15+ Ký Hiệu Nam Nữ, Đực Cái, Biểu Tượng Giới Tính ♀ ♂

15+ Ký Hiệu Nam Nữ Trong Sinh Học, Giống Đực Cái, Biểu Tượng Giới Tính ♀ ♂ ⚤⚧… Chọn Mẫu Kí Tự Để Copy Cho Nhiều Mục Đích Khác Nhau Như Word, Excel, Inlove…


Các Ký Kiệu Đực Cái, Nam Nữ Trong Sinh Học

Copy ký hiệu đực cái và các ký hiệu nam nữ trong sinh học thường dùng dưới đây:

♀️
♂️
𓂸
𓂺
웃̟͟
🚹

ỨNG DỤNG HAY: ༄ᶦᶰᵈ᭄ ꋖạꂦ ꋖêꋊ đẹꉣ ࿐


Icon Ký Hiệu Nam – Giống Đực

♂️
👨
👦
👨
🧔‍♂️
👨‍🦰
👨‍🦱
👨‍🦳
👨‍🦲
👱‍♂️
👴
🙍‍♂️
🙎‍♂️
🙅‍♂️
🙆‍♂️
💁‍♂️
🙋‍♂️
🧏‍♂️
🙇‍♂️
🤦‍♂️
🤷‍♂️
👨‍⚕️
👨‍🎓
👨‍🏫
👨‍⚖️
👨‍🌾
👨‍🍳
👨‍🔧
👨‍🏭
👨‍💼
👨‍🔬
👨‍💻
👨‍🎤
👨‍🎨
👨‍✈️
👨‍🚀
👨‍🚒
👮‍♂️
🕵️‍♂️
💂‍♂️
👷‍♂️
🤴
👳‍♂️
🤵‍♂️
👰‍♂️
👨‍🍼
🦸‍♂️
🦹‍♂️
🧙‍♂️
🧚‍♂️
🧛‍♂️
🧜‍♂️
🧝‍♂️
🧞‍♂️
🧟‍♂️
💆‍♂️
💇‍♂️
🚶‍♂️
🧍‍♂️
🧎‍♂️
👨‍🦯
👨‍🦼
👨‍🦽
🏃‍♂️
🕺
🧖‍♂️
🧗‍♂️
🏌️‍♂️
🏄‍♂️
🚣‍♂️
🏊‍♂️
⛹️‍♂️
🏋️‍♂️
🚴‍♂️
🚵‍♂️
🤸‍♂️
🤽‍♂️
🤾‍♂️
🤹‍♂️
🧘‍♂️

SỬ DỤNG: 999+ Icon CUTE, Emoji Đẹp

Emoji Ký Hiệu Nữ – Giống Cái

♀️
👧
🧔‍♀️
👩
👩‍🦰
👩‍🦱
👩‍🦳
👩‍🦲
👱‍♀️
👵
🙍‍♀️
🙎‍♀️
🙅‍♀️
🙆‍♀️
💁‍♀️
🙋‍♀️
🧏‍♀️
🙇‍♀️
🤦‍♀️
🤷‍♀️
👩‍⚕️
👩‍🎓
👩‍🏫
👩‍⚖️
👩‍🌾
👩‍🍳
👩‍🔧
👩‍🏭
👩‍💼
👩‍🔬
👩‍💻
👩‍🎤
👩‍🎨
👩‍✈️
👩‍🚀
👩‍🚒
👮‍♀️
🕵️‍♀️
💂‍♀️
👷‍♀️
👸
👳‍♀️
🧕
🤵‍♀️
👰‍♀️
🤰
👩‍🍼
🦸‍♀️
🦹‍♀️
🧙‍♀️
🧚‍♀️
🧛‍♀️
🧝‍♀️
🧞‍♀️
🧟‍♀️
💆‍♀️
💇‍♀️
🚶‍♀️
🧍‍♀️
🧎‍♀️
👩‍🦯
👩‍🦼
👩‍🦽
🏃‍♀️
💃
🧖‍♀️
🧗‍♀️
🏌️‍♀️
🏄‍♀️
🚣‍♀️
🏊‍♀️
⛹️‍♀️
🏋️‍♀️
🚴‍♀️
🚵‍♀️
🤸‍♀️
🤽‍♀️
🤾‍♀️
🤹‍♀️
🧘‍♀️

Nhiều mẫu tại đây 👉 150+ Icon Hình Người, Kí Tự Giới Tính, Emoji Nam Nữ

Ý Nghĩa Biểu Tượng Nam Nữ

​Các biểu tượng giới tính thường được sử dụng để đại diện cho nam và nữ, có nguồn gốc từ các ký hiệu thiên văn và thần thoại La Mã. Dưới đây là chi tiết về các biểu tượng này, ý nghĩa và cách sử dụng chúng:​

Biểu tượng giới tính nữ, giống cái (♀)

  • Hình dạng: Vòng tròn với một dấu thập (chữ thập) nhỏ phía dưới.
  • Nguồn gốc: Biểu tượng này đại diện cho nữ thần Venus trong thần thoại La Mã, cũng là biểu tượng của Sao Kim và nguyên tố đồng.
  • Ý nghĩa: Thường được sử dụng để biểu thị giới tính nữ hoặc giống cái trong các ngữ cảnh sinh học và xã hội.​
  • Cách sử dụng:
    • Trong văn bản: Bạn có thể chèn biểu tượng này bằng cách sử dụng mã Unicode hoặc các tổ hợp phím đặc biệt.​
    • Trong thiết kế: Biểu tượng này thường xuất hiện trong các tài liệu, biểu đồ hoặc thiết kế liên quan đến giới tính nữ.​

APP HAY: Chuyển Font Chữ Online: Thường ⇌ HOA (tự động)

Biểu tượng giới tính nam, giống đực (♂)

Giải mã nguồn gốc giống đực ký hiệu nam nữ trong sinh học:

  • Hình dạng: Vòng tròn với một mũi tên chéo hướng lên trên bên phải.
  • Nguồn gốc: Biểu tượng này đại diện cho thần Mars trong thần thoại La Mã, cũng là biểu tượng của Sao Hỏa và nguyên tố sắt.
  • Ý nghĩa: Thường được sử dụng để biểu thị giới tính nam hoặc giống đực trong các ngữ cảnh sinh học và xã hội.​

Cách sử dụng:

  • Trong văn bản: Chèn biểu tượng này bằng cách sử dụng mã Unicode hoặc các tổ hợp phím đặc biệt.​
  • Trong thiết kế: Biểu tượng này thường xuất hiện trong các tài liệu, biểu đồ hoặc thiết kế liên quan đến giới tính nam.

Ký Hiệu Gay, Bê Đê, LGBT, Người Chuyển Giới

  • Biểu tượng chuyển giới (⚧): Kết hợp giữa hai biểu tượng nam và nữ, đại diện cho cộng đồng chuyển giới hoặc liên giới tính.
  • Biểu tượng lưỡng tính (⚥): Biểu thị sự kết hợp giữa cả hai giới tính nam và nữ.​

THAM KHẢO: 1001+ Kaomoji, Emoji Biểu Tượng Cảm Xúc Nhật Bản CUTE

Cách Dùng Ký Hiệu Nam Nữ Trong Inlove

Trong ứng dụng Inlove, biểu tượng giới tính được sử dụng để đại diện cho người dùng và người yêu của họ. Khi thiết lập thông tin cá nhân trong ứng dụng, bạn có thể chọn biểu tượng giới tính phù hợp để cá nhân hóa trải nghiệm và hiển thị chính xác thông tin của cả hai.​

Cách thiết lập biểu tượng giới tính trong Inlove:

  1. Mở ứng dụng Inlove trên thiết bị của bạn.
  2. Truy cập vào mục chỉnh sửa nội dung bằng cách nhấn vào dấu ba chấm ở góc phải và chọn “Sửa nội dung”.
  3. Nhấn vào biểu tượng giới tính bên cạnh tên của bạn hoặc người ấy.
  4. Chọn giới tính phù hợp (Nam hoặc Nữ) và nhập ngày sinh tương ứng.
  5. Lưu thay đổi để cập nhật thông tin.

Việc thiết lập này giúp ứng dụng hiển thị chính xác thông tin cá nhân và cung cấp các tính năng liên quan, như hiển thị cung hoàng đạo dựa trên ngày sinh.

Lưu ý: Việc chọn đúng biểu tượng giới tính không chỉ giúp cá nhân hóa trải nghiệm mà còn đảm bảo tính chính xác của các thông tin và thông báo trong ứng dụng.

♂ là nam hay nữ ?

  • là ký hiệu đại diện cho nam giới.

♀ là nam hay nữ ?

  • là ký hiệu đại diện cho nữ giới.

Xem mẫu: 50+ Kí Tự Con Ciu FF

Cách Chèn Giống Đực Ký Hiệu Nam Nữ Trong Word,Excel

  • Sử dụng mã Alt (trên Windows):
    • Biểu tượng nữ (♀): Nhấn giữ phím “Alt” và nhập “12” trên bàn phím số, sau đó thả phím “Alt”.​
    • Biểu tượng nam (♂): Nhấn giữ phím “Alt” và nhập “11” trên bàn phím số, sau đó thả phím “Alt”.​
  • Sử dụng mã Unicode:
    • Biểu tượng nữ (♀): Nhập “2640” và sau đó nhấn “Alt + X” (trong Microsoft Word).​
    • Biểu tượng nam (♂): Nhập “2642” và sau đó nhấn “Alt + X” (trong Microsoft Word).
  • Sử dụng bảng ký tự:
    • Truy cập Character Map trên Windows hoặc Character Viewer trên macOS, tìm kiếm các biểu tượng và chèn vào văn bản.

Lưu ý: Việc sử dụng các biểu tượng này nên phù hợp với ngữ cảnh và văn hóa để tránh hiểu lầm hoặc xúc phạm.

Tặng bạn full bộ kí tự HOT 👉 Kí Tự Đầu Buồi

Viết một bình luận