻ mẹo chơi hữu ích: Cách Chơi Minecraft